Thông tin gói dịch vụ ưu đãi
BẢNG BÁO GIÁ SƠN NIPPON CÔNG NGHIỆP MỚI NHẤT
Chủng Loại | Tên Sản Phẩm | Quy Cách | Giá |
---|---|---|---|
Colspan for Cell Merge in NinjaTables | NP 1100 Fast Drying Primer (grey, quick dry) | 5L & 20L | 114.000 |
Colspan for Cell Merge in NinjaTables | NP 1150 R/O Fast Drying Primer (redish brown, quick dry) | 5L & 20L | 91.000 |
SINGLE PACK ALKYD PRIMER & FINISHING | Nippon N 5000 (light color , quick dry) | 5L & 20L | 162.000 |
SINGLE PACK ALKYD PRIMER & FINISHING | Bilac (standard color) | 5L & 20L | 145.000 |
SINGLE PACK ALKYD PRIMER & FINISHING | Bilac 9005, 9008, 9013, 9029 | 5L & 20L | 196.000 |
SINGLE PACK ALKYD PRIMER & FINISHING | Bilac 9002 , 9004 , 9014 | 5L & 20L | 246.000 |
PRIMER FOR GALNANIZED ZINC | Nippon V 120 AP(NIIPPON VINILEX 120 ACTIVE PRIMER) | 5L/Set | 787.000 |
PRIMER FOR GALNANIZED ZINC | Nippon EA-9 Red Oxide Primer(Nippon Paint EA9 RED OXIDE PRIMER ) Sơn lót cho kim loại | 5L & 20L/Set | 128.000 |
PRIMER FOR GALNANIZED ZINC | Nippon EA-9 White Primer | 5L & 20L/Set | 156.000 |
PRIMER FOR GALNANIZED ZINC | Nippon Zinc Phosphate Blast Primer ( redish / grey) | 5L & 20L/Set | 158.000 |
PRIMER FOR GALNANIZED ZINC | Nippon Zinc Rich Primer | 5L & 20L/Set | 323.000 |
HEAT RESISTING PRIMER & HEAT RESISTING | Nippon S500 Heat Resisting Primer - Sơn lót chịu nhiệt | 5L & 20L | 742.000 |
HEAT RESISTING PRIMER & HEAT RESISTING | Nippon S 450 Heat Resisting Black - Sơn chịu nhiệt | 5L & 20L | 612.000 |
HEAT RESISTING PRIMER & HEAT RESISTING | Nippon Heat Resisting Aluminium - Sơn chịu nhiệt | 5L & 20L | 730.000 |
HEAT RESISTING PRIMER & HEAT RESISTING | Nippon S350 Heat Resisting AL | 5L & 20L | 444.000 |
INTERMEDIATE / UNDERCOAT | Nippon PU Undercoat White Sơn giữa | 5L & 20L/Set | 176.000 |
INTERMEDIATE / UNDERCOAT | Nippon Epoxy MIO - Chống ăn mòn cho thép | 5L & 20L/Set | 166.000 |
COAL TAR EPOXY / HEAT RESISTANCE | Nippon Epotar HB 1226 Blk (NIPPON 1226 EPOTAR HB BLACK) - Sơn công nghiệp | 5L & 20L/Set | 199.000 |
EPOXY FINISHING | Nippon EA 4 - Sơn phủ công nghiệp 2026 | 5L & 20L/Set | 354.000 |
EPOXY FINISHING | Nippon EA 4 - Sơn phủ công nghiệp 2025 | 5L & 20L/Set | 235.000 |
EPOXY FINISHING | Nippon EA 4 - Sơn phủ công nghiệp 2012 / 2037 | 5L & 20L/Set | 198.000 |
EPOXY FINISHING | Nippon EA 4 - Sơn phủ công nghiệp 2022 / 2038 / 2039 / 2048 | 5L & 20L/Set | 188.000 |
EPOXY FINISHING | Nippon EA 4 - Sơn phủ công nghiệp 2014 / 2015 / 2021 / 2031 / 2035 / 2036 / 2041 / 2027 / 2047 | 5L & 20L/Set | 179.000 |
EPOXY FINISHING | Nippon EA 4 - Sơn phủ công nghiệp Other colour as per colour card / White / Black | 5L & 20L/Set | 176.000 |
EPOXY FINISHING | Nippon EP4 Clear Sealer - sơn lót công nghiệp | 5L & 20L/Set | 131.000 |
EPOXY FINISHING | Nippon EA9 (Pastel colour only) - Sơn phủ công nghiệp | 5L & 20L/Set | 146.000 |
PU FINISHING | Nippon Polyurethane 2025 | 5L & 20L/Set | 431.000 |
PU FINISHING | Nippon Polyurethane 2026 | 5L & 20L/Set | 365.000 |
PU FINISHING | Nippon Polyurethane 2012 / 2038 | 5L & 20L/Set | 365.000 |
PU FINISHING | Nippon Polyurethane 2036 / 2037 / 2039 | 5L & 20L/Set | 268.000 |
PU FINISHING | Nippon Polyurethane 2015 / 2021 / 2022 | 5L & 20L/Set | 246.000 |
PU FINISHING | Nippon Polyurethane Other colour as per colour card | 5L & 20L/Set | 221.000 |
PU FINISHING | Nippon Polyurethane White / Black | 5L & 20L/Set | 211.000 |
PU FINISHING | Nippon Polyurethane Clear | 5L & 20L/Set | 164.000 |
THINNER | Thinner Nippon PU / Thinner Nax Superio 503 Slow | 5L & 18 L | 92.000 |
THINNER | Thinner Nippon SA-65 | 5L & 18 L | 83.000 |
THINNER | Thinner Heat Resisting Aluminium | 5L & 18 L | 83.000 |
THINNER | Thinner ZS 100 | 5L & 18 L | 83.000 |
THINNER | Thinner V 125 | 5L & 18 L | 78.000 |
THINNER | Thinner NP 1100 Fast Drying | 5L & 18 L | 76.000 |
THINNER | Thinner Bilac | 5L & 18 L | 70.000 |
SƠN KẺ VẠCH | Sơn vạch kẻ đường vàng - trắng - đỏ | 5L | 769.000 |
SƠN KẺ VẠCH | Sơn vạch kẻ đường đen | 5L | 643.000 |
SƠN PHẢN QUANG | Sơn phản quang vàng - trắng - đỏ | 5L | 787.000 |
SƠN PHẢN QUANG | Sơn phản quang đen | 5L | 744.000 |
BẢNG BÁO GIÁ SƠN NIPPON TRANG TRÍ MỚI NHẤT
Nhóm Hàng | Tên Sản Phẩm | Mã Sản Phẩm | Mã Số | Giá |
---|---|---|---|---|
Bột bả cao cấp | SKIMCOAT NOI THAT 40K | 5ASKNT-NOTHAT-40K | 296.604 | |
Bột bả cao cấp | BỘT NGOÀI WG 40 KG | 5ASKWG-WGXXXX-40K | 367.290 | |
Sơn lót ngoài nhà | WEATHERGARD SEALER - 18L | WGSX-SEALERXX-18L | 1.898.293 | |
Sơn lót ngoài nhà | WEATHERGARD SEALER - 5L | WGSX-SEALERXX-5L | 578.045 | |
Sơn phủ ngoài nhà | SUPER MATEX 18L | SMTXBBASEBXXX-18L | B | 1.172.972 |
Sơn lót ngoài nhà | SUPER MATEX SEALER - 5L | SMTS-SEALERXX-5L | 353.153 | |
Sơn lót ngoài nhà | SUPER MATEX SEALER - 17L | SMTS-SEALERXX-17L | 1.097.296 | |
Sơn lót ngoài nhà | MATEX SEALER - 5L | MTXS-SEALERXX-5L | 220.721 | |
Sơn lót ngoài nhà | MATEX SEALER - 17L | MTXS-SEALERXX-17L | 701.801 | |
Sơn lót gốc dầu | HITEX 5180 SEALER (GOC DAU) | HI51-5180XXXX-20L | 2.356.754 | |
Sơn lót gốc dầu | HITEX 5180 SEALER (GOC DAU) | HI51-5180XXXX-5L | 601.801 | |
Sơn lót trong nhà | ODL SEALER 18L | ODSX-SEALERXX-18L | 1.391.849 | |
Sơn lót trong nhà | ODL SEALER 5L | ODSX-SEALERXX-5L | 410.395 | |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD PLUS+ 18L | WGPLBBASEAXXX-18L | A | 3.353.011 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD PLUS+ 18L | WGPLBBASEBXXX-18L | B | 3.109.394 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD PLUS+ 18L | WGPLBBASECXXX-18L | C | 2.828.230 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD PLUS+ 18L | WGPLBBASEDXXX-18L | D | 2.689.394 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD PLUS+ 5L | WGPLBBASEAXXX-5L | A | 972.723 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD PLUS+ 5L | WGPLBBASEBXXX-5L | B | 922.951 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD PLUS+ 5L | WGPLBBASECXXX-5L | C | 838.253 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD PLUS+ 5L | WGPLBBASEDXXX-5L | D | 795.467 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD PLUS+ TRANG 15L | WGPL-9102XXXX-15L | 9102 | 2.749.644 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD PLUS+ 15L | WGPLBBASEAXXX-15L | A | 2.894.592 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD PLUS+ 15L | WGPLBBASEBXXX-15L | B | 2.685.029 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD PLUS+ 15L | WGPLBBASECXXX-15L | C | 2.442.284 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD PLUS+ 15L | WGPLBBASEDXXX-15L | D | 2.321.786 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD PLUS+ 1L | WGPLBBASEAXXX-1L | A | 201.705 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD PLUS+ 1L | WGPLBBASEBXXX-1L | B | 194.719 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD PLUS+ 1L | WGPLBBASEDXXX-1L | D | 167.651 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD PLUS+ 1L | WGPLBBASECXXX-1L | C | 175.509 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD PLUS+ TRANG 18L | WGPL-9102XXXX-18L | 9102 | 3.194.092 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD PLUS+ TRANG 5L | WGPL-9102XXXX-5L | 9102 | 922.951 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD PLUS+ TRANG 1L | WGPL-9102XXXX-1L | 9102 | 192.973 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD SIEU BONG 5L | WGSBBBASEAXXX-5L | A | 1.067.026 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD SIEU BONG 5L | WGSBBBASEBXXX-5L | B | 1.016.382 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD SIEU BONG 5L | WGSBBBASECXXX-5L | C | 920.332 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD SIEU BONG 5L | WGSBBBASEDXXX-5L | D | 873.180 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD SIEU BONG 1L | WGSBBBASEAXXX-1L | A | 223.534 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD SIEU BONG 1L | WGSBBBASEBXXX-1L | B | 213.929 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD SIEU BONG 1L | WGSBBBASECXXX-1L | C | 192.973 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD SIEU BONG 1L | WGSBBBASEDXXX-1L | D | 186.861 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD SIEU BONG 5L | WGSB-9102XXXX-5L | 9102 | 1.016.382 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD SIEU BONG 1L | WGSB-9102XXXX-1L | 9102 | 213.056 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD 18L | WGXXBBASEAXXX-18L | A | 3.454.300 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD 18L | WGXXBBASEBXXX-18L | B | 3.202.824 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD 18L | WGXXBBASECXXX-18L | C | 2.913.802 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD 18L | WGXXBBASEDXXX-18L | D | 2.770.600 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD TRANG 18L | WGXX-9102XXXX-18L | 9102 | 3.290.142 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD TRANG 5L | WGXX-9102XXXX-5L | 9102 | 950.893 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD TRANG 1L | WGXX-9102XXXX-1L | 9102 | 199.085 |
Sơn phủ ngoài nhà | SUPER MATEX 18L | SMTXBBASEAXXX-18L | A | 1.209.008 |
Sơn phủ ngoài nhà | SUPER MATEX 18L | SMTXBBASEBXXX-18L | B | 1.172.972 |
Sơn phủ ngoài nhà | SUPER MATEX 18L | SMTXBBASECXXX-18L | C | 1.135.134 |
Sơn phủ ngoài nhà | SUPER MATEX 18L | SMTXBBASEDXXX-18L | D | 1.096.395 |
Sơn phủ ngoài nhà | SUPER MATEX 5L | SMTXBBASEAXXX-5L | A | 372.973 |
Sơn phủ ngoài nhà | SUPER MATEX 5L | SMTXBBASEBXXX-5L | B | 358.558 |
Sơn phủ ngoài nhà | SUPER MATEX 5L | SMTXBBASECXXX-5L | C | 348.648 |
Sơn phủ ngoài nhà | SUPER MATEX 5L | SMTXBBASEDXXX-5L | D | 336.937 |
Sơn phủ ngoài nhà | SUPER MATEX 18L TRANG | SMTX-9102XXXX-18L | 9102 | 1.149.548 |
Sơn phủ ngoài nhà | SUPER MATEX 5L TRANG | SMTX-9102XXXX-5L | 9102 | 354.054 |
Sơn phủ ngoài nhà | SUPERGARD 18L | SGXXBBASEAXXX-18L | A | 1.938.737 |
Sơn phủ ngoài nhà | SUPERGARD 18L | SGXXBBASEBXXX-18L | B | 1.836.034 |
Sơn phủ ngoài nhà | SUPERGARD 18L | SGXXBBASECXXX-18L | C | 1.745.043 |
Sơn phủ ngoài nhà | SUPERGARD 18L | SGXXBBASEDXXX-18L | D | 1.656.755 |
Sơn phủ ngoài nhà | SUPERGARD 5L | SGXXBBASEAXXX-5L | A | 567.567 |
Sơn phủ ngoài nhà | SUPERGARD 5L | SGXXBBASEBXXX-5L | B | 537.837 |
Sơn phủ ngoài nhà | SUPERGARD 5L | SGXXBBASECXXX-5L | C | 510.810 |
Sơn phủ ngoài nhà | SUPERGARD 5L | SGXXBBASEDXXX-5L | D | 485.585 |
Sơn phủ ngoài nhà | SUPERGARD 18L 9102 | SGXX-9102XXXX-18L | 9102 | 1.820.719 |
Sơn phủ ngoài nhà | SUPERGARD 5L 9102 | SGXX-9102XXXX-5L | 9102 | 531.531 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODL SPOT-LESS 18L | ODSLBBASEAXXX-18L | A | 1.943.699 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODL SPOT-LESS 18L | ODSLBBASEBXXX-18L | B | 1.909.645 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODL SPOT-LESS 18L | ODSLBBASECXXX-18L | C | 1.845.029 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODL SPOT-LESS 18L | ODSLBBASEDXXX-18L | D | 1.647.691 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODL SPOT-LESS 5L | ODSLBBASEAXXX-5L | A | 576.299 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODL SPOT-LESS 5L | ODSLBBASEBXXX-5L | B | 561.455 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODL SPOT-LESS 5L | ODSLBBASECXXX-5L | C | 534.386 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODL SPOT-LESS 5L | ODSLBBASEDXXX-5L | D | 475.010 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODL SPOT-LESS 1L | ODSLBBASEAXXX-1L | A | 127.484 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODL SPOT-LESS 1L | ODSLBBASEBXXX-1L | B | 123.992 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODL SPOT-LESS 1L | ODSLBBASECXXX-1L | C | 116.133 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODL SPOT-LESS 1L | ODSLBBASEDXXX-1L | D | 102.162 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODL SPOT-LESS TRANG 18L | ODSL-9102XXXX-18L | 9102 | 1.846.776 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODL SPOT-LESS TRANG 5L | ODSL-9102XXXX-5L | 9102 | 548.357 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODL SPOT-LESS TRANG 1L | ODSL-9102XXXX-1L | 9102 | 121.372 |
Sơn phủ ngoài nhà | OLD SIEU BONG 5L | ODSBBBASEAXXX-5L | A | 905.488 |
Sơn phủ ngoài nhà | OLD SIEU BONG 5L | ODSBBBASEBXXX-5L | B | 857.463 |
Sơn phủ ngoài nhà | OLD SIEU BONG 5L | ODSBBBASECXXX-5L | C | 780.623 |
Sơn phủ ngoài nhà | OLD SIEU BONG 5L | ODSBBBASEDXXX-5L | D | 744.823 |
Sơn phủ ngoài nhà | OLD SIEU BONG 1L | ODSBBBASEAXXX-1L | A | 201.705 |
Sơn phủ ngoài nhà | OLD SIEU BONG 1L | ODSBBBASEBXXX-1L | B | 194.719 |
Sơn phủ ngoài nhà | OLD SIEU BONG 1L | ODSBBBASECXXX-1L | C | 174.636 |
Sơn phủ ngoài nhà | OLD SIEU BONG 1L | ODSBBBASEDXXX-1L | C | 166.777 |
Sơn phủ ngoài nhà | OLD SIEU BONG TRANG 5L | ODSB-9102XXXX-5L | 9102 | 860.955 |
Sơn phủ ngoài nhà | OLD SIEU BONG TRANG 1L | ODSB-9102XXXX-1L | 9102 | 193.846 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODOURLESS BONG 18L | ODABBBASEAXXX-18L | A | 2.565.403 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODOURLESS BONG 18L | ODABBBASEBXXX-18L | B | 2.403.865 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODOURLESS BONG 18L | ODABBBASECXXX-18L | C | 2.203.033 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODOURLESS BONG 18L | ODABBBASEDXXX-18L | D | 2.093.012 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODOURLESS BONG 5L | ODABBBASEAXXX-5L | A | 785.862 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODOURLESS BONG 5L | ODABBBASEBXXX-5L | B | 744.823 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODOURLESS BONG 5L | ODABBBASECXXX-5L | C | 676.715 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODOURLESS BONG 5L | ODABBBASEDXXX-5L | D | 649.646 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODOURLESS BONG 1L | ODABBBASEAXXX-1L | A | 176.382 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODOURLESS BONG 1L | ODABBBASEBXXX-1L | B | 166.777 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODOURLESS BONG 1L | ODABBBASECXXX-1L | C | 153.680 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODOURLESS BONG 1L | ODABBBASEDXXX-1L | D | 145.821 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODOURLESS BONG 18L | ODAB-9102XXXX-18L | 9102 | 2.434.426 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODOURLESS BONG 5L | ODAB-9102XXXX-5L | 9102 | 747.442 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODOURLESS BONG 1L | ODAB-9102XXXX-1L | 9102 | 165.904 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODL CHUI RUA VUOT TROI 18L | ODCVBBASEAXXX-18L | A | 1.496.631 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODL CHUI RUA VUOT TROI 18L | ODCVBBASEBXXX-18L | B | 1.469.562 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODL CHUI RUA VUOT TROI 18L | ODCVBBASECXXX-18L | C | 1.420.664 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODL CHUI RUA VUOT TROI 18L | ODCVBBASEDXXX-18L | D | 1.267.857 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODL CHUI RUA VUOT TROI 5L | ODCVBBASEAXXX-5L | A | 476.756 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODL CHUI RUA VUOT TROI 5L | ODCVBBASEBXXX-5L | B | 465.405 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODL CHUI RUA VUOT TROI 5L | ODCVBBASECXXX-5L | C | 442.702 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODL CHUI RUA VUOT TROI 5L | ODCVBBASEDXXX-5L | D | 392.931 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODL CHUI RUA VUOT TROI 1L | ODCVBBASEAXXX-1L | A | 112.640 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODL CHUI RUA VUOT TROI 1L | ODCVBBASEBXXX-1L | B | 109.148 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODL CHUI RUA VUOT TROI 1L | ODCVBBASECXXX-1L | C | 100.416 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODL CHUI RUA VUOT TROI 1L | ODCVBBASEDXXX-1L | D | 89.938 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODL CHUI RUA VUOT TROI 18L | ODCV-9102XXXX-18L | 9102 | 1.421.537 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODL CHUI RUA VUOT TROI 5L | ODCV-9102XXXX-5L | 9102 | 454.054 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODL CHUI RUA VUOT TROI 1L | ODCV-9102XXXX-1L | 9102 | 104.782 |
Sơn phủ ngoài nhà | MATEX 18L | MTXXBBASEAXXX-18L | A | 854.954 |
Sơn phủ ngoài nhà | MATEX 18L | MTXXBBASEBXXX-18L | B | 839.639 |
Sơn phủ ngoài nhà | MATEX 5K | MTXXBBASEAXXX-5K | A | 209.910 |
Sơn phủ ngoài nhà | MATEX 5K | MTXXBBASEBXXX-5K | B | 203.603 |
Sơn phủ ngoài nhà | MATEX SIÊU TRẮNG 4K8 | MSWX-SWHITEXX-4K8 | 9102 | 212.612 |
Sơn phủ ngoài nhà | MATEX SIÊU TRẮNG 18L | MSWX-SWHITEXX-18L | 9102 | 858.558 |
Sơn phủ ngoài nhà | VATEX 4K8 TRANG | VTXX-9102XXXX-4K8 | 9102 | 123.423 |
Sơn phủ ngoài nhà | VATEX 17L TRANG | VTXX-9102XXXX-17L | 9102 | 436.036 |
Sơn chống thấm | NP CHONG THAM WP100 | NWP1-WP100WXX-18K | 18KG | 1.830.185 |
Sơn chống thấm | NP CHONG THAM WP100 | NWP1-WP100WXX-5K | 5KG | 524.781 |
Sơn chống thấm | NP CHONG THAM WP100 | NWP1-WP100WXX-1K | 1KG | 111.767 |
Sơn chống thấm | WP 200 201 LIGHT GREY 20K | WP20-201XLGXX-20K | 20K | 1.862.493 |
Sơn chống thấm | WP 200 201 LIGHT GREY 6K | WP20-201XLGXX-6K | 6K | 599.001 |
Sơn chống thấm | WP 200 202 DARK GREY 20K | WP20-202XDGXX-20K | 20K | 1.862.493 |
Sơn chống thấm | WP 200 202 DARK GREY 6K | WP20-202XDGXX-6K | 6K | 599.001 |
