Bảng giá sơn Rainbow – Sơn Rainbow là cái tên quen thuộc trong giới xây dựng. Sơn có rất nhiều ưu điểm khiến cho các nhà thi công công trình ưu tiên sử dụng rất nhiều. Bài viết dưới đây sẽ bật mí cho các bạn về bảng giá của dòng sơn cao cấp Đài Loan này nhé.
Nội dung bài viết
Sơn Rainbow
Sơn Rainbow là dòng sơn công nghiệp đi đầu trong ngành sơn công nghiệp nói chung. Chất lượng sản phẩm của sơn rainbow rất tốt nên hay được sử dụng trong việc thi công các công trình, công xưởng tại các nước Châu Á nói chung và Việt Nam nói riêng. Thành phần chính của sơn Epoxy gồm có 2 phần là phần sơn và phần đóng rắn, chính vì thế chúng thích hợp để sơn sửa những bề mặt làm từ bê tông hay sắt thép. Sơn này khi sử dụng sẽ phải pha trộn giữa hai phần sơn và phần đóng rắn vào với nhau sao cho phù hợp nhất.
Sơn Rainbow thường được sử dụng để sơn các bề mặt kim loại như tàu, thuyền, giàn khoan hay sử dụng tại các nhà máy… Lý do là vì dòng sơn này có thành phần đóng rắn nên độ chịu lực của nó rất cao. Dòng sơn này có tính năng vượt trội là chống được ăn mòn, chính vì thế nên lớp sơn Rainbow được coi là lớp bảo vệ cho nội thất, ngoại thất, máy móc và thiết bị của rất nhiều bề mặt của rất nhiều công trình và chất liệu như nhà máy hóa chất, tầng hầm, nhà xưởng, hồ bơi, bể xử lý nước thải…
Bảng giá sơn Rainbow mới nhất
Bảng báo giá sơn Rainbow tham khảo dành cho bạn.
Chủng Loại | Tên Sản Phẩm | Mô Tả | Giá (4 Lít) | Giá (18 Lít) |
---|---|---|---|---|
NHÓM SƠN AKLYD CAO CẤP | ALKYD ENAMEL PAINT, RED | Sơn dầu Alkyd màu đỏ | 457.380 | 1.940.400 |
SƠN VẠCH GIAO THÔNG | TRAFFIC PAINT # WHITE, YELLOW | Sơn giao thông màu trắng, vàng (18) | 670.824 | 2.877.336 |
SƠN VẠCH GIAO THÔNG | TRAFFIC PAINT # , BLACK, GREEN | Sơn giao thông màu xanh lá, đen | 602.910 | 2.396.048 |
SƠN VẠCH GIAO THÔNG | TRAFFIC PAINT #RED | Sơn vạch đường giao thông màu đỏ | 634.095 | 2.720.025 |
SƠN VẠCH GIAO THÔNG | HAMMER TONE PAINT | Sơn Hoa Văn | 727.650 | 3.118.500 |
SƠN VẠCH GIAO THÔNG | TRAFFIC PAINT THINNER | Chất pha loãng sơn vạch giao thông | 291.060 | 1.275.120 |
SƠN NƯỚC CAO CẤP | RAINBOW INTERIOR&EXTERIOR PUTTY | Bột trét nội ngoại thất: 40kg/ bao | 0 | 221.760 |
SƠN NƯỚC CAO CẤP | WEATER-BASE PENETRATING WATERPROOF SEALER | Sơn lót chống thấm hiệu quả cao dùng cho nội thất và ngoại thất tường cũ | 242.550 | 1.004.850 |
SƠN NƯỚC CAO CẤP | WATER - BASED ELASTOMERIC COATING PRIMER | Sơn nước lớp lót trong suốt dùng cho sơn ngoại thất tường mới | 332.640 | 1.316.700 |
SƠN NƯỚC CAO CẤP | RAINBOW EMULSION PAINT, MATT | Sơn nước nội thất thông thườn, chỉ sản xuất màu trắng và màu nhạt | 0 | 658.350 |
SƠN NƯỚC CAO CẤP | RAINBOW EMULSION PAINT, MATT (INTERIOR) | Sơn nước Rainbow nội thất, chỉ sản xuất màu trắng và nhạt | 0 | 1.143.450 |
SƠN NƯỚC CAO CẤP | FLAT EMULSION PAINT, GENERAL SERIES | Sơn nước Rainbow nội thất, màu trắng và nhạt ( màu đậm giá khác ) | 308.385 | 1.282.050 |
SƠN NƯỚC CAO CẤP | EMULSION MATT PAINT (INTERIOR) | Sơn nước Rainbow nội thất, màu chỉ định ( màu đậm giá khác ) | 415.800 | 1.732.500 |
SƠN NƯỚC CAO CẤP | SEMI-GLOSS EMULSION PAINT | Sơn nước Rainbow ngoại thất màu trắng, màu đậm ( không kiến nghị dùng màu đậm) | 429.660 | 1.801.800 |
SƠN NƯỚC CAO CẤP | RAINBOW EMULSION PAINT | Sơn nước Rainbow ngoại thất đa màu ( không kiến nghị dùng màu đậm) | 242.550 | 1.004.850 |
SƠN NƯỚC CAO CẤP | SEMI-GLOSS EