Bảng Giá Sơn Nippon – Sơn Nippon luôn luôn là sự lựa chọn phù hợp cho mọi không gian nhà với đa dạng nhiều loại khác nhau cho người tiêu dùng lựa chọn. Bạn băn khoăn không biết giá mua sơn Nippon là bao nhiêu và cần mua với số lượng thế nào để phù hợp. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về bảng giá sơn Nippon bán chạy trên thị trường hiện nay nhé!
Nội dung bài viết
Bảng giá sơn Nippon
Sơn Nippon hiện nay được bán với nhiều mức giá khác nhau tùy thuộc vào từng thành phần cũng như tính ứng dụng cụ thể trong các không gian nhà. Tuy nhiên sơn Nippon được phân làm 2 bảng giá là bảng giá sơn Nippon công nghiệp và bảng giá sơn Nippon trang trí.
Bạn có thể dựa vào 2 bảng giá này để tìm kiếm loại sơn mà mình mong muốn cũng như có thể đáp ứng được mọi yêu cầu của bạn.
Bảng giá sơn Nippon trang trí tham khỏa dành cho khách hàng.
Nhóm Hàng | Tên Sản Phẩm | Mã Sản Phẩm | Mã Số | Giá |
---|---|---|---|---|
Bột bả cao cấp | SKIMCOAT NOI THAT 40K | 5ASKNT-NOTHAT-40K | 296.604 | |
Bột bả cao cấp | BỘT NGOÀI WG 40 KG | 5ASKWG-WGXXXX-40K | 367.290 | |
Sơn lót ngoài nhà | WEATHERGARD SEALER - 18L | WGSX-SEALERXX-18L | 1.898.293 | |
Sơn lót ngoài nhà | WEATHERGARD SEALER - 5L | WGSX-SEALERXX-5L | 578.045 | |
Sơn phủ ngoài nhà | SUPER MATEX 18L | SMTXBBASEBXXX-18L | B | 1.172.972 |
Sơn lót ngoài nhà | SUPER MATEX SEALER - 5L | SMTS-SEALERXX-5L | 353.153 | |
Sơn lót ngoài nhà | SUPER MATEX SEALER - 17L | SMTS-SEALERXX-17L | 1.097.296 | |
Sơn lót ngoài nhà | MATEX SEALER - 5L | MTXS-SEALERXX-5L | 220.721 | |
Sơn lót ngoài nhà | MATEX SEALER - 17L | MTXS-SEALERXX-17L | 701.801 | |
Sơn lót gốc dầu | HITEX 5180 SEALER (GOC DAU) | HI51-5180XXXX-20L | 2.356.754 | |
Sơn lót gốc dầu | HITEX 5180 SEALER (GOC DAU) | HI51-5180XXXX-5L | 601.801 | |
Sơn lót trong nhà | ODL SEALER 18L | ODSX-SEALERXX-18L | 1.391.849 | |
Sơn lót trong nhà | ODL SEALER 5L | ODSX-SEALERXX-5L | 410.395 | |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD PLUS+ 18L | WGPLBBASEAXXX-18L | A | 3.353.011 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD PLUS+ 18L | WGPLBBASEBXXX-18L | B | 3.109.394 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD PLUS+ 18L | WGPLBBASECXXX-18L | C | 2.828.230 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD PLUS+ 18L | WGPLBBASEDXXX-18L | D | 2.689.394 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD PLUS+ 5L | WGPLBBASEAXXX-5L | A | 972.723 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD PLUS+ 5L | WGPLBBASEBXXX-5L | B | 922.951 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD PLUS+ 5L | WGPLBBASECXXX-5L | C | 838.253 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD PLUS+ 5L | WGPLBBASEDXXX-5L | D | 795.467 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD PLUS+ TRANG 15L | WGPL-9102XXXX-15L | 9102 | 2.749.644 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD PLUS+ 15L | WGPLBBASEAXXX-15L | A | 2.894.592 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD PLUS+ 15L | WGPLBBASEBXXX-15L | B | 2.685.029 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD PLUS+ 15L | WGPLBBASECXXX-15L | C | 2.442.284 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD PLUS+ 15L | WGPLBBASEDXXX-15L | D | 2.321.786 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD PLUS+ 1L | WGPLBBASEAXXX-1L | A | 201.705 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD PLUS+ 1L | WGPLBBASEBXXX-1L | B | 194.719 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD PLUS+ 1L | WGPLBBASEDXXX-1L | D | 167.651 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD PLUS+ 1L | WGPLBBASECXXX-1L | C | 175.509 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD PLUS+ TRANG 18L | WGPL-9102XXXX-18L | 9102 | 3.194.092 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD PLUS+ TRANG 5L | WGPL-9102XXXX-5L | 9102 | 922.951 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD PLUS+ TRANG 1L | WGPL-9102XXXX-1L | 9102 | 192.973 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD SIEU BONG 5L | WGSBBBASEAXXX-5L | A | 1.067.026 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD SIEU BONG 5L | WGSBBBASEBXXX-5L | B | 1.016.382 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD SIEU BONG 5L | WGSBBBASECXXX-5L | C | 920.332 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD SIEU BONG 5L | WGSBBBASEDXXX-5L | D | 873.180 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD SIEU BONG 1L | WGSBBBASEAXXX-1L | A | 223.534 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD SIEU BONG 1L | WGSBBBASEBXXX-1L | B | 213.929 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD SIEU BONG 1L | WGSBBBASECXXX-1L | C | 192.973 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD SIEU BONG 1L | WGSBBBASEDXXX-1L | D | 186.861 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD SIEU BONG 5L | WGSB-9102XXXX-5L | 9102 | 1.016.382 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD SIEU BONG 1L | WGSB-9102XXXX-1L | 9102 | 213.056 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD 18L | WGXXBBASEAXXX-18L | A | 3.454.300 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD 18L | WGXXBBASEBXXX-18L | B | 3.202.824 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD 18L | WGXXBBASECXXX-18L | C | 2.913.802 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD 18L | WGXXBBASEDXXX-18L | D | 2.770.600 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD TRANG 18L | WGXX-9102XXXX-18L | 9102 | 3.290.142 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD TRANG 5L | WGXX-9102XXXX-5L | 9102 | 950.893 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD TRANG 1L | WGXX-9102XXXX-1L | 9102 | 199.085 |
Sơn phủ ngoài nhà | SUPER MATEX 18L | SMTXBBASEAXXX-18L | A | 1.209.008 |
Sơn phủ ngoài nhà | SUPER MATEX 18L | SMTXBBASEBXXX-18L | B | 1.172.972 |
Sơn phủ ngoài nhà | SUPER MATEX 18L | SMTXBBASECXXX-18L | C | 1.135.134 |
Sơn phủ ngoài nhà | SUPER MATEX 18L | SMTXBBASEDXXX-18L | D | 1.096.395 |
Sơn phủ ngoài nhà | SUPER MATEX 5L | SMTXBBASEAXXX-5L | A | 372.973 |
Sơn phủ ngoài nhà | SUPER MATEX 5L | SMTXBBASEBXXX-5L | B | 358.558 |
Sơn phủ ngoài nhà | SUPER MATEX 5L | SMTXBBASECXXX-5L | C | 348.648 |
Sơn phủ ngoài nhà | SUPER MATEX 5L | SMTXBBASEDXXX-5L | D | 336.937 |
Sơn phủ ngoài nhà | SUPER MATEX 18L TRANG | SMTX-9102XXXX-18L | 9102 | 1.149.548 |
Sơn phủ ngoài nhà | SUPER MATEX 5L TRANG | SMTX-9102XXXX-5L | 9102 | 354.054 |
Sơn phủ ngoài nhà | SUPERGARD 18L | SGXXBBASEAXXX-18L | A | 1.938.737 |
Sơn phủ ngoài nhà | SUPERGARD 18L | SGXXBBASEBXXX-18L | B | 1.836.034 |
Sơn phủ ngoài nhà | SUPERGARD 18L | SGXXBBASECXXX-18L | C | 1.745.043 |
Sơn phủ ngoài nhà | SUPERGARD 18L | SGXXBBASEDXXX-18L | D | 1.656.755 |
Sơn phủ ngoài nhà | SUPERGARD 5L | SGXXBBASEAXXX-5L | A | 567.567 |
Sơn phủ ngoài nhà | SUPERGARD 5L | SGXXBBASEBXXX-5L | B | 537.837 |
Sơn phủ ngoài nhà | SUPERGARD 5L | SGXXBBASECXXX-5L | C | 510.810 |
Sơn phủ ngoài nhà | SUPERGARD 5L | SGXXBBASEDXXX-5L | D | 485.585 |
Sơn phủ ngoài nhà | SUPERGARD 18L 9102 | SGXX-9102XXXX-18L | 9102 | 1.820.719 |
Sơn phủ ngoài nhà | SUPERGARD 5L 9102 | SGXX-9102XXXX-5L | 9102 | 531.531 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODL SPOT-LESS 18L | ODSLBBASEAXXX-18L | A | 1.943.699 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODL SPOT-LESS 18L | ODSLBBASEBXXX-18L | B | 1.909.645 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODL SPOT-LESS 18L | ODSLBBASECXXX-18L | C | 1.845.029 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODL SPOT-LESS 18L | ODSLBBASEDXXX-18L | D | 1.647.691 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODL SPOT-LESS 5L | ODSLBBASEAXXX-5L | A | 576.299 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODL SPOT-LESS 5L | ODSLBBASEBXXX-5L | B | 561.455 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODL SPOT-LESS 5L | ODSLBBASECXXX-5L | C | 534.386 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODL SPOT-LESS 5L | ODSLBBASEDXXX-5L | D | 475.010 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODL SPOT-LESS 1L | ODSLBBASEAXXX-1L | A | 127.484 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODL SPOT-LESS 1L | ODSLBBASEBXXX-1L | B | 123.992 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODL SPOT-LESS 1L | ODSLBBASECXXX-1L | C | 116.133 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODL SPOT-LESS 1L | ODSLBBASEDXXX-1L | D | 102.162 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODL SPOT-LESS TRANG 18L | ODSL-9102XXXX-18L | 9102 | 1.846.776 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODL SPOT-LESS TRANG 5L | ODSL-9102XXXX-5L | 9102 | 548.357 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODL SPOT-LESS TRANG 1L | ODSL-9102XXXX-1L | 9102 | 121.372 |
Sơn phủ ngoài nhà | OLD SIEU BONG 5L | ODSBBBASEAXXX-5L | A | 905.488 |
Sơn phủ ngoài nhà | OLD SIEU BONG 5L | ODSBBBASEBXXX-5L | B | 857.463 |
Sơn phủ ngoài nhà | OLD SIEU BONG 5L | ODSBBBASECXXX-5L | C | 780.623 |
Sơn phủ ngoài nhà | OLD SIEU BONG 5L | ODSBBBASEDXXX-5L | D | 744.823 |