Sơn chống thấm | WP 200 203 SAND YELLOW 20K | WP20-203XSYXX-20K | 20K | 1.862.493 |
Sơn chống thấm | WP 200 203 SAND YELLOW 6K | WP20-203XSYXX-6K | 6K | 599.001 |
Sơn tráng kẽm | VINILEX 120 A/P 1L HARDENER | V120HHARDXXXX-1L | 139.986 | |
Sơn tráng kẽm | VINILEX 120 A/P 4L BASE | V120-BASEXXXX-4L | 902.286 | |
Sơn tráng kẽm | VINILEX 130 A/P 1L HARDENER | V13XHARDXX-1L | 134.442 | |
Sơn tráng kẽm | VINILEX 130 A/P 4L BASE | V13XBASEXX-4L | 911.988 | |
Tinh màu | ECO 100 ORGANIC YELLOW A - 1L | 70PIGX-ECOAXX-1L | A | 643.104 |
Tinh màu | ECO 100 RED HT - 1L 701 | 70PIGX-ECOHTX-1L | HT | 1.153.152 |
Tinh màu | ECO 100 PHTHALO GREEN D - 1L | 70PIGX-ECODXX-1L | D | 324.324 |
Tinh màu | ECO 100 MAGENTA V - 1L | 70PIGX-ECOVXX-1L | V | 583.506 |
Tinh màu | ECO 100 TITANIUM WHITE KX - 1L | 70PIGX-ECOKXX-1L | KX | 364.518 |
Tinh màu | ECO 100 YELLOW OXIDE C - 1L | 70PIGX-ECOCXX-1L | C | 300.762 |
Tinh màu | ECO 100 ORGANIC RED R - 1L | 70PIGX-ECORXX-1L | R | 841.302 |
Tinh màu | ECO 100 HS ORANGE EO - 1L | 70PIGX-ECOEOX-1L | EO | 2.838.528 |
Tinh màu | ECO 100 HS YELLOW EY - 1L | 70PIGX-ECOEYX-1L | EY | 814.968 |
Tinh màu | ECO 100 PHTHALO BLUE E | 70PIGX-ECOEXX-1L | E | 281.358 |
Tinh màu | ECO 100 LAMP BLACK B - 1L | 70PIGX-ECOBXX-1L | B | 223.146 |
Tinh màu | ECO 100 MEDIUM YELLOW T - 1L | 70PIGX-ECOTXX-1L | T | 724.878 |
Tinh màu | ECO 100 RED OXIDE F - 1L | 70PIGX-ECOFXX-1L | F | 418.572 |
Tinh màu | ECO 100 HS RED ER - 1L | 5PIGXECOER-1L | ER | 1.621.620 |
Tinh màu | ECO 100 BLACK XB - 1L | 70PIGX-ECOXBX-1L | XB | 1.944.558 |
Tinh màu | ECO 100 COBALT BLUE CB - 1L | 5PIGXECOCB-1L | CB | 2.141.370 |
Tinh màu | ECO 100 OXIDE GREEN OG - 1L | 5PIGXECOOG-1L | OG | 999.306 |
Tinh màu | ECO 100 RED OXIDE RO - 1L | 5PIGXECORO-1L | RO | 428.274 |
Dung môi pha sơn dầu | THINNER 5180 | THIX-5180XXXX-5L | 18L | 1.341.648 |
Dung môi pha sơn dầu | THINNER 5180 | THIX-5180XXXX-5L | 5L | 374.220 |
Dung môi pha sơn dầu | THINNER 5180 | THIX-5180XXXX-5L | 1L | 79.002 |
Dung môi pha sơn dầu | THINNER BILAC | THIXBIEXXX-18L | 18L | 1.513.512 |
Dung môi pha sơn dầu | THINNER BILAC | THIXBIEXXX-5L | 5L | 422.730 |
Dung môi pha sơn dầu | NP THINNER ROAD LINE | THIXRLPXXX-5L | 5L | 346.500 |
Sơn kẻ đường | NP ROAD LINE 5L | RLPXWHITEX-5L | Trang | 863.478 |
Sơn kẻ đường | NP ROAD LINE 5L | RLPXYELXXX-5L | Vang | 936.936 |
Sơn kẻ đường | NP ROAD LINE 5L | RLPXBLACKX-5L | Den | 722.106 |
Sơn kẻ đường | NP ROAD LINE 5L | RLPXREDXXX-5L | Do | 792.792 |
Sơn kẻ đường | NP REFLECTIVE ROAD LINE 5L | RLPXRYELXX-5L | Vang | 972.972 |
Sơn kẻ đường | NP REFLECTIVE ROAD LINE 5L | RLPXRREDXX-5L | Do | 972.972 |
Sơn kẻ đường | NP REFLECTIVE ROAD LINE 5L | RLPXRBLCKX-5L | Den | 792.792 |
Sơn kẻ đường | NP REFLECTIVE ROAD LINE 5L | RLPXRWHTXX-5L | Trang | 972.972 |
Sơn tạo sần | NIPPON TEXKOTE 18L | TKTXXXXXXX-18L | 1.291.752 | |
Sơn dầu | TILAC BASE 1 - 0.8L | TILABBASE1XXX-0L8 | 81.289 | |
Sơn dầu | TILAC BASE 1 - 3L | TILABBASE1XXX-3L | 290.991 | |
Sơn dầu | TILAC BASE 1 - 20L | TLCXBASE1X-20L | 1.869.645 | |
Sơn dầu | TILAC BASE 2 - 0.8L | TLCXBASE2X-0L8 | 78.933 | |
Sơn dầu | TILAC BASE 2 - 3L | TLCXBASE2X-3L | 285.100 | |
Sơn dầu | TILAC BASE 2 - 20L | TLCXBASE2X-20L | 1.846.083 | |
Sơn dầu | TILAC BASE 3 - 0.8L | TLCXBASE3X-0L8 | 76.577 | |
Sơn dầu | TILAC BASE 3 - 3L | TLCXBASE3X-3L | 269.785 | |
Sơn dầu | TILAC BASE 3 - 20L | TLCXBASE3X-20L | 1.723.560 | |
Sơn dầu | TILAC RED OXIDE PRIMER 0.8L | TLCXROXIPR-0L8 | 65.974 | |
Sơn dầu | TILAC RED OXIDE PRIMER 3L | TLCXROXIPR-3L | 221.483 | |
Sơn dầu | TILAC RED OXIDE PRIMER 20L | TLCXROXIPR-20L | 1.334.787 | |
Sơn dầu | TILAC GREY PRIMER 0.8L | TILA-GREYPRXX-0L8 | 65.974 | |
Sơn dầu | TILAC GREY PRIMER 3L | TILA-GREYPRXX-3L | 221.483 | |
Sơn dầu | TILAC GREY PRIMER 20L | TLCXGREYPR-20L | 1.334.787 | |
Sơn dầu | TILAC 1053 den bong 0.8L | TLCX1053XN-0L8 | 1053 | 88.358 |
Sơn dầu | TILAC 1053 den bong 3L | TLCX1053XN-3L | 1053 | 305.128 |
Sơn dầu | TILAC 1053 den bong 20L | TLCX1053XN-20L | 1053 | 1.861.398 |
Sơn dầu | TILAC 1045 den mo 0.8L | TLCX1045XX-0L8 | 1045 | 83.645 |
Sơn dầu | TILAC 1045 den mo 3L | TLCX1045XX-3L | 1045 | 286.278 |
Sơn dầu | TILAC 1045 den mo 20L | TLCX1045XX-20L | 1045 | 1.747.122 |
Sơn dầu | TILAC 1054 - 0.8L | TLCX1054XN-0L8 | 1054 | 88.358 |
Sơn dầu | TILAC 1054 - 3L | TLCX1054XN-3L | 1054 | 305.128 |
