Thông tin gói dịch vụ ưu đãi
bảng báo giá sơn seamaster mới nhất
Chủng Loại | Tên Sản Phẩm | ĐVT | Giá |
---|---|---|---|
Sơn Nước Nội Thất Seamaster | SƠN NỘI THẤT SEAMASTER 7200- PAN TEX EMULSION PAINT | Lon/4 Lít | 149.743 |
Sơn Nước Nội Thất Seamaster | SƠN NỘI THẤT SEAMASTER 7300 -WIN TEX EMULSION PAINT | Lon/4 Lít | 168.967 |
Sơn Nước Nội Thất Seamaster | SƠN NỘI THẤT SEAMASTER 7700 - WALL SALUTEX LOW VOC (*) | Lon/4 Lít | 248.898 |
Sơn Nước Nội Thất Seamaster | SƠN NỘI THẤT SEAMASTER 7800 - SEATEX FIGHT MOULD (*) | Lon/1 Lít | 0 |
Sơn Nước Nội Thất Seamaster | SƠN NỘI THẤT SEAMASTER 7900 - ECOLITE EASY TO CLEAN(*) | Lon/1 Lít | 126.473 |
Sơn Nước Nội Thất Seamaster | SƠN NỘI THẤT SEAMASTER 7900 - ECOLITE EASY TO CLEAN(*) | Lon/5 Lít | 538.267 |
Sơn Nước Nội Thất Seamaster | SƠN NỘI THẤT SEAMASTER 8500 - HIGLOS ANTI- CRACK (*) | Lon/5 Lít | 563.561 |
Sơn Nước Nội Thất Seamaster | SƠN NỘI THẤT SEAMASTER 8500 - HIGLOS ANTI- CRACK (*) | Th/18 Lít | 1.918.335 |
Sơn Nước Nội Thất Seamaster | SƠN NỘI THẤT SEAMASTER 8000-ABF ALL 5 IN 1 (*) | Lon/1 Lít | 0 |
Sơn Nước Nội Thất Seamaster | SƠN NỘI THẤT SEAMASTER 8000-ABF ALL 5 IN 1 (*) | Lon/5 Lít | 0 |
Sơn Nước Ngoại Thất Seamaster | SƠN NGOẠI THẤT SEAMASTER 8820 - SUPER WT ACRYLIC CONTRACTOR EMULSION | Lon/4 Lít | 337.935 |
Sơn Nước Ngoại Thất Seamaster | SƠN NGOẠI THẤT SEAMASTER 8820 - SUPER WT ACRYLIC CONTRACTOR EMULSION | Th/18 Lít | 1.328.467 |
Sơn Nước Ngoại Thất Seamaster | SƠN NGOẠI THẤT SEAMASTER 8800-SYNTALITE CLASSIC (Nhóm màu chuẩn (Nhóm C)) | Lon/5 Lít | 578.738 |
Sơn Nước Ngoại Thất Seamaster | SƠN NGOẠI THẤT SEAMASTER 8800-SYNTALITE CLASSIC (Nhóm màu chuẩn (Nhóm C)) | Th/18 Lít | 1.865.722 |
Sơn Nước Ngoại Thất Seamaster | SƠN NGOẠI THẤT SEAMASTER 8800-SYNTALITE CLASSIC (Màu đặc biệt (Nhóm B) SM817,SM827,SM828, SM830) | Lon/1 Lít | 160.873 |
Sơn Nước Ngoại Thất Seamaster | SƠN NGOẠI THẤT SEAMASTER 8800-SYNTALITE CLASSIC (Màu đặc biệt (Nhóm B) SM817,SM827,SM828, SM830) | Lon/5 Lít | 674.857 |
Sơn Nước Ngoại Thất Seamaster | SƠN NGOẠI THẤT SEAMASTER 8800-SYNTALITE CLASSIC (Màu đặc biệt (Nhóm B) SM817, AM827) | Th/18 Lít | 2.172.292 |
Sơn Nước Ngoại Thất Seamaster | SƠN NGOẠI THẤT SEAMASTER 8800-SYNTALITE CLASSIC (Màu đặc biệt (Nhóm A) SM836) | Lon/1 Lít | 167.955 |
Sơn Nước Ngoại Thất Seamaster | SƠN NGOẠI THẤT SEAMASTER 8800-SYNTALITE CLASSIC (Màu đặc biệt (Nhóm AA) SM 829 ,SM805) | Lon/1 Lít | 361.205 |