Sơn phủ ngoài nhà | OLD SIEU BONG 1L | ODSBBBASEAXXX-1L | A | 201.705 |
Sơn phủ ngoài nhà | OLD SIEU BONG 1L | ODSBBBASEBXXX-1L | B | 194.719 |
Sơn phủ ngoài nhà | OLD SIEU BONG 1L | ODSBBBASECXXX-1L | C | 174.636 |
Sơn phủ ngoài nhà | OLD SIEU BONG 1L | ODSBBBASEDXXX-1L | C | 166.777 |
Sơn phủ ngoài nhà | OLD SIEU BONG TRANG 5L | ODSB-9102XXXX-5L | 9102 | 860.955 |
Sơn phủ ngoài nhà | OLD SIEU BONG TRANG 1L | ODSB-9102XXXX-1L | 9102 | 193.846 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODOURLESS BONG 18L | ODABBBASEAXXX-18L | A | 2.565.403 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODOURLESS BONG 18L | ODABBBASEBXXX-18L | B | 2.403.865 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODOURLESS BONG 18L | ODABBBASECXXX-18L | C | 2.203.033 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODOURLESS BONG 18L | ODABBBASEDXXX-18L | D | 2.093.012 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODOURLESS BONG 5L | ODABBBASEAXXX-5L | A | 785.862 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODOURLESS BONG 5L | ODABBBASEBXXX-5L | B | 744.823 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODOURLESS BONG 5L | ODABBBASECXXX-5L | C | 676.715 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODOURLESS BONG 5L | ODABBBASEDXXX-5L | D | 649.646 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODOURLESS BONG 1L | ODABBBASEAXXX-1L | A | 176.382 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODOURLESS BONG 1L | ODABBBASEBXXX-1L | B | 166.777 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODOURLESS BONG 1L | ODABBBASECXXX-1L | C | 153.680 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODOURLESS BONG 1L | ODABBBASEDXXX-1L | D | 145.821 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODOURLESS BONG 18L | ODAB-9102XXXX-18L | 9102 | 2.434.426 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODOURLESS BONG 5L | ODAB-9102XXXX-5L | 9102 | 747.442 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODOURLESS BONG 1L | ODAB-9102XXXX-1L | 9102 | 165.904 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODL CHUI RUA VUOT TROI 18L | ODCVBBASEAXXX-18L | A | 1.496.631 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODL CHUI RUA VUOT TROI 18L | ODCVBBASEBXXX-18L | B | 1.469.562 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODL CHUI RUA VUOT TROI 18L | ODCVBBASECXXX-18L | C | 1.420.664 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODL CHUI RUA VUOT TROI 18L | ODCVBBASEDXXX-18L | D | 1.267.857 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODL CHUI RUA VUOT TROI 5L | ODCVBBASEAXXX-5L | A | 476.756 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODL CHUI RUA VUOT TROI 5L | ODCVBBASEBXXX-5L | B | 465.405 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODL CHUI RUA VUOT TROI 5L | ODCVBBASECXXX-5L | C | 442.702 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODL CHUI RUA VUOT TROI 5L | ODCVBBASEDXXX-5L | D | 392.931 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODL CHUI RUA VUOT TROI 1L | ODCVBBASEAXXX-1L | A | 112.640 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODL CHUI RUA VUOT TROI 1L | ODCVBBASEBXXX-1L | B | 109.148 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODL CHUI RUA VUOT TROI 1L | ODCVBBASECXXX-1L | C | 100.416 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODL CHUI RUA VUOT TROI 1L | ODCVBBASEDXXX-1L | D | 89.938 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODL CHUI RUA VUOT TROI 18L | ODCV-9102XXXX-18L | 9102 | 1.421.537 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODL CHUI RUA VUOT TROI 5L | ODCV-9102XXXX-5L | 9102 | 454.054 |
Sơn phủ ngoài nhà | ODL CHUI RUA VUOT TROI 1L | ODCV-9102XXXX-1L | 9102 | 104.782 |
Sơn phủ ngoài nhà | MATEX 18L | MTXXBBASEAXXX-18L | A | 854.954 |
Sơn phủ ngoài nhà | MATEX 18L | MTXXBBASEBXXX-18L | B | 839.639 |
Sơn phủ ngoài nhà | MATEX 5K | MTXXBBASEAXXX-5K | A | 209.910 |
Sơn phủ ngoài nhà | MATEX 5K | MTXXBBASEBXXX-5K | B | 203.603 |
Sơn phủ ngoài nhà | MATEX SIÊU TRẮNG 4K8 | MSWX-SWHITEXX-4K8 | 9102 | 212.612 |
Sơn phủ ngoài nhà | MATEX SIÊU TRẮNG 18L | MSWX-SWHITEXX-18L | 9102 | 858.558 |
Sơn phủ ngoài nhà | VATEX 4K8 TRANG | VTXX-9102XXXX-4K8 | 9102 | 123.423 |
Sơn phủ ngoài nhà | VATEX 17L TRANG | VTXX-9102XXXX-17L | 9102 | 436.036 |
Sơn chống thấm | NP CHONG THAM WP100 | NWP1-WP100WXX-18K | 18KG | 1.830.185 |
Sơn chống thấm | NP CHONG THAM WP100 | NWP1-WP100WXX-5K | 5KG | 524.781 |