Sơn dầu | TILAC 1054 - 20L | TLCX1054XN-20L | 1054 | 1.861.398 |
Sơn dầu | TILAC 1055 trang bong 0.8L | TLCX1055XN-0L8 | 1055 | 83.645 |
Sơn dầu | TILAC 1055 trang bong 3L | TLCX1055XN-3L | 1055 | 286.278 |
Sơn dầu | TILAC 1055 trang bong 20L | TLCX1055XN-20L | 1055 | 1.747.122 |
Sơn dầu | TILAC 1026S trang mo 0.8L | TLCMT1026S-0L8 | 1026S | 83.645 |
Sơn dầu | TILAC 1026S trang mo 3L | TLCMT1026S-3L | 1026S | 286.278 |
Sơn dầu | TILAC 1026S trang mo 20L | TLCMT1026S-20L | 1026S | 1.747.122 |
Sơn dầu | TILAC CLEAR 0.8L | TLCXCLEARX-0L8 | 83.645 | |
Sơn dầu | TILAC CLEAR 3L | TLCXCLEARX-3L | 286.278 | |
Sơn dầu | TILAC CLEAR 20L | TLCXCLEARX-20L | 1.747.122 | |
Sơn dầu | TILAC 1129 0.8L | TLCX1129XX-0L8 | 1129 | 88.358 |
Sơn dầu | TILAC 1129 3L | TLCX1129XX-3L | 1129 | 305.128 |
Sơn dầu | TILAC 1129 20L | TLCX1129XX-20L | 1129 | 1.861.398 |
Sơn dầu | TILAC 1044 - 0.8L | TLCX1044XX-0L8 | 1044 | 120.166 |
Sơn dầu | TILAC 1044 - 3L | TLCX1044XX-3L | 1044 | 426.472 |
Sơn dầu | TILAC 1044 - 20L | TLCX1044XX-20L | 1044 | 2.701.383 |
Sơn dầu | TILAC 1021 - 0.8L | TLCX1021XN-0L8 | 1021 | 120.166 |
Sơn dầu | TILAC 1021 - 3L | TLCX1021XN-3L | 1021 | 426.472 |
Sơn dầu | TILAC 1021 - 20L | TLCX1021XN-20L | 1021 | 2.701.383 |
Sơn dầu | TILAC 1091 0.8L | TLCX1091XX-0L8 | 1091 | 88.358 |
Sơn dầu | TILAC 1091 3L | TLCX1091XX-3L | 1091 | 305.128 |
Sơn dầu | TILAC 1091 20L | TLCX1091XX-20L | 1091 | 1.861.398 |
Sơn dầu | TILAC 1131 0.8L | TLCX1131XX-0L8 | 1131 | 88.358 |
Sơn dầu | TILAC 1131 3L | TLCX1131XX-3L | 1131 | 305.128 |
Sơn dầu | TILAC 1131 20L | TLCX1131XX-20L | 1131 | 1.861.398 |
Sơn dầu | TILAC 1016 - 0.8L | TLCX1016XN-0L8 | 1016 | 88.358 |
Sơn dầu | TILAC 1016 - 3L | TLCX1016XN-3L | 1016 | 305.128 |
Sơn dầu | TILAC 1016 - 20L | TLCX1016XN-20L | 1016 | 1.861.398 |
Sơn dầu | TILAC B 9004 0.8L | TLCX9004XX-0L8 | 9004 | 120.166 |
Sơn dầu | TILAC B 9004 3L | TLCX9004XX-3L | 9004 | 426.472 |
Sơn dầu | TILAC B 9004 20L | TLCX9004XX-20L | 9004 | 2.701.383 |
Sơn dầu | TILAC B 9054 0.8L | TLCX9054XX-0L8 | 9054 | 88.358 |
Sơn dầu | TILAC B 9054 3L | TLCX9054XX-3L | 9054 | 305.128 |
Sơn dầu | TILAC B 9054 20L | TLCX9054XX-20L | 9054 | 1.861.398 |
Sơn dầu | TILAC B 9006 0.8L | TLCX9006XX-0L8 | 9006 | 83.645 |
Sơn dầu | TILAC B 9006 3L | TLCX9006XX-3L | 9006 | 286.278 |
Sơn dầu | TILAC B 9006 20L | TLCX9006XX-20l | 9006 | 1.747.122 |
Sơn dầu | TILAC 1114 0.8L | TLCX1114XX-0L8 | 1114 | 120.166 |
Sơn dầu | TILAC 1114 3L | TLCX1114XX-3L | 1114 | 426.472 |
Sơn dầu | TILAC 1114 20L | TLCX1114XX-20L | 1114 | 2.701.383 |
Sơn dầu | TILAC 1115 0.8L | TLCX1115XX-0L8 | 1115 | 88.358 |
Sơn dầu | TILAC 1115 3L | TLCX1115XX-3L | 1115 | 305.128 |
Sơn dầu | TILAC 1115 20L | TLCX1115XX-20L | 1115 | 1.861.398 |
Sơn dầu | TILAC 1030 - 0.8L | TLCX1030XX-0L8 | 1030 | 88.358 |
Sơn dầu | TILAC 1030 - 3L | TLCX1030XX-3L | 1030 | 305.128 |
Sơn dầu | TILAC 1030 - 20L | TLCX1030XX-20L | 1030 | 1.861.398 |
Sơn dầu | TILAC 1134 - 0.8L | TLCX1134XX-0L8 | 1134 | 88.358 |
Sơn dầu | TILAC 1134 - 3L | TLCX1134XX-3L | 1134 | 305.128 |
Sơn dầu | TILAC 1134 - 20L | TLCX1134XX-20L | 1134 | 1.861.398 |
Sơn dầu | TILAC B 9048 0.8L | TLCX9048XX-0L8 | 9048 | 88.358 |
Sơn dầu | TILAC B 9048 3L | TLCX9048XX-3L | 9048 | 305.128 |
Sơn dầu | TILAC B 9048 20L | TLCX9048XX-20L | 9048 | 1.861.398 |
Sơn dầu | Sơn dầu ROAD LINE WHITE 5L | ROLI-WHITEXXX-5L | 972.972 | |
Sơn dầu | Sơn dầu TILAC 1030/ B 9028 3L | TILAC-1030XNXX-3L | 1030 | 289.813 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD 5L | WGXXBBASEAXXX-5L | A | 1.002.411 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD 5L | WGXXBBASEBXXX-5L | B | 950.893 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD 5L | WGXXBBASECXXX-5L | C | 863.575 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD 5L | WGXXBBASEDXXX-5L | D | 819.916 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD 1L | WGXXBBASEAXXX-1L | A | 207.817 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD 1L | WGXXBBASEBXXX-1L | B | 200.831 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD 1L | WGXXBBASECXXX-1L | C | 181.621 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD 1L | WGXXBBASEDXXX-1L | D | 172.890 |
ưu điểm của sơn NIPPON
Bảo vệ mặt phẳng, phục vụ hoạt động trên đó thật sự tiện nghi và hiệu quả nhất.