Sơn Nước Ngoại Thất Seamaster | SƠN NGOẠI THẤT SEAMASTER 8800-SYNTALITE CLASSIC (Màu đặc biệt (Nhóm AA) SM 829 ,SM805) | Lon/5 Lít | 1.359.832 |
Sơn Nước Ngoại Thất Seamaster | SƠN NGOẠI THẤT SEAMASTER 9000-WEATHER CARE EXCEL - Màu Chuẩn | Lon/1 Lít | 209.438 |
Sơn Nước Ngoại Thất Seamaster | SƠN NGOẠI THẤT SEAMASTER 9000-WEATHER CARE EXCEL - Màu Chuẩn | Lon/5 Lít | 909.590 |
Sơn Nước Ngoại Thất Seamaster | SƠN NGOẠI THẤT SEAMASTER 9000-WEATHER CARE EXCEL - Chỉ màu trắng | Th/20 Lít | 3.487.606 |
Sơn Nước Ngoại Thất Seamaster | SƠN NGOẠI THẤT SEAMASTER 9000-WEATHER CARE EXCEL - Màu đặc biệt : WS8989, WS8990, WS8953, WS8954, WS8943, WS8928, WS8949, WS8915, WS8916 | Lon/1 Lít | 235.745 |
Sơn Nước Ngoại Thất Seamaster | SƠN NGOẠI THẤT SEAMASTER 9000-WEATHER CARE EXCEL - Màu đặc biệt : WS8989, WS8990, WS8953, WS8954, WS8943, WS8928, WS8949, WS8915, WS8916 | Lon/5 Lít | 1.023.921 |
Sơn Nước Ngoại Thất Seamaster | SƠN NGOẠI THẤT SEAMASTER AQ 6300- WERTHER CARE ROOFING PAINT | Lon/1 Lít | 185.156 |
Sơn Nước Ngoại Thất Seamaster | SƠN NGOẠI THẤT SEAMASTER AQ 6300- WERTHER CARE ROOFING PAINT | Lon/5 Lít | 797.283 |
Sơn Nước Ngoại Thất Seamaster | SƠN NGOẠI THẤT SEAMASTER 8720-WERTHER CARE ELASTOMERIC WATERPROOFING WALL COATING (*) | Lon/1 Lít | 0 |
Sơn Nước Ngoại Thất Seamaster | SƠN NGOẠI THẤT SEAMASTER 8720-WERTHER CARE ELASTOMERIC WATERPROOFING WALL COATING (*) | Lon/5 Lít | 0 |
Sơn Dầu Seamaster | SƠN DẦU SEAMASTER 7600-SUPERJET SYNTHETIC HIGH GLOSS ENAMEL | Lon/450 ml | 56.660 |
Sơn Dầu Seamaster | SƠN DẦU SEAMASTER 7600-SUPERJET SYNTHETIC HIGH GLOSS ENAMEL | Lon/800 ml | 95.107 |
Sơn Dầu Seamaster | SƠN DẦU SEAMASTER 7600-SUPERJET SYNTHETIC HIGH GLOSS ENAMEL | Lon/3 Lít | 328.829 |
Sơn Dầu Seamaster | SƠN DẦU SEAMASTER 9900-SYNLAC SYNTHETIC HIGH GLOSS ENAMEL - Màu chuẩn | Lon/5 Lít | 682.952 |
Sơn Dầu Seamaster | SƠN DẦU SEAMASTER 9900-SYNLAC SYNTHETIC HIGH GLOSS ENAMEL - Màu đặc biệt (7 màu) | Lon/5 Lít | 856.978 |
Sơn Lót Chống Rỉ Seamaster (Gốc Dầu - Primer Oil Based) | SƠN CHỐNG RỈ SEAMASTER 750/785- SUPER GLO RED OXIDE PRIMER (Đỏ /Đen) | Lon/800 ml | 74.872 |
Sơn Lót Chống Rỉ Seamaster (Gốc Dầu - Primer Oil Based) | SƠN CHỐNG RỈ SEAMASTER 750/785- SUPER GLO RED OXIDE PRIMER (Đỏ /Đen) | Lon/3 Lít | 244.851 |
