Bảng giá sơn Cadin là một trong những chủ đề mà nhiều khách hàng tại Vương Quốc Sơn quan tâm. Trong bài viết này, Vương Quốc Sơn sẽ cập nhật cho bạn bảng giá sơn Cadin chi tiết nhất nhé!
>>> Xem thêm: Báo Giá Dịch Vụ Mài Sàn Bê Tông Online √ Giá Rẻ √ Chi Tiết
Nội dung bài viết
Bảng Giá Sơn Cadin Cập Nhật Mới Nhất
Bạn có thể tham khảo bảng giá sơn Cadin cập nhật chính xác nhất tại đây:
SẢN PHẨM | MÃ SP | ĐVT | ĐƠN GIÁ | Đóng gói | Thùng |
SƠN CHỐNG RỈ CADIN | |||||
Màu đỏ | A101 | Th/17.5 lít | 700,000 | CADIN đỏ | |
Lon/ 03 lít | 120,000 | CADIN đỏ | |||
Lon/ 0,8 lít | 40,000 | CADIN đỏ | |||
Màu xám | Th/17.5lít | 800,000 | CADIN đỏ | ||
Lon/03 lít | 138,000 | CADIN đỏ | |||
Lon/ 0.8 lít | 42,000 | CADIN đỏ | |||
SƠN DẦU CADIN | |||||
Màu đậm | A102 | Th/ 20Kg | 1,300,000 | CADIN xanh | |
Màu nhạt và trung | 1,200,000 | CADIN xanh | |||
Màu đậm | Lon/03Kg | 205,000 | CADIN xanh | ||
Màu nhạt và trung | 189,000 | CADIN xanh | |||
Màu đậm | Lon/O1Kg | 68,000 | CADIN xanh | ||
Màu nhạt và trung | 65,000 | CADIN xanh | |||
Màu nhũ bạc | Lon/ 0.8 lít | 98,000 | CADIN xanh | ||
Lon/03 lít | 265,000 | CADIN xanh | |||
Th/17.5 lít | 1,450,000 | CADIN xanh | |||
SƠN DẦU KẼM 1 THÀNH PHẦN | |||||
Sơn lót kẽm | A103 | Th/17.5 lít | 1,100,000 | CADIN đỏ | |
Lon/03 lít | 188,000 | CADIN đỏ | |||
Lon/ 0.8 lít | 63,000 | CADIN đỏ | |||
Sơn phủ kẽm |
|||||
Màu đậm | A104 | Th/ 20Kg | 1,430,000 | CADIN xanh | |
Màu nhạt và trung | 1,320,000 | CADIN xanh | |||
Màu đậm | Lon/03Kg | 225,000 | CADIN xanh | ||
Màu nhạt và trung | 208,000 | CADIN xanh | |||
Màu đậm | Lon/O1Kg | 75,000 | CADIN xanh | ||
Màu nhạt và trung | 71,000 | CADIN xanh | |||
Màu nhũ bạc | Lon/ 0.8 lít | 107,800 | CADIN xanh | ||
Lon/03 lít | 291,500 | CADIN xanh | |||
Th/17.5 lít | 1,595,000 | CADIN xanh | |||
SƠN VÂN BÚA CADIN | |||||
Màu nhạt và trung | A105 | Kg | 85,000 | 3 Kg,20Kg | |
Màu đậm | Kg | 90,000 | 3 Kg,20Kg | ||
Màu nhũ bạc | Kg | 95,000 | 3 Kg,20Kg | ||
SƠN DẦU HỆ NƯỚC CADIN | |||||
Sơn dầu hệ nước | A106 | Lon/05L | 550,000 | CADIN xanh | |
Th/18L | 2,090,000 | CADIN xanh | |||
DUNG MÔI DÀNH CHO SƠN | |||||
Kẻ vạch, Epoxy, Sơn thơm, , 2K, Chịu nhiệt | A107 | 1Lít | 40,000 | Cal nhựa trắng | |
05 Lít | 180,000 | Cal nhựa trắng | |||
SƠN KẺ VẠCH ĐƯỜNG CADIN | |||||
Sơn kẻ vạch đường màu trắng, đen | A108 | 01 Kg | 80,000 | ||
05 Kg | 400,000 | CADIN xanh | |||
20 Kg | 1,440,000 | CADIN xanh | |||
Sơn kẻ vạch đường màu đỏ, vàng, xanh. | 01 Kg | 85,000 | CADIN xanh | ||
05 Kg | 425,000 | CADIN xanh | |||
20 Kg | 1,530,000 | CADIN xanh | |||
SƠN NGÓI | |||||
Sơn ngói chống thấm các màu | A109 | Th/05L lít | 750,000 | CADIN xanh | |
BỘT TRÉT | |||||
Bột trét nội thất VINA | V1O1 | Bao/40Kg | 120,000 | ||
Bột trét ngoại thất VINA | V102 | Bao/40Kg | 130,000 | ||
Bột trét nội ngoại thất CADIN | A110 | Bao/40Kg | 250,000 | ||
SƠN NƯỚC | |||||
Nội thất | |||||
Nội thất VINA(Chỉ có màu: N, T) | V103 | Th/18 Lít | 500,000 | ||
Nội thất VINA (Chỉ có màu: N, T) | Th/3.8Lít | 116,000 | |||
Nội thất lau chùi mờ CADIN (Chỉ có màu: N, T) | A111 | Th/18 Lít | 950,000 | ||
Nội thất CADIN mờ(Chỉ có màu: N, T) | Th/3.8Lít | 200,000 | |||
Ngoại thất | |||||
Ngoại thất VINA GARD (Màu nhạt, trung: N, T) | V104 | Th/18L | 800,000 | ||
Ngoại thất VINA GARD (Màu nhạt, trung: N, T) | Th/3.8L | 168,000 | |||
Ngoại thất chống thấm, mờ CADIN(Màu N, T) | A112 | Th/18L | 1,550,000 | ||
Ngoại thất chống thấm mờ CADIN(Màu N, T) | Th/3.8L | 327,000 | |||
Ngoại & Nội Thất chống thấm, bóng(Màu N, T) | A113 | Th/05L | 750,000 | ||
Màu đậm : A, D cộng tiền màu : 600.000đ/18L | |||||
Sơn lót kháng kiềm | |||||
Kháng kiềm, chống thấm nội ngoại thất | A114 | Th/18L | 800,000 | ||
Kháng kiềm, chống thấm nội ngoại thất | Th/3.8 L | 168,000 | |||
CHỐNG THẤM | |||||
Chống thấm gốc xi măng CADIN | A115 | Th/20Kg | 1,300,000 | CADIN xanh | |
Chống thấm gốc xi măng CADIN | Th/04Kg | 260,000 | CADIN xanh | ||
Chống thấm ngược, cho ngói, gốm CADIN | A116 | Lít | 50,000 | 1Lít, 5 Lít, 20Lít | Cal trắng |
Chống thấm đen hệ dầu CADIN | A117 | Th/18KG | 780,000 | CADIN đỏ | |
Chống thấm đen hệ dầu CADIN | Th/03KG | 170,000 | CADIN đỏ | ||
SƠN CHỐNG NÓNG CADIN | |||||
Sơn chống nóng tường đứng, mái tôn (Màu trắng, xanh nhạt) | A118 | Th/20Kg | 1,450,000 | CADIN xanh | |
Lon/05Kg | 362,000 | CADIN xanh | |||
EPOXY CADIN HỆ NƯỚC | |||||
Mastic epoxy dùng cho sàn bê tông hoặc tường | A201 | Kg | 40,000 | Bộ/1Kg,5Kg,20Kg | CADIN đỏ |
Sơn lót epoxy (Không màu) | A202 | Kg | 140,000 | Bộ/1Kg,5Kg,20Kg | CADIN đỏ |
Sơn phủ epoxy (Màu nhạt ) | A203 | Kg | 145,000 | Bộ/1Kg,5Kg,20Kg | CADIN xanh |
Sơn phủ epoxy Màu đậm ) | Kg | 150,000 | Bộ/1Kg,5Kg,20Kg | CADIN xanh | |
PU CADIN HỆ DUNG MÔI | |||||
Màu nhạt bóng | A204 | Kg | 145,000 | Bộ/1Kg,5Kg,20Kg | |
Màu nhạt mờ | Kg | 150,000 | Bộ/1Kg,5Kg,20Kg | ||
Màu đậm, kẽm bóng | Kg | 155,000 | Bộ/1Kg,5Kg,20Kg | ||
Màu đậm, kẽm mờ | Kg | 160,000 | Bộ/1Kg,5Kg,20Kg | ||
EPOXY VINA GARD(Hệ DM) | |||||
Sơn lót epoxy(Màu trong cho bê tông) | V201 | Kg | 120,000 | Bộ/1Kg,5Kg,20Kg | |
Sơn lót epoxy(Màu đỏ, xám, kẽm cho kim loại) | V202 | Kg | 120,000 | Bộ/1Kg,5Kg,20Kg | |
Sơn phủ epoxy màu nhạt bóng(bê tông) | V203 | Kg | 130,000 | Bộ/1Kg,5Kg,20Kg | |
Sơn phủ epoxy màu nhạt mờ(bê tông) | Kg | 135,000 | Bộ/5 Kg, 20Kg | ||
Sơn phủ epoxy màu đậm bóng (cho bê tông) | Kg | 140,000 | Bộ/1Kg,5Kg,20Kg | ||
Sơn phủ epoxy đậm mờ (bê tông) | Kg | 145,000 | Bộ/1Kg,5Kg,20Kg | ||
EPOXY TỰ SAN PHẲNG VINA GARD | |||||
Màu nhạt và trung | V204 | Kg | 125,000 | Bộ/5Kg,20Kg | |
Màu đậm | Kg | 130,000 | Bộ/5Kg,20Kg | ||
SƠN 2K CADIN | |||||
Trong suốt | A205 | Kg | 150,000 | Bộ/1Kg,5Kg | CADIN xanh |
Màu nhạt bóng | Kg | 155,000 | Bộ/1Kg,5Kg,20Kg | CADIN xanh | |
Màu nhạt mờ | Kg | 160,000 | Bộ/1Kg,5Kg,20Kg | CADIN xanh | |
Màu đậm bóng | Kg | 165,000 | Bộ/1Kg,5Kg,20Kg | CADIN xanh | |
Màu đậm mờ | Kg | 170,000 | Bộ/5 Kg, 20Kg | CADIN xanh | |
Màu nhũ bạc | Kg | 170,000 | Bộ/5 Kg, 20Kg | CADIN xanh | |
SƠN CHỊU NHIỆT CADIN | |||||
Lót chịu nhiệt 200 độ C màu đỏ, xám(2 Tp) | A206 | Kg | 180,000 | Bộ/1Kg,5Kg,20Kg | CADIN đỏ |
Phủ các màu 200 độ C(2 Tp) | A207 | Kg | 190,000 | Bộ/1Kg,5Kg,20Kg | CADIN xanh |
Lót chịu nhiệt 600 độ C màu đỏ, xám(1 Tp) | A119 | Kg | 180,000 | 1Kg,5Kg | CADIN đỏ |
Phủ màu đen 650 độ C(1 Tp) | A301 | Kg | 210,000 | 1Kg,5Kg | CADIN xanh |
Phủ màu nhũ bạc 650 độ C(1 Tp) | Kg | 220,000 | 1Kg,5Kg | CADIN xanh | |
Phủ 1000 độ C, Màu đen, xám, (1Tp, không dung môi, dùng cho trong nhà, ) | A302 | Kg | 230,000 | 1Kg,5Kg | CADIN xanh |
Lưu ý : Màu đậm sơn dầu, Epoxy và PU gồm các màu sau : 000, 680, 555, 740, 7073, 233 | |||||
210,444, E504, E518, E519, E503, E523, E515, E507, E510, E513,E508, E511, E511TG, E511M | |||||
BẢNG GIÁ SƠN CHO GỖ
( GIÁ CHƯA VAT) |
|||||
SẢN PHẨM | MSP | ĐVT | ĐƠN GIÁ | Đóng gói | Thùng |
SƠN MÀI |
|||||
Sơn mài đỏ | A701 | Kg | 33.000 | Cal 10Kg | |
Sơn mài đen | Kg | 34.000 | Cal 10Kg | ||
NC TRONG MỘT THÀNH PHẦN | |||||
Lót NCSS(1 : 1) | A702 | Kg | 46.000 | Cal 10Kg | |