Bề mặt sơn có độ bóng, màu sắc tươi, rất khó phai, tính thẩm mỹ rất cao.
Khả năng bám bụi của bề mặt sơn rất thấp, dễ vệ sinh lau chùi trên mặt sàn.
Bề mặt tốt đảm bảo chất lượng và cam kết bảo hành 12 tháng sử dụng cho khách hàng.
Bề mặt sơn sau khi khô chống thấm hoàn toàn với nước.
Sơn có tính kháng khuẩn và chống nấm mốc tuyệt vời.
CAM KẾT KHÔNG ĐÂU CÓ
Vương Quốc Sơn một trong những đại lý sơn Nippon uy tín , tư vấn giải pháp thi công cho các công ty, nhà máy, xưởng sản xuất, nhà kho cho doanh nghiệp trên toàn quốc.
Hơn 10 năm kinh nghiệm dày dạn về thi công
Bảo hành dài hạn lên đến 36 tháng, hỗ trợ tốt sau thi công
Khảo sát đo đạc tận nơi, test mẫu miễn phí
Sử dụng vật liệu thi công chính hãng, chất lượng
Đơn Vị Luôn Dẫn Đầu Về Lĩnh Vực Sơn Sàn Công Nghiệp
Đối Tác Chính Của Các Hãng Sơn Chính Hãng Chất Lượng
Tư Vấn Kỹ Thuật, Chi Phí Phù Hợp Với Từng Công Trình
Đội Ngũ Nhân Viên Luôn Hỗ Trợ Nhiệt Tình Chuyên Nghiệp
sản phẩm sơn nippon
Hồ sơ năng lực
đội ngũ nhân viên
khách hàng nói gì về chúng tôi
Bạn đang cần tìm hiểu về thông tin sản phẩm, giá thành, màu sắc thì bảng báo giá sơn Nippon mới nhất sẽ giúp bạn có được những thông tin về sản phẩm bạn cần.
Sơn Nippon Có Xuất Xứ Cao Cấp
Nippon đã mở rộng thị trường hơn 50 quốc gia, là một thương hiệu có xuất xứ từ Nhật Bản. Quy trình sản xuất phải trải qua quá trình kiểm tra khá nghiêm ngặt để sản phẩm đạt chất lượng và đứng vững trên thị trường.
Sơn Nippon cung cấp đa dạng về các dòng sản phẩm như: sơn phủ, sơn lót Nippon, sơn nước nội thất Nippon, sơn nước ngoại thất Nippon, bột trét tường, sơn cho công trình dân dụng, sơn công nghiệp,…
Nhìn chung, các sản phẩm của Nippon đều được đánh giá cao về độ bền màu sắc, khả năng bám dính tốt và dễ dàng lau chùi do có khả năng chống bám bẩn. Hơn thế nữa, các thành phần cấu tạo sơn rất thân thiện với người sử dụng và môi trường, đảm bảo được an toàn sức khỏe cho người thi công sơn.
Không chỉ đảm bảo về mặt chất lượng mà giá thành tường đối thấp so với đẳng cấp thương hiệu là một trong các điểm mạnh giúp cho sơn Nippon được nhiều người tiêu dùng và nhà thầu thi công lựa chọn.
>>> Xem thêm: Báo giá thi công chống thấm giá rẻ nhất tại TPHCM
Các Dòng Sản Phẩm Làm Nên Tên Tuổi Sơn Nippon
Sơn Nippon được phân thành hai loại chính như sau:
– Các dòng sơn ngoại thất Nippon bao gồm:
- Sơn Nippon WeatherGard siêu bóng, sơn nước Nippon SuperGard, sơn phủ Nippon Super Matex.
- Các dòng sơn dành cho ngoại thất của Nippon sở hữu những đặc tính vượt trội mang thiên hướng vừa bảo vệ tốt cho bề mặt tường, độ bám dính cao, chống được rêu và nấm mốc tốt, vừa đem tính thẩm mỹ cho công trình, quy trình thi công lại dễ dàng và hoàn toàn không gây độc hại đến môi trường.
– Các dòng sơn nội thất Nippon bao gồm:
- Sơn nước nội thất Nippon Matex, sơn nước nội thất Nippon Vatex, sơn Nippon Odourless chống bám bẩn,…
- Sơn Nippon trong nhà nổi bật với các ưu điểm mang lại như độ bao phủ bề mặt và che phủ cao, chống được rêu và nấm mốc phát triển, chống thấm nước cho bề mặt tường, đem lại bề mặt mịn màng, bóng đẹp và dễ lau chùi.