Sơn Lót Chống Rỉ Seamaster (Gốc Dầu - Primer Oil Based) | SƠN CHỐNG RỈ SEAMASTER 750/785- SUPER GLO RED OXIDE PRIMER (Đỏ /Đen) | Lon/5L | 405.724 |
Sơn Lót Chống Rỉ Seamaster (Gốc Dầu - Primer Oil Based) | SƠN CHỐNG RỈ SEAMASTER 795-SUPER GLO GREY PRIMER- Xám | Lon/800 ml | 78.919 |
Sơn Lót Chống Rỉ Seamaster (Gốc Dầu - Primer Oil Based) | SƠN CHỐNG RỈ SEAMASTER 795-SUPER GLO GREY PRIMER- Xám | Lon/3 Lít | 268.122 |
Sơn Lót Chống Rỉ Seamaster (Gốc Dầu - Primer Oil Based) | SƠN CHỐNG RỈ SEAMASTER 795-SUPER GLO GREY PRIMER- Xám | Lon/5 Lít | 444.171 |
Sơn Lót Chống Rỉ Seamaster (Gốc Dầu - Primer Oil Based) | CHỐNG THẤM SEAMASTER 788- SUPER GLO BITUMINOUS SOLUTION | Lon/800 ml | 71.836 |
Sơn Lót Chống Rỉ Seamaster (Gốc Dầu - Primer Oil Based) | CHỐNG THẤM SEAMASTER 788- SUPER GLO BITUMINOUS SOLUTION | Lon/3 Lít | 229.674 |
Sơn Lót Chống Rỉ Seamaster (Gốc Dầu - Primer Oil Based) | CHỐNG THẤM SEAMASTER 788- SUPER GLO BITUMINOUS SOLUTION | Lon/5 Lít | 381.441 |
Sản Phẩm Trét Seamaster (Mastic Products) | BỘT TRÉT SEAMASTER NỘI & NGOẠI THẤT 1001-WALL PUTTY | Bao/25 Kg | 638.433 |
Sản Phẩm Trét Seamaster (Mastic Products) | BỘT TRÉT SEAMASTER KHE NỨT 1002- READY-MIXED JOINT COMPOUND | Bao/25 Kg | 486.666 |
Sản Phẩm Trét Seamaster (Mastic Products) | BỘT TRÉT NGOẠI THẤT SEAMASTER 1003- NICE N EASI PLASTER | Bao/40 Kg | 326.805 |
Sản Phẩm Trét Seamaster (Mastic Products) | BỘT TRÉT NỘI THẤT SEAMASTER 1004- PROLITE EMULSION PUTTY | Th/18 Lít | 456.313 |
Sản Phẩm Trét Seamaster (Mastic Products) | BỘT TRÉT NỌI THẤT SEAMASTER 1005-NICE N EASI PLASTER | Bao/40 Kg | 261.039 |
Sản Phẩm Trét Seamaster (Mastic Products) | BỘT TRÉT SƠN GAI SEAMASTER 1400-TEXTURE COMPOUND | Bao/25 Kg | 866.084 |
Sơn Lót Tường Seamaster (Wall Sealer) | SƠN LÓT NGOẠI THẤT SEAMASTER 8601- ACRYLIC WALL SEALER | Lon/5 Lít | 474.525 |
Sơn Lót Tường Seamaster (Wall Sealer) | SƠN LÓT NGOẠI THẤT SEAMASTER 8601- ACRYLIC WALL SEALER | Th/18 Lít | 1.540.941 |
Sơn Lót Tường Seamaster (Wall Sealer) | SƠN LÓT NỘI THẤT SEAMASTER 8602- ACRYLIC WALL SEALER | Lon/5 Lít | 342.993 |
Sơn Lót Tường Seamaster (Wall Sealer) | SƠN LÓT NỘI THẤT SEAMASTER 8602- ACRYLIC WALL SEALER | Th/18 Lít | 1.154.441 |
Sơn Lót Tường Seamaster (Wall Sealer) | SƠN LÓT GỐC DẦU SEAMASTER 1800- ACRYLIC WALL SEALER | Lon/5 Lít | 889.355 |
Sơn Lót Tường Seamaster (Wall Sealer) | SƠN LÓT GỐC DẦU SEAMASTER 1800- ACRYLIC WALL SEALER | Th/18 Lít | 2.958.445 |