Sơn chống thấm | NP CHONG THAM WP100 | NWP1-WP100WXX-1K | 1KG | 111.767 |
Sơn chống thấm | WP 200 201 LIGHT GREY 20K | WP20-201XLGXX-20K | 20K | 1.862.493 |
Sơn chống thấm | WP 200 201 LIGHT GREY 6K | WP20-201XLGXX-6K | 6K | 599.001 |
Sơn chống thấm | WP 200 202 DARK GREY 20K | WP20-202XDGXX-20K | 20K | 1.862.493 |
Sơn chống thấm | WP 200 202 DARK GREY 6K | WP20-202XDGXX-6K | 6K | 599.001 |
Sơn chống thấm | WP 200 203 SAND YELLOW 20K | WP20-203XSYXX-20K | 20K | 1.862.493 |
Sơn chống thấm | WP 200 203 SAND YELLOW 6K | WP20-203XSYXX-6K | 6K | 599.001 |
Sơn tráng kẽm | VINILEX 120 A/P 1L HARDENER | V120HHARDXXXX-1L | 139.986 | |
Sơn tráng kẽm | VINILEX 120 A/P 4L BASE | V120-BASEXXXX-4L | 902.286 | |
Sơn tráng kẽm | VINILEX 130 A/P 1L HARDENER | V13XHARDXX-1L | 134.442 | |
Sơn tráng kẽm | VINILEX 130 A/P 4L BASE | V13XBASEXX-4L | 911.988 | |
Tinh màu | ECO 100 ORGANIC YELLOW A - 1L | 70PIGX-ECOAXX-1L | A | 643.104 |
Tinh màu | ECO 100 RED HT - 1L 701 | 70PIGX-ECOHTX-1L | HT | 1.153.152 |
Tinh màu | ECO 100 PHTHALO GREEN D - 1L | 70PIGX-ECODXX-1L | D | 324.324 |
Tinh màu | ECO 100 MAGENTA V - 1L | 70PIGX-ECOVXX-1L | V | 583.506 |
Tinh màu | ECO 100 TITANIUM WHITE KX - 1L | 70PIGX-ECOKXX-1L | KX | 364.518 |
Tinh màu | ECO 100 YELLOW OXIDE C - 1L | 70PIGX-ECOCXX-1L | C | 300.762 |
Tinh màu | ECO 100 ORGANIC RED R - 1L | 70PIGX-ECORXX-1L | R | 841.302 |
Tinh màu | ECO 100 HS ORANGE EO - 1L | 70PIGX-ECOEOX-1L | EO | 2.838.528 |
Tinh màu | ECO 100 HS YELLOW EY - 1L | 70PIGX-ECOEYX-1L | EY | 814.968 |
Tinh màu | ECO 100 PHTHALO BLUE E | 70PIGX-ECOEXX-1L | E | 281.358 |
Tinh màu | ECO 100 LAMP BLACK B - 1L | 70PIGX-ECOBXX-1L | B | 223.146 |
Tinh màu | ECO 100 MEDIUM YELLOW T - 1L | 70PIGX-ECOTXX-1L | T | 724.878 |
Tinh màu | ECO 100 RED OXIDE F - 1L | 70PIGX-ECOFXX-1L | F | 418.572 |
Tinh màu | ECO 100 HS RED ER - 1L | 5PIGXECOER-1L | ER | 1.621.620 |
Tinh màu | ECO 100 BLACK XB - 1L | 70PIGX-ECOXBX-1L | XB | 1.944.558 |
Tinh màu | ECO 100 COBALT BLUE CB - 1L | 5PIGXECOCB-1L | CB | 2.141.370 |
Tinh màu | ECO 100 OXIDE GREEN OG - 1L | 5PIGXECOOG-1L | OG | 999.306 |
Tinh màu | ECO 100 RED OXIDE RO - 1L | 5PIGXECORO-1L | RO | 428.274 |
Dung môi pha sơn dầu | THINNER 5180 | THIX-5180XXXX-5L | 18L | 1.341.648 |
Dung môi pha sơn dầu | THINNER 5180 | THIX-5180XXXX-5L | 5L | 374.220 |
Dung môi pha sơn dầu | THINNER 5180 | THIX-5180XXXX-5L | 1L | 79.002 |
Dung môi pha sơn dầu | THINNER BILAC | THIXBIEXXX-18L | 18L | 1.513.512 |
Dung môi pha sơn dầu | THINNER BILAC | THIXBIEXXX-5L | 5L | 422.730 |
Dung môi pha sơn dầu | NP THINNER ROAD LINE | THIXRLPXXX-5L | 5L | 346.500 |
Sơn kẻ đường | NP ROAD LINE 5L | RLPXWHITEX-5L | Trang | 863.478 |
Sơn kẻ đường | NP ROAD LINE 5L | RLPXYELXXX-5L | Vang | 936.936 |
Sơn kẻ đường | NP ROAD LINE 5L | RLPXBLACKX-5L | Den | 722.106 |
Sơn kẻ đường | NP ROAD LINE 5L | RLPXREDXXX-5L | Do | 792.792 |
Sơn kẻ đường | NP REFLECTIVE ROAD LINE 5L | RLPXRYELXX-5L | Vang | 972.972 |
Sơn kẻ đường | NP REFLECTIVE ROAD LINE 5L | RLPXRREDXX-5L | Do | 972.972 |
Sơn kẻ đường | NP REFLECTIVE ROAD LINE 5L | RLPXRBLCKX-5L | Den | 792.792 |
Sơn kẻ đường | NP REFLECTIVE ROAD LINE 5L | RLPXRWHTXX-5L | Trang | 972.972 |
Sơn tạo sần | NIPPON TEXKOTE 18L | TKTXXXXXXX-18L | 1.291.752 | |
Sơn dầu | TILAC BASE 1 - 0.8L | TILABBASE1XXX-0L8 | 81.289 | |
Sơn dầu | TILAC BASE 1 - 3L | TILABBASE1XXX-3L | 290.991 | |
Sơn dầu | TILAC BASE 1 - 20L | TLCXBASE1X-20L | 1.869.645 | |
Sơn dầu | TILAC BASE 2 - 0.8L | TLCXBASE2X-0L8 | 78.933 | |
Sơn dầu | TILAC BASE 2 - 3L | TLCXBASE2X-3L | 285.100 | |
Sơn dầu | TILAC BASE 2 - 20L | TLCXBASE2X-20L | 1.846.083 | |
Sơn dầu | TILAC BASE 3 - 0.8L | TLCXBASE3X-0L8 | 76.577 | |
Sơn dầu | TILAC BASE 3 - 3L | TLCXBASE3X-3L | 269.785 | |
Sơn dầu | TILAC BASE 3 - 20L | TLCXBASE3X-20L | 1.723.560 | |
Sơn dầu | TILAC RED OXIDE PRIMER 0.8L | TLCXROXIPR-0L8 | 65.974 | |
Sơn dầu | TILAC RED OXIDE PRIMER 3L | TLCXROXIPR-3L | 221.483 | |
Sơn dầu | TILAC RED OXIDE PRIMER 20L | TLCXROXIPR-20L | 1.334.787 | |
Sơn dầu | TILAC GREY PRIMER 0.8L | TILA-GREYPRXX-0L8 | 65.974 | |
Sơn dầu | TILAC GREY PRIMER 3L | TILA-GREYPRXX-3L | 221.483 | |
Sơn dầu | TILAC GREY PRIMER 20L | TLCXGREYPR-20L | 1.334.787 | |
Sơn dầu | TILAC 1053 den bong 0.8L | TLCX1053XN-0L8 | 1053 | 88.358 |
Sơn dầu | TILAC 1053 den bong 3L | TLCX1053XN-3L | 1053 | 305.128 |
Sơn dầu | TILAC 1053 den bong 20L | TLCX1053XN-20L | 1053 | 1.861.398 |
Sơn dầu | TILAC 1045 den mo 0.8L | TLCX1045XX-0L8 | 1045 | 83.645 |