Nhìn một cách tổng thể, cả hai dòng nội, ngoại thất của hãng Nippon đều đem lại chất lượng tương đồng và đáp ứng mọi nhu cầu khắc khe hiện nay của khách hàng. Thương hiệu Nippon như sự khẳng định chất lượng qua quá trình phát triển không ngừng, ngày càng hiện đại về mẫu mã và chất lượng của từng dòng sản phẩm mang lại. Và sơn Nippon là lựa chọn hàng cho mọi công trình.
Tư Vấn Bảng Báo Giá Sơn Nippon Mới Nhất
Chúng tôi – Vương Quốc Sơn là một trong những nhà phân phối sơn Nippon hàng đầu trên thị trường. Chúng tôi luôn cập nhật bảng báo giá sơn Nippon mới nhất, để đưa đến tay khách hàng những thông tin mới nhất về sản phẩm. Đảm bảo sự thuận tiện nhất cho khách hàng lựa chọn được dòng sản phẩm ưng ý với nhu cầu cũng như phù hợp với ngân sách đưa ra. Một đội ngũ chuyên nghiệp, có chuyên môn cao luôn sẵn sàng đoán nhận mọi thắc mắc của khách hàng. Bạn có thể liên hệ để được tư vấn chi tiết về các dòng sản phẩm đang cần và nhận ngay bảng báo giá.
Hoặc có thể xem bảng báo giá sơn Nippon mới nhất tại đây.
Các Lưu Ý Về Các Bước Thi Công Sơn Epoxy Nippon
Sơn epoxy Nippon là một dòng sơn công nghiệp cao cấp đã và đang được nhiều công trình lựa chọn để áp dụng. Chúng tôi có một số lưu ý về các bước của quy trình thi công của dòng sơn này dành cho quy khách. Để công trình của bạn đạt được khả năng bảo vệ tốt nhất cũng như nắm rõ được quy trình thi công của chúng tôi.
Bước 1: Xử Lý Bề Mặt
- Khi bề mặt nền của công ttrình cần thi công bị gồ ghề thì chúng ta phải sử dụng Matic Epoxy để làm phẳng bề mặt nền trước khi bắt đầu thi công sơn epoxy Nippon.
- Bề mặt của sàn bê tông của công trình cần thi công sơn epoxy Nippon có độ bóng, láng cao thì phải sử dụng các máy mài sàn để tạo độ nhám nhất định cho bề mặt. Mục đích là để làm cho lớp sơn lót epoxy Nippon bám chặt vào bề mặt sàn bê tông của công trình hơn. Và nhằm đảo bảo cho lớp sơn epoxy Nippon này không bị bong tróc sau một thời gian đưa vào sử dụng.
- Khi bề mặt sàn bê tông của công trình cần thi công sơn epoxy Nippon có nhiều rong, rêu thì nên sử dụng các thiết bị như là súng bắn nước cao áp để loại bỏ hoàn toàn đi lớp rong, rêu bám trên bề mặt trước khi tiến hành thi công.
Bước 2: Kỹ Thuật Pha Sơn Epoxy Nippon
- Khuấy thật đều các thành phần có sẵn trong sơn epoxy Nippon lại với nhau. Có thể pha thêm từ 5-10% lượng nước sạch cho hỗn hợp sơn epoxy Nippon .
- Để trong vòng khoảng tầm 3 phút để cho các chất phụ này gia phản ứng hoàn toàn với nhau để thi công sơn epoxy Nippon tốt nhất. Sau đó bạn khuấy lại thêm 1 lần nữa rồi sau đó bắt đầu thi công sơn epoxy Nippon.
Bước 3: Kỹ Thuật Thi Công Lớp Sơn Lót
- Chúng ta có thể thi công từ 1 – 2 lớp sơn lót epoxy Nippon cho bền mặt sàn bê tông để mang lại tính liên kết tốt nhất giữa sàn và lớp sơn phủ. Các lớp lót epoxy Nippon cho sàn công trình phải tối thiểu cách nhau 4 – 6 giờ.
- Nó không chỉ giúp kết dính bề mặt sàn bê tông trong sản xuất với lớp sơn phủ epoxy Nippon tốt hơn. Mà bên cạnh đó nó còn giúp các bạn tiết kiệm sơn phủ epoxy Nippon.
Bước 4 : Kỹ Thuật Thi Công Lớp Sơn Phủ
- Thi công 2 – 3 lớp sơn phủ epoxy Nippon cho bề mặt sàn của công trình sàn bê tông. Các lớp sơn lót epoxy Nippon này phải cách nhau tối thiểu từ 6-8h.
- Và sau khi thi công 12 giờ ta có thể đi lại thật nhẹ nhàng trên lớp sơn và lớp sơn epoxy sẽ khô hoàn toàn sau từ 5 – 7 ngày.
Đại Lý Phân Phối Sơn Nippon Chính Hãng
Vương Quốc Sơn – là một trong những đơn vị cung cấp sơn phẩm sơn chính hãng giá rẻ, vừa là đơn vị chuyên thi công các dòng sơn công nghiệp, dân dụng và các các công trình thể thao. Chúng tôi có một đội ngũ tư vấn có chuyên môn cao và một đội ngũ thi công có đầy kinh nghiệm, có tay nghề cao. Luôn sẵn sàng mang đến cho bạn những lớp sơn bảo vệ tốt nhất. Nếu bạn có nhu cầu hãy liên hệ trực tiếp với chúng để nhận được sự tư vấn miễn phí và các khoảng ưu đãi.
Thông Tin Liên Hệ:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CHÍ HÀO
Địa chỉ: 606/76/4 Quốc lộ 13, khu phố 4, Phường Hiệp Bình Phước, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh.
Điện thoại: 028 626 757 76.
Fax: 028 626 757 28.
Di động: 0903 11 22 26.
0903 61 22 26.
Email: [email protected].