Sơn Bảo Vệ Seamaster (Protective Coatings) | SƠN CHỊU NHIỆT SEAMASTER 6003-SEATHERM HEAT RESISTANT ALUMINIUM 200ºC | Lon/1 Lít | 304.546 |
Sơn Bảo Vệ Seamaster (Protective Coatings) | SƠN CHỊU NHIỆT SEAMASTER 6006-SEATHERM HEAT RESISTANT ALUMINIUM 600ºC | Lon/1 Lít | 593.915 |
Sơn Bảo Vệ Seamaster (Protective Coatings) | SƠN CHỊU NHIỆT SEAMASTER 6006-SEATHERM HEAT RESISTANT ALUMINIUM 600ºC | Lon/5 Lít | 2.903.809 |
Sơn Bảo Vệ Seamaster (Protective Coatings) | SƠN SÀN SEAMASTER 6100- FLOOR PAINT (HNP) | Lon/5 Lít | 1.110.934 |
Sơn Bảo Vệ Seamaster (Protective Coatings) | SƠN SÀN SEAMASTER 6100- FLOOR PAINT (HNP) | Th/20 Lít | 4.074.438 |
Sơn Bảo Vệ Seamaster (Protective Coatings) | SƠN VẠCH KẺ ĐƯỜNG SEAMASTER 6200- ROAD MARKING PAINT | Lon/5 Lít | 713.305 |
Sơn Bảo Vệ Seamaster (Protective Coatings) | SƠN PHỦ PHẢN QUANG SEAMASTER 6250-5555- (REFLECTIVE TOP COAT: 6250-5555 ) | Bộ/5 Lít | 1.137.241 |
Sơn Bảo Vệ Seamaster (Protective Coatings) | SƠN LÓT PHẢN QUANG SEAMASTER 6250P- REFLECTIVE PRIMER COAT | Lon/5 Lít | 916.673 |
Sơn Bảo Vệ Seamaster (Protective Coatings) | SƠN MÁI NGÓI GỐC DẦU 6300- ROOFING PAINT | Lon/5 Lít | 889.355 |
Sơn Bảo Vệ Seamaster (Protective Coatings) | SƠN PHỦ EPOXY SEAMASTER 9300 ( EPOXY FINISH) Màu Thường: Mã 9102, 9103 và các mã còn lại trong bảng màu | Bộ/5 Lít | 1.388.162 |
Sơn Bảo Vệ Seamaster (Protective Coatings) | SƠN PHỦ EPOXY SEAMASTER 9300 ( EPOXY FINISH) Màu đặc biệt : SM 6295,SM 6260,SM6287,SM6134,SM9308,SM6138,SM6935 những màu không chấm, và màu new (trừ 9102 và 9103) | Bộ/5 Lít | 1.701.814 |
Sơn Bảo Vệ Seamaster (Protective Coatings) | SƠN LÓT CHO THÉP MẠ KẼM - SUPER GLO Primer Fast Dry | Lon/1 Lít | 129.508 |
Sơn Bảo Vệ Seamaster (Protective Coatings) | SƠN LÓT CHO THÉP MẠ KẼM - SUPER GLO Primer Fast Dry | Lon/5 Lít | 625.280 |
Sơn Bảo Vệ Seamaster (Protective Coatings) | SƠN LÓT EPOXY SEAMASTER 9400A- (EPOXY PRIMER) | Bộ/5 Lít | 1.328.467 |
Sơn Bảo Vệ Seamaster (Protective Coatings) | SƠN LÓT KẼM EPOXY SEAMASTER 9500-(WASH PRIMER) | Bộ/5 Lít | 988.509 |
Sơn Bảo Vệ Seamaster (Protective Coatings) | Sơn Lót đường RV22 | Lon/5 Lít | 0 |
Sơn Cho Gỗ Seamaster (mới) | Sơn cho gỗ seamaster hệ mờ (dùng dung môi S1230) | Lon/1Lít | 174.636 |
Sơn Cho Gỗ Seamaster (mới) | Sơn cho gỗ seamaster hệ mờ (dùng dung môi S1230) | Lon/5 Lít | 873.180 |
Sơn Cho Gỗ Seamaster (mới) | Sơn cho gỗ seamaster hệ bóng (dùng dung môi S1230) | Lon/1Lít | 160.083 |