Bóng sáng NCL (1 : 1) | A703 | Kg | 59.000 | Cal 10Kg | |
Mờ 50 NCL (1 : 1) | A704 | Kg | 57.000 | Cal 10Kg | |
Mờ 75 NCL (1 : 1) | 58.000 | Cal 10Kg | |||
Mờ 100 NCL (1 : 1) | Kg | 59.000 | Cal 10Kg | ||
PUH (CỨNG : HARDENER) | |||||
PUH101 | A705 | Kg | 60.000 | Th/19 Kg | |
PU(TRONG NHÀ ) | |||||
LÓT PU PUSS (2 : 1 : 3) | A706 | Kg | 50.000 | Cal 10Kg | |
PHỦ PU – PUL((2 : 1 : 3) | Cal 10Kg | ||||
Bóng sáng | A707 | Kg | 60.000 | Cal 10Kg | |
Mờ 50 % | A708 | Kg | 56.000 | Cal 10Kg | |
Mờ 75 % | Kg | 57.000 | Cal 10Kg | ||
Mờ 100% | Kg | 58.000 | Cal 10Kg | ||
PU(TRONG NHÀ MÀU TRẮNG ) | |||||
Lót trắng PUP(2 :1 :3) Sử dụng cứng : PUH 101 | A709 | Kg | 60.000 | Cal 10Kg | |
Phủ trắng PUC Bóng (2 : 1 :3) Sử dụng cứng PUH101 | A710 | Kg | 70.000 | Cal 10Kg | |
Mờ 50 PUC (2 : 1 :3) Sử dụng cứng PUH101 | A711 | Kg | 71.000 | Cal 10Kg | |
Mờ 75 PUC (2 : 1 :3) Sử dụng cứng PUH101 | Kg | 72.000 | Cal 10Kg | ||
Mờ 100 PUC (2 : 1 :3) Sử dụng cứng PUH101 | Kg | 73.000 | Cal 10Kg | ||
ST | |||||
Cánh gián | A712 | Lít | 120.000 | Cal : 05 Lít | |
Vàng | Lít | 120.000 | Cal : 05 Lít | ||
Nâu | Lít | 120.000 | Cal : 05 Lít | ||
Đen | Lít | 120.000 | Cal : 05 Lít | ||
LẤP GIM | |||||
WF(Lấp gim) | A713 | Kg | 40.000 | Cal 10Kg | |
DUNG MÔI | |||||
THINNER 101 | A714 | Lít | 28.000 | Cal:10,20,30 L | |
THINNER 102 | A715 | Lít | 26.0000 | Cal:10,20,30 L |
Một Số Dòng Sơn Cadin Giá Rẻ Nổi Bật tại Vương Quốc Sơn
Giá sơn Cadin tại Vương Quốc Sơn luôn cam kết là được bán đúng giá thị trường nhất, điều này sẽ giúp đảm bảo được quyền lợi của mỗi khách hàng khi đến với Vương Quốc Sơn.
Vương Quốc Sơn hy vọng những chia sẻ vừa rồi của mình về bảng giá sơn Cadin đã giúp ích được nhiều cho bạn. Nếu bạn có nhu cầu tìm mua những sản phẩm sơn Cadin giá rẻ thì hãy liên hệ với Vương Quốc Sơn để được tư vấn và chọn cho mình được sản phẩm phù hợp.
Sản phẩm sơn dân dụng
Sơn nước trang trí dành cho nội và ngoại thất
Các sản phẩm sơn nước trang trí nội ngoại thất của Cadin là dòng sơn phủ gốc nước, nồng độ VOCs khi thi công sinh ra rất thấp nên đảm bảo an toàn cho sức khỏe của người thi công và người sử dụng. Tạo màng sơn bóng mịn, cứng rắn, có độ bền cao. Mang sơn có khả năng chống bám bẩn nên rất dễ làm vệ sinh bề mặt. Màu sắc của sơn đa dạng, đáp ứng được nhiều nhu cầu trang trí khác nhau của người tiêu dùng.