Sơn dầu | TILAC 1045 den mo 3L | TLCX1045XX-3L | 1045 | 286.278 |
Sơn dầu | TILAC 1045 den mo 20L | TLCX1045XX-20L | 1045 | 1.747.122 |
Sơn dầu | TILAC 1054 - 0.8L | TLCX1054XN-0L8 | 1054 | 88.358 |
Sơn dầu | TILAC 1054 - 3L | TLCX1054XN-3L | 1054 | 305.128 |
Sơn dầu | TILAC 1054 - 20L | TLCX1054XN-20L | 1054 | 1.861.398 |
Sơn dầu | TILAC 1055 trang bong 0.8L | TLCX1055XN-0L8 | 1055 | 83.645 |
Sơn dầu | TILAC 1055 trang bong 3L | TLCX1055XN-3L | 1055 | 286.278 |
Sơn dầu | TILAC 1055 trang bong 20L | TLCX1055XN-20L | 1055 | 1.747.122 |
Sơn dầu | TILAC 1026S trang mo 0.8L | TLCMT1026S-0L8 | 1026S | 83.645 |
Sơn dầu | TILAC 1026S trang mo 3L | TLCMT1026S-3L | 1026S | 286.278 |
Sơn dầu | TILAC 1026S trang mo 20L | TLCMT1026S-20L | 1026S | 1.747.122 |
Sơn dầu | TILAC CLEAR 0.8L | TLCXCLEARX-0L8 | 83.645 | |
Sơn dầu | TILAC CLEAR 3L | TLCXCLEARX-3L | 286.278 | |
Sơn dầu | TILAC CLEAR 20L | TLCXCLEARX-20L | 1.747.122 | |
Sơn dầu | TILAC 1129 0.8L | TLCX1129XX-0L8 | 1129 | 88.358 |
Sơn dầu | TILAC 1129 3L | TLCX1129XX-3L | 1129 | 305.128 |
Sơn dầu | TILAC 1129 20L | TLCX1129XX-20L | 1129 | 1.861.398 |
Sơn dầu | TILAC 1044 - 0.8L | TLCX1044XX-0L8 | 1044 | 120.166 |
Sơn dầu | TILAC 1044 - 3L | TLCX1044XX-3L | 1044 | 426.472 |
Sơn dầu | TILAC 1044 - 20L | TLCX1044XX-20L | 1044 | 2.701.383 |
Sơn dầu | TILAC 1021 - 0.8L | TLCX1021XN-0L8 | 1021 | 120.166 |
Sơn dầu | TILAC 1021 - 3L | TLCX1021XN-3L | 1021 | 426.472 |
Sơn dầu | TILAC 1021 - 20L | TLCX1021XN-20L | 1021 | 2.701.383 |
Sơn dầu | TILAC 1091 0.8L | TLCX1091XX-0L8 | 1091 | 88.358 |
Sơn dầu | TILAC 1091 3L | TLCX1091XX-3L | 1091 | 305.128 |
Sơn dầu | TILAC 1091 20L | TLCX1091XX-20L | 1091 | 1.861.398 |
Sơn dầu | TILAC 1131 0.8L | TLCX1131XX-0L8 | 1131 | 88.358 |
Sơn dầu | TILAC 1131 3L | TLCX1131XX-3L | 1131 | 305.128 |
Sơn dầu | TILAC 1131 20L | TLCX1131XX-20L | 1131 | 1.861.398 |
Sơn dầu | TILAC 1016 - 0.8L | TLCX1016XN-0L8 | 1016 | 88.358 |
Sơn dầu | TILAC 1016 - 3L | TLCX1016XN-3L | 1016 | 305.128 |
Sơn dầu | TILAC 1016 - 20L | TLCX1016XN-20L | 1016 | 1.861.398 |
Sơn dầu | TILAC B 9004 0.8L | TLCX9004XX-0L8 | 9004 | 120.166 |
Sơn dầu | TILAC B 9004 3L | TLCX9004XX-3L | 9004 | 426.472 |
Sơn dầu | TILAC B 9004 20L | TLCX9004XX-20L | 9004 | 2.701.383 |
Sơn dầu | TILAC B 9054 0.8L | TLCX9054XX-0L8 | 9054 | 88.358 |
Sơn dầu | TILAC B 9054 3L | TLCX9054XX-3L | 9054 | 305.128 |
Sơn dầu | TILAC B 9054 20L | TLCX9054XX-20L | 9054 | 1.861.398 |
Sơn dầu | TILAC B 9006 0.8L | TLCX9006XX-0L8 | 9006 | 83.645 |
Sơn dầu | TILAC B 9006 3L | TLCX9006XX-3L | 9006 | 286.278 |
Sơn dầu | TILAC B 9006 20L | TLCX9006XX-20l | 9006 | 1.747.122 |
Sơn dầu | TILAC 1114 0.8L | TLCX1114XX-0L8 | 1114 | 120.166 |
Sơn dầu | TILAC 1114 3L | TLCX1114XX-3L | 1114 | 426.472 |
Sơn dầu | TILAC 1114 20L | TLCX1114XX-20L | 1114 | 2.701.383 |
Sơn dầu | TILAC 1115 0.8L | TLCX1115XX-0L8 | 1115 | 88.358 |
Sơn dầu | TILAC 1115 3L | TLCX1115XX-3L | 1115 | 305.128 |
Sơn dầu | TILAC 1115 20L | TLCX1115XX-20L | 1115 | 1.861.398 |
Sơn dầu | TILAC 1030 - 0.8L | TLCX1030XX-0L8 | 1030 | 88.358 |
Sơn dầu | TILAC 1030 - 3L | TLCX1030XX-3L | 1030 | 305.128 |
Sơn dầu | TILAC 1030 - 20L | TLCX1030XX-20L | 1030 | 1.861.398 |
Sơn dầu | TILAC 1134 - 0.8L | TLCX1134XX-0L8 | 1134 | 88.358 |
Sơn dầu | TILAC 1134 - 3L | TLCX1134XX-3L | 1134 | 305.128 |
Sơn dầu | TILAC 1134 - 20L | TLCX1134XX-20L | 1134 | 1.861.398 |
Sơn dầu | TILAC B 9048 0.8L | TLCX9048XX-0L8 | 9048 | 88.358 |
Sơn dầu | TILAC B 9048 3L | TLCX9048XX-3L | 9048 | 305.128 |
Sơn dầu | TILAC B 9048 20L | TLCX9048XX-20L | 9048 | 1.861.398 |
Sơn dầu | Sơn dầu ROAD LINE WHITE 5L | ROLI-WHITEXXX-5L | 972.972 | |
Sơn dầu | Sơn dầu TILAC 1030/ B 9028 3L | TILAC-1030XNXX-3L | 1030 | 289.813 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD 5L | WGXXBBASEAXXX-5L | A | 1.002.411 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD 5L | WGXXBBASEBXXX-5L | B | 950.893 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD 5L | WGXXBBASECXXX-5L | C | 863.575 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD 5L | WGXXBBASEDXXX-5L | D | 819.916 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD 1L | WGXXBBASEAXXX-1L | A | 207.817 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD 1L | WGXXBBASEBXXX-1L | B | 200.831 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD 1L | WGXXBBASECXXX-1L | C | 181.621 |
Sơn phủ ngoài nhà | WEATHERGARD 1L | WGXXBBASEDXXX-1L | D | 172.890 |
Bảng giá sơn Nippon công nghiệp tham khỏa dành cho khách hàng.