Sơn Cho Gỗ Seamaster (mới) | Sơn cho gỗ seamaster hệ bóng (dùng dung môi S1230) | Lon/5 Lít | 800.415 |
Dung Môi Seamaster | DUNG MÔI SEAMASTER S1230 (THINNER) | Lon/2 Lít | 140.637 |
Dung Môi Seamaster | DUNG MÔI SEAMASTER S1230 (THINNER) | Lon/5 Lít | 350.076 |
Dung Môi Seamaster | DUNG MÔI SEAMASTER S1230 (THINNER) | Th/18 Lít | 1.197.948 |
Dung Môi Seamaster | DUNG MÔI SEAMASTER S303 (THINNER) | Lon/5 Lít | 511.961 |
Dung Môi Seamaster | DUNG MÔI SEAMASTER S303 (THINNER) | Th/18 Lít | 1.633.013 |
Dung Môi Seamaster | DUNG MÔI SEAMASTER S4003 (THINNER) | Lon/2 Lít | 204.380 |
Dung Môi Seamaster | DUNG MÔI SEAMASTER S4003 (THINNER) | Lon/5 Lít | 511.961 |
Dung Môi Seamaster | DUNG MÔI SEAMASTER S4003 (THINNER) | Th/18 Lít | 1.633.013 |
Dung Môi Seamaster | DUNG MÔI SEAMASTER S7712 (THINNER) | Lon/2 Lít | 217.980 |
Dung Môi Seamaster | DUNG MÔI SEAMASTER S7712 (THINNER) | Lon/5 Lít | 546.840 |
Dung Môi Seamaster | DUNG MÔI SEAMASTER S7712 (THINNER) | Th/18 Lít | 1.633.013 |
Dung Môi Seamaster | DUNG MÔI SEAMASTER S7713 (THINNER) | Th/18 Lít | 1.919.347 |
Dung Môi Seamaster | CHẤT TẨY SƠN SEAMASTER 7676 | Lon/1 Lít | 104.213 |
Bảng Màu | SƠN NỘI THẤT SEAMASTER 7700-WALL - MÀU 5-37-4 | Th/18 Lít | 0 |
Bảng Màu | SƠN NỘI THẤT SEAMASTER 7700-WALL - MÀU 5-37-2 | Th/18 Lít | 0 |
Bảng Màu | SƠN CHÓNG NÓNG 10300 | TH/5L | 819.000 |
Sơn Bảo Vệ Seamaster (Protective Coatings) | SƠN CHỊU NHIỆT SEAMASTER 6003-SEATHERM HEAT RESISTANT ALUMINIUM 200ºC | Lon/5 Lít | 1.450.893 |
Sơn Nước Ngoại Thất Seamaster | SƠN NGOẠI THẤT SEAMASTER 8800-SYNTALITE CLASSIC (Màu đặc biệt (Nhóm A) SM836) | Lon/5 Lít | 736.576 |
Sơn Nước Nội Thất Seamaster | SƠN NỘI THẤT SEAMASTER 7900 - ECOLITE EASY TO CLEAN(*) | Th/18 Lít | 1.676.519 |
Sơn Nước Nội Thất Seamaster | SƠN NỘI THẤT SEAMASTER 7800 - SEATEX FIGHT MOULD (*) | Lon/5 Lít | 0 |
Sơn Nước Nội Thất Seamaster | SƠN NỘI THẤT SEAMASTER 7700 - WALL SALUTEX LOW VOC (*) | Th/18 Lít | 932.861 |
Sơn Nước Nội Thất Seamaster | SƠN NỘI THẤT SEAMASTER 7300 -WIN TEX EMULSION PAINT | Th/18 Lít | 603.021 |
Sơn Nước Nội Thất Seamaster | SƠN NỘI THẤT SEAMASTER 7200- PAN TEX EMULSION PAINT | Th/18 Lít | 535.232 |
ưu điểm của sơn seamaster
Bảo vệ mặt phẳng, phục vụ hoạt động trên đó thật sự tiện nghi và hiệu quả nhất.
Bề mặt sơn có độ bóng, màu sắc tươi, rất khó phai, tính thẩm mỹ rất cao.