Dòng sơn chống thấm ngoài trời
Những dòng sơn chống thấm là loại sơn phủ gốc nước, tạo bề mặt màng sơn mờ hoặc bóng. Sản xuất được áp dụng các công nghệ mới giúp chống thấm tuyệt đối và bền màu, ngăn được sự phát triển của rêu mốc trên bề mặt, ngăn được các tình trạng thấm xuyên tường ảnh hưởng đến kết cấu của bên trong tường.
Thường được áp dụng cho bề mặt bê tông, xi măng, gạch ngói, thạch cao, hồ vữa,… Giúp các bề mặt này được bảo vệ hoàn thiện hơn.
Sản phẩm sơn công nghiệp
Sơn Epoxy Cadin
Sản phẩm sơn Epoxy Cadin là một dòng sơn 2 thành phần. Có các dòng phổ biến như: sơn epoxy hệ nước và sơn epoxy hệ dầu, sơn dùng để bảo vệ cho các bề mặt sắt, thép, bê tông,… phát huy tối đa tính năng khi sử dụng trong nhà. Màng sơn cứng rắn, chịu được va đập tốt và bề mặt sáng đẹp, đa dạng màu sắc.
Sơn chịu nhiệt Cadin
Đây là một dòng sản phẩm công nghiệp có những tính năng khá đặc biệt. Sơn giúp bảo vệ tốt cho các bề mặt tiếp xúc với nguồn nhiệt như: máy móc, ống khói, ống xả, kết cấu sắt thép nhà máy sản xuất.. Có sơn được chia làm các mức nhiệt chịu được như:
- Sơn chịu nhiệt Cadin 200 độ: Sơn lót có màu đỏ và xám, sơn phủ các màu theo bảng màu.
- Sơn chịu nhiệt Cadin 600 độ: sơn lót có màu đỏ, xám, sơn phủ có các màu như: đen, xám, nhũ bạc.
- Sơn chịu nhiệt Cadin 1000 độ: dòng này không cần sử dụng lót ( sơn có màu đen, xám là chính ).Sơn dầu Cadin
Sơn dầu Cadin đây là dòng sơn phủ cho bề mặt kim loại hoặc gỗ có gốc nhựa Alkyd. Sản phẩm này cho ra một màng sơn dẻo dai, đặc biệt là có độ bóng cao, bám dính tốt trên các bề mặt, sơn nhanh khô.
Sơn sơn vừa dùng để trang trí vừa dùng để bảo vệ chó các bề mặt gỗ, sắt thép trong ngành công nghiệp, trong xây dựng, kiến trúc có kết cấu kim loại, áp dụng vào công trình giao thông, trong nhà và cả ngoài trời.
Sơn chống rỉ Cadin
Được sản xuất với thành phần và công nghệ đặc biệt giúp làm tăng độ bám dính, thời gian khô nhanh, tạo bề mặt cứng, độ phủ, độ bền cao. Sơn thường được áp dụng là lớp sơn chống rỉ cho bề mặt kim loại.
Bảng màu sơn Cadin
Bảng màu sơn Cadin được chia theo từng loại với đầy đủ các tông màu từ nhạt đến đậm cho khách hàng đa dạng sự chọn lựa. Màu sơn Cadin được chưa là hai loại đó là:
– Bảng màu sơn nước Cadin.
– Bảng màu sơn dầu Cadin.
Nhà phân phối sơn Cadin
Vương Quốc Sơn là một trong những nhà phân phối sơn Cadin đảm bảo chất lượng và có giấy tờ kiểm định rõ ràng. Bạn hoàn toàn có thể tin tưởng và chọn mua những sản phẩm sơn Cadin tại Vương Quốc Sơn.
Đại lý sơn Cadin ở trên thị trường hiện nay có rất nhiều. Tuy nhiên, bạn cần phải chọn những đại lý bán sơn Cadin uy tín, để được đảm bảo về chất lượng của sản phẩm sơn Cadin.
Thông Tin Liên Hệ:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CHÍ HÀO
Địa chỉ: 606/76/4 Quốc lộ 13, khu phố 4, Phường Hiệp Bình Phước, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh.
Hướng dẫn chỉ đường: https://g.page/vuongquocson?share.
Điện thoại: 028 626 757 76.
Fax: 028 626 757 28.
Di động: 0903 11 22 26 – 0903 61 22 26 – 0903 17 22 26 – 0903 08 52 66
Email: [email protected].