Chủng Loại | Tên Sản Phẩm | Quy Cách | Giá |
---|---|---|---|
Colspan for Cell Merge in NinjaTables | NP 1100 Fast Drying Primer (grey, quick dry) | 5L & 20L | 114.000 |
Colspan for Cell Merge in NinjaTables | NP 1150 R/O Fast Drying Primer (redish brown, quick dry) | 5L & 20L | 91.000 |
SINGLE PACK ALKYD PRIMER & FINISHING | Nippon N 5000 (light color , quick dry) | 5L & 20L | 162.000 |
SINGLE PACK ALKYD PRIMER & FINISHING | Bilac (standard color) | 5L & 20L | 145.000 |
SINGLE PACK ALKYD PRIMER & FINISHING | Bilac 9005, 9008, 9013, 9029 | 5L & 20L | 196.000 |
SINGLE PACK ALKYD PRIMER & FINISHING | Bilac 9002 , 9004 , 9014 | 5L & 20L | 246.000 |
PRIMER FOR GALNANIZED ZINC | Nippon V 120 AP(NIIPPON VINILEX 120 ACTIVE PRIMER) | 5L/Set | 787.000 |
PRIMER FOR GALNANIZED ZINC | Nippon EA-9 Red Oxide Primer(Nippon Paint EA9 RED OXIDE PRIMER ) Sơn lót cho kim loại | 5L & 20L/Set | 128.000 |
PRIMER FOR GALNANIZED ZINC | Nippon EA-9 White Primer | 5L & 20L/Set | 156.000 |
PRIMER FOR GALNANIZED ZINC | Nippon Zinc Phosphate Blast Primer ( redish / grey) | 5L & 20L/Set | 158.000 |
PRIMER FOR GALNANIZED ZINC | Nippon Zinc Rich Primer | 5L & 20L/Set | 323.000 |
HEAT RESISTING PRIMER & HEAT RESISTING | Nippon S500 Heat Resisting Primer - Sơn lót chịu nhiệt | 5L & 20L | 742.000 |
HEAT RESISTING PRIMER & HEAT RESISTING | Nippon S 450 Heat Resisting Black - Sơn chịu nhiệt | 5L & 20L | 612.000 |
HEAT RESISTING PRIMER & HEAT RESISTING | Nippon Heat Resisting Aluminium - Sơn chịu nhiệt | 5L & 20L | 730.000 |
HEAT RESISTING PRIMER & HEAT RESISTING | Nippon S350 Heat Resisting AL | 5L & 20L | 444.000 |
INTERMEDIATE / UNDERCOAT | Nippon PU Undercoat White Sơn giữa | 5L & 20L/Set | 176.000 |
INTERMEDIATE / UNDERCOAT | Nippon Epoxy MIO - Chống ăn mòn cho thép | 5L & 20L/Set | 166.000 |
COAL TAR EPOXY / HEAT RESISTANCE | Nippon Epotar HB 1226 Blk (NIPPON 1226 EPOTAR HB BLACK) - Sơn công nghiệp | 5L & 20L/Set | 199.000 |
EPOXY FINISHING | Nippon EA 4 - Sơn phủ công nghiệp 2026 | 5L & 20L/Set | 354.000 |
EPOXY FINISHING | Nippon EA 4 - Sơn phủ công nghiệp 2025 | 5L & 20L/Set | 235.000 |
EPOXY FINISHING | Nippon EA 4 - Sơn phủ công nghiệp 2012 / 2037 | 5L & 20L/Set | 198.000 |
EPOXY FINISHING | Nippon EA 4 - Sơn phủ công nghiệp 2022 / 2038 / 2039 / 2048 | 5L & 20L/Set | 188.000 |
EPOXY FINISHING | Nippon EA 4 - Sơn phủ công nghiệp 2014 / 2015 / 2021 / 2031 / 2035 / 2036 / 2041 / 2027 / 2047 | 5L & 20L/Set | 179.000 |
EPOXY FINISHING | Nippon EA 4 - Sơn phủ công nghiệp Other colour as per colour card / White / Black | 5L & 20L/Set | 176.000 |
EPOXY FINISHING | Nippon EP4 Clear Sealer - sơn lót công nghiệp | 5L & 20L/Set | 131.000 |
EPOXY FINISHING | Nippon EA9 (Pastel colour only) - Sơn phủ công nghiệp | 5L & 20L/Set | 146.000 |
PU FINISHING | Nippon Polyurethane 2025 | 5L & 20L/Set | 431.000 |
PU FINISHING | Nippon Polyurethane 2026 | 5L & 20L/Set | 365.000 |
PU FINISHING | Nippon Polyurethane 2012 / 2038 | 5L & 20L/Set | 365.000 |
PU FINISHING | Nippon Polyurethane 2036 / 2037 / 2039 | 5L & 20L/Set | 268.000 |
PU FINISHING | Nippon Polyurethane 2015 / 2021 / 2022 | 5L & 20L/Set | 246.000 |
PU FINISHING | Nippon Polyurethane Other colour as per colour card | 5L & 20L/Set | 221.000 |
PU FINISHING | Nippon Polyurethane White / Black | 5L & 20L/Set | 211.000 |
PU FINISHING | Nippon Polyurethane Clear | 5L & 20L/Set | 164.000 |
THINNER | Thinner Nippon PU / Thinner Nax Superio 503 Slow | 5L & 18 L | 92.000 |
THINNER | Thinner Nippon SA-65 | 5L & 18 L | 83.000 |
THINNER | Thinner Heat Resisting Aluminium | 5L & 18 L | 83.000 |
THINNER | Thinner ZS 100 | 5L & 18 L | 83.000 |
THINNER | Thinner V 125 | 5L & 18 L | 78.000 |
THINNER | Thinner NP 1100 Fast Drying | 5L & 18 L | 76.000 |
THINNER | Thinner Bilac | 5L & 18 L | 70.000 |
SƠN KẺ VẠCH | Sơn vạch kẻ đường vàng - trắng - đỏ | 5L | 769.000 |
SƠN KẺ VẠCH | Sơn vạch kẻ đường đen | 5L | 643.000 |
SƠN PHẢN QUANG | Sơn phản quang vàng - trắng - đỏ | 5L | 787.000 |
SƠN PHẢN QUANG | Sơn phản quang đen | 5L | 744.000 |
>> Xem thêm: Bảng giá mua sơn Nippon chính hãng
Những Dòng Sơn Nippon Giá Rẻ Chất Lượng
Sơn Nippon thuộc phân khúc bình dân – cao cấp nên nếu bạn không muốn đầu tư quá nhiều tài chính vào sơn nhưng vẫn muốn đảm bảo vệ độ bền đẹp thì có thể tham khảo mua sơn Nippon giá rẻ trong phân khúc sơn công nghiệp dao động từ 145.000 đồng – 440.000 đồng cho từ 5L tới 20L tùy thuộc vào nhu cầu mua hàng của bạn.