Khả năng bám bụi của bề mặt sơn rất thấp, dễ vệ sinh lau chùi trên mặt sàn.
Bề mặt tốt đảm bảo chất lượng và cam kết bảo hành 12 tháng sử dụng cho khách hàng.
Bề mặt sơn sau khi khô chống thấm hoàn toàn với nước.
Sơn có tính kháng khuẩn và chống nấm mốc tuyệt vời.
CAM KẾT KHÔNG ĐÂU CÓ
Vương Quốc Sơn một trong những đại lý sơn Seamaster uy tín , tư vấn giải pháp thi công cho các công ty, nhà máy, xưởng sản xuất, nhà kho cho doanh nghiệp trên toàn quốc.
Hơn 10 năm kinh nghiệm dày dạn về thi công
Bảo hành dài hạn lên đến 36 tháng, hỗ trợ tốt sau thi công
Khảo sát đo đạc tận nơi, test mẫu miễn phí
Sử dụng vật liệu thi công chính hãng, chất lượng
Đơn Vị Luôn Dẫn Đầu Về Lĩnh Vực Sơn Sàn Công Nghiệp
Đối Tác Chính Của Các Hãng Sơn Chính Hãng Chất Lượng
Tư Vấn Kỹ Thuật, Chi Phí Phù Hợp Với Từng Công Trình
Đội Ngũ Nhân Viên Luôn Hỗ Trợ Nhiệt Tình Chuyên Nghiệp
sản phẩm sơn seamaster
Hồ sơ năng lực
đội ngũ nhân viên
khách hàng nói gì về chúng tôi
Bảng Báo Giá Sơn Seamaster Mới Nhất, công ty chúng tôi luôn cung cấp và cập nhật các bảng báo giá các sản phẩm chi tiết nhất của thương hiệu sơn Seamaster Việt Nam hiện nay. Công ty chúng tôi luôn đặt tiêu chí mang lại sự hài lòng tối ưu cho quý khách hàng lên hàng đầu.
Chất lượng cao cấp của sơn Seamaster của chúng tôi, công thức hầu như không mùi, không chứa VOC * với chất bảo vệ bề mặt EZ Clean có nghĩa là chất lượng không khí trong nhà tốt hơn – hầu hết các phòng đều có thể được sơn và làm việc trong cùng một ngày.
>>> Xem thêm: Giá thi công chống thấm trọn gói 2022-2023
Lịch sử hình thành và phát triển của thương hiệu sơn Seamaster
Tập đoàn sản xuất Sơn Seamaster được thành lập tại Singapore vào năm 1959 và hiện có nhiều nhà máy và văn phòng tại nhiều nước châu Á. Hiện diện tại hơn 40 quốc gia trên toàn thế giới, Seamaster là công ty tiên phong trong việc nghiên cứu và phát triển công nghệ, cải tiến các tính năng bảo vệ của sơn và tạo ra các xu hướng màu sắc mới, nỗ lực đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Năm 1997, Seamaster thành lập nhà máy mới ở Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, tỉnh Bình Dương. Kể từ đó, nhà máy Seamaster chuyên sản xuất và cung cấp các dòng sơn và chất phủ chất lượng cao, thân thiện môi trường với công nghệ tiên tiến từ Singapore.
Ngoài ra, Seamaster cũng đạt được chứng nhận ISO 9001:2015 – ISO 14001:2015. Seamaster có nhiều nhà đầutư, nhà thầu và kiến trúc sư lớn tin tưởng và sử dụng sản phẩm của Seamaster như Hưng Thịnh, Nam Long, Keppel Land, Guocland, Capitaland…
Các dòng sản phẩm tiêu biểu của sơn Seamaster:
Với mong muốn nhân rộng thành công của các sản phẩm đột phá Sơn Seamaster cho nhà chung cư và sơn siêu bóng cho gỗ và kim loại siêu bóng, khô nhanh, đã trở thành người bán hàng số 1 tại Singapore, Seamaster sẵn sàng hợp tác nghiên cứu và phát triển (R&D) nhiều hơn .
Mở rộng tại Việt nam, Trung Quốc, Lào, Ấn Độ và Trung Đông, Seamaster hoan nghênh các đối tác nghiên cứu và phát triển có cùng chí hướng trong lĩnh vực lớp phủ chức năng.