Tuy nhiên để đảm bảo bạn dùng sơn công nghiệp lên màu chuẩn đẹp cũng như tăng khả năng bảo vệ tốt nhất thì bạn lưu ý nên xử lý bề mặt trước khi sơn, đảm bảo kỹ thuật pha sơn đạt chuẩn, đúng về tỷ lệ. Đồng thời kỹ thuật thi công lớp sơn phủ cần được chú trọng để giúp bề mặt sơn láng mịn và hoàn thiện công trình.
Nippon là một thương hiệu rất uy tín trên thị trường sơn Việt Nam. Sản phẩm của Nippon không những chất lượng mà giá thành lại phải chăng. Một số dòng sản phẩm nổi bật của Nippon:
Dòng sơn Nippon ngoại thất
Sản phẩm này được thiết kế để áp dụng cho các bề mặt công trình ngoài trời. Sơn Nippon sở hữu những tính năng nổi bật:
- Khả năng bảo vệ mặt tường tốt trước các tác động của thời tiết.
- Tạo màng sơn phủ mịn màng cho công trình.
- Màng sơn có độ bám dính cao.
- Sơn sở hữu khả năng chống rong rêu phát triển.
- Không chứa các tạp chất độc hại.
STT | SẢN PHẨM | MÀU | BAO BÌ | GIÁ |
SƠN NIPPON NGOÀI TRỜI | ||||
1 | NIPPON WEATHERGARD SIÊU BÓNG
Chống rêu mốc rất tốt Chùi rửa tuyệt vời Chống kiềm hóa Bám dính tốt |
TRẮNG | Lon/5 Lít | 862,800 vnđ |
Lon/1 Lít | 186,300 vnđ | |||
2 | NIPPON WEATHERGARD PLUS+
Chống rêu mốc rất tốt Chùi rửa tuyệt vời Chống kiềm hóa Bám dính tốt |
TRẮNG | Th/18 Lít | 2,658,900 vnđ |
Th/15 Lít | 2,289,100 vnđ | |||
Lon/5 Lít | 782,900 vnđ | |||
Lon/1 Lít | 169,000 vnđ | |||
3 | NIPPON WEATHERGARD BÓNG
Chống rêu mốc rất tốt Chùi rửa tuyệt vời Chống kiềm hóa Bám dính tốt |
TRẮNG | Lon/5 Lít | 1,067,026 vnđ |
Lon/1 Lít | 223,534 vnđ | |||
4 | NIPPON SUPERGARD | TRẮNG | Th/18 Lít | 1,552,300 vnđ |
Lon/5 Lít | 452,700 vnđ | |||
5 | NIPPON SUPER MATEX
Chống rêu mốc, độ che phủ cao |
TRẮNG | Th/18 Lít | 960,500 vnđ |
Lon/5 Lít | 301,800 vnđ |
Dòng sơn Nippon nội thất
Đây là dòng sơn được áp dụng cho nội thất của công trình. Những khả năng đặc biệt của sản phẩm Nippon:
- Độ che phủ của màng sơn cao, mang đến sự mịn màng cho bề mặt tường.
- Tạo cho bề mặt khả năng chống rêu mốc và khả năng chống thấm nước hiệu quả.
- Ngoài ra, màng sơn dễ dàng làm sạch khi bị bám bẩn.
STT | SẢN PHẨM | MÀU | BAO BÌ | GIÁ |
SƠN NIPPON NỘI THẤT | ||||
1 | NIPPON ODOURLESS – SIÊU BÓNG Không mùi |
TRẮNG | Lon/5 Lít | 730,500 vnđ |
Lon/1 Lít | 169,700 vnđ | |||
2 | NIPPON ODOURLESS – BÓNG Không mùi |
TRẮNG | Th/18 Lít | 2,026,800 vnđ |
Lon/5 Lít | 633,800 vnđ | |||
Lon/1 Lít | 144,900 vnđ | |||
3 | NIPPON ODOUR-LESS SPOT-LESS | TRẮNG | Th/18 Lít | 1,537,700 vnđ |
Lon/5 Lít | 465,300 vnđ | |||
Lon/1 Lít | 106,200 vnđ | |||
4 | NIPPON ODOURLESS CHÙI RỬA VƯỢT TRỘI Chùi rửa tốt, bền màu, chống rêu mốc |
TRẮNG | Th/18 Lít | 1,183,800 vnđ |
Lon/5 Lít | 385,400 vnđ | |||
Lon/1 Lít | 91,800 vnđ | |||
5 | NIPPON MATEX Màng sơn phẳng mịn, đô che phủ cao |
SIÊU TRẮNG | Th/18 Lít | 718,200 vnđ |
Lon/4.8kg | 181,500 vnđ | |||
6 | NIPPON VATEX Chống rêu mốc, rất kinh tế |
TRẮNG | Th/17 Lít | 371,500 vnđ |
Lon/4.8kg | 107,500 vnđ |
Sơn Nippon dầu
Những sản phẩm sơn dầu của hãng sơn Nippon đều có chất lượng và giá thành rất cạnh tranh trên thị trường. Sơn Nippon dầu còn những ưu điểm như:
- Sơn dầu Nippon là sản phẩm thân thiện với môi trường, không chứa hóa chất gây hại sức khỏe con người và môi trường. Màng sơn có khả năng chống muối hóa, chống kiềm hóa rất tốt.