I .Hệ thống sơn dân dụng và trang trí Seamaster
1.Sơn Ngoại Thất
- Super Wt 8820
- Syntalite Classic 8800
- Weathercare Excel 9000
- Weathercare Supreme 9100
- Weathercare Waterproofing AQ 6300
- WEATHERCARE Roofing Paint 8720
- WEATHERCARE Thermalcool 10300
2.Sơn Nội Thất
- Pan Tex 7200
- Win Tex 7300
- Wall Salutex Low Voc 7700
- Seatex Fight Mould 7800
- Ecolite Easy To Clean 7900
- Higlos Anti – Crack 8500
- Sơn Lót
- Sơn Lót Acryseal Wall Sealer Water Interior 8602
- Sơn Lót Acryseal Wall Sealer Water Exterior 8601
- Sơn Lót Acrylic Wall Sealer Solvent 1800
II . Hệ thông sơn công nghiệp Seamaster
1.Sơn Nhũ Vàng
Dòng sản phẩm sơn nhũ vàng Jewel của Seamaster là sản phẩm sơn nhũ gốc nước, có thể sử dụng để trang trí cho các bề mặt nội thất và ngoại thất. Lớp sơn nhũ bền màu theo thời gian, luôn giữ được sắc vàng óng ánh qua nhiều năm, ngay cả trong thời …
- Sơn nhũ vàng và đồng
- Sơn nhũ vàng và đồng
- Sơn nhũ vàng và đồng
Sơn nhũ (Gold & Bronze Paint) của Seamaster là sản phẩm sơn nhũ gốc nước, được dùng để trang trí. Lớp phủ sơn nhũ bền màu theo thời gian, luôn giữ được màu sắc qua nhiều năm sử dụng.
2.Seamaster Superjet
Sơn dầu 7600 Seamaster SuperJet có độ bóng cao, gốc alkyd. Sử dụng thích hợp cho bề mặt gỗ và kim loại, có thể dùng cho cả nội thất lẫn ngoại thất.
3.Sơn Chịu Nhiệt
- Seatherm heat resistant aluminium 600°c 6006
- Seatherm heat resistant aluminium 200°c 6003
4.Sơn Cho Gỗ Kim Loại
- Sơn dầu Super Glo Plus
- Seamaster Synlac Synthetic High Gloss Finish
5.Epoxy Series 9300
- Epoxy floor system 9300
- Floor paint 6100
6.Sơn Chống Cháy
- Fireguard 6009w
7.Sơn Giao Thông
- Road marking paint 6200
- Sơn phủ phản quang seamaster 6250-5555P trong suốt
Sơn Seamaster 6200 sơn giao thông kẻ vạch kẻ đường 1 thành phần ( sơn lạnh các màu trắng, đỏ, vàng, đen). Là dòng sơn giao thông 1 thành phần gốc nhựa cao su chlorinate, chống mài mòn, trơn trượt, độ bền cao, nhanh khô (sử dụng dung môi s7712).
Sơn phủ phản quang seamaster 6250-5555- (reflective top coat: 6250-5555 ), nếu chỉ sử dụng hệ sơn này thì độ phản quang đạt 50%.
Sơn lót phản quang seamaster 6250p – Reflective Primer Coat các màu: Trắng, đỏ, vàng, đen, xanh dương.
8.Sơn Mái Nhà
- Aqua tech roof coating qa6300
- Roofing PAINT 6300
Công ty chúng tôi không ngừng nâng cấp sản phẩm của mình, triển khai các hệ thống xem trước màu sắc và ứng dụng, cũng như đổi mới để đáp ứng các yêu cầu đa dạng về sản phẩm và màu sắc của khách hàng .
“Nếu có bất kỳ lo ngại nào xảy ra trong thời gian bảo hành, chúng tôi sẽ quay lại và sửa chữa miễn phí.”
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi hôm nay để được nhận báo giá sơn Seamaster mới nhất và nhận nhiều chương trình khuyên mãi với ưu đãi lớn.
Thông tin liên hệ:
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CHÍ HÀO
Địa chỉ: 606/76/4 Quốc lộ 13, P Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 028 626 757 76 – Fax: 028 626 757 28
Di động: 0903 61 22 26 – 0903 08 52 66 – 0903 17 22 26 – 0903 11 22 26
Email: [email protected]