- Sơn có màu sắc tươi sáng, đa dạng sự lựa chọn về màu sắc.
- Sơn dầu Nippon được đóng gói với nhiều dung tích, thích hợp với nhiều công trình xây dựng quy mô khác nhau. Giúp cho quý khách tiết kiệm được một phần chi phí.
Sơn lót chống kiềm Nippon
Sơn lót kháng kiềm của Nippon là dòng sản phẩm rất thân thiện với môi trường, Được pha chế với công thức riêng biệt, Sơn lót kháng kiềm có khả năng ngăn cản hữu hiệu sự xuống cấp của lớp sơn phủ do tác động của chất kiềm trong xi măng gây nên.
STT | SẢN PHẨM | MÀU | BAO BÌ | GIÁ |
SƠN LÓT CHỐNG KIỀM NGOÀI TRỜI | ||||
1 | NIPPON WEATHERGARD SEALER | TRẮNG | Th/18 Lít | 1,671,500 vnđ |
TRẮNG | Lon/5 Lít | 519,000 vnđ | ||
2 | SUPER MATEX SEALER | TRẮNG | Th/17 Lít | 970,700 vnđ |
TRẮNG | Lon/5 Lít | 318,500 vnđ | ||
SƠN LÓT CHỐNG KIỀM TRONG NHÀ | ||||
1 | NIPPON ODOURLESS SEALER KHÔNG MÙI | TRẮNG | Th/18 Lít | 1,226,000 vnđ |
TRẮNG | Lon/5 Lít | 368,600 vnđ | ||
2 | SƠN CHỐNG THẤM NIPPON WP100 | GHI | Th/18 Kg | 1,523,900 vnđ |
Lon/5 Kg | 445,800 vnđ | |||
Lon/1 Kg | 98,000 vnđ | |||
3 | SƠN CHỐNG THẤM NIPPON WP200 | xám nhạt 201 xám đậm 202 |
20KG | 1,622,700 vnđ |
6KG | 523,000 vnđ | |||
4 | MATEX SEALER | TRẮNG | Th/17 Lít | 621,200 vnđ |
TRẮNG | Lon/5 Lít | 199,600 vnđ |
>>> Xem thêm: Dịch vụ mài sàn bê tông giá tốt tại TPHCM
Bảng màu sơn Nippon
Bảng màu sơn Nippon sẽ được xét theo sơn ngoại thất, sơn dầu Nippon Tilac, sơn phản quang Nippon, sơn công nghiệp Nippon.
– Sơn ngoại thất chủ yếu sẽ là những màu sơn pastel nhẹ được phối, kết hợp trên nền trắng nhằm tôn lên vẻ đẹp thiết kế của mỗi ngôi nhà. Màu chủ đạo là màu trắng kem, trắng sứ, vàng kem, cam nhạt, hồng tím, hồng phấn, xanh navy,…
– Sơn dầu Nippon Tilac thì màu sẽ đậm hơn sơn ngoại thất từ 2 tới 3 tone và dần về cuối bảng thì sẽ trở về màu phối cơ bản như nâu, đen, đỏ, tím
– Sơn phản quang Nippon chỉ có 4 màu là trắng, đen, cam, và đỏ thẫm.
– Sơn màu công nghiệp Nippon sẽ có nhiều màu khác nhất trong bảng và phù hợp với gia đình thích sự nổi bật.
Cung cấp bảng giá sơn Nippon cho nhà phân phối
Hiện nay các nhà phân phối sơn Nippon chủ yếu cung cấp 2 loại chính là dòng sơn ngoại thất và dòng sơn nội thất. Hai dòng sơn này đều có nhiều ưu điểm phù hợp với từng không gian nhà nên bạn có thể tham khảo và chọn mua.
Tuy nhiên vì mức độ phổ biến của dòng sơn này trên thị trường nên đã có rất nhiều nơi đã bán sản phẩm kém chất lượng, hàng giả làm ảnh hưởng đến chất lượng và tính thẩm mỹ cho ngôi nhà của bạn. Vậy nên để đảm bảo bạn nên chọn tim mua tại các nhà phân phối sơn Nippon chính hãng như Vương quốc sơn để được nhận tư vấn và chọn sản phẩm phù hợp.
Vương quốc sơn là nhà phân phối sơn Nippon uy tín, hàng đầu trên thị trường với mức giá cạnh tranh giúp khách hàng tiết kiệm tối đa mọi chi phí cũng như đảm bảo chất lượng luôn đạt chuẩn.
Bên cạnh đó chúng tôi luôn cập nhập bảng giá sơn mới nhất với nhiều loại sơn được cải tiến được áp dụng công nghệ cao. Đồng thời tại đây không chỉ cung cấp về sơn mà còn có sẵn đội ngũ thi công chuyên nghiệp, có kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực thi công sơn.
Do đó, bạn có thể tham khảo mua sơn nippon tại đơn vị của chúng tôi bởi chúng tôi luôn sẵn sàng mang đến những lớp sơn bảo vệ tốt nhất cho không gian nhà bạn cũng như giúp ngôi nhà của bạn luôn bền đẹp.
Hy vọng bài viết về bảng giá sơn Nippon bán chạy trên thị trường hiện nay đã giúp bạn có thêm thông tin hữu ích cho mình!
Thông Tin Liên Hệ:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CHÍ HÀO
Địa chỉ: 606/76/4 Quốc lộ 13, khu phố 4, Phường Hiệp Bình Phước, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh.
Hướng dẫn chỉ đường: https://g.page/vuongquocson?share.
Điện thoại: 028 626 757 76.
Fax: 028 626 757 28.
Di động: 0903 11 22 26 – 0903 61 22 26 – 0903 17 22 26 – 0903 08 52 66
Email: [email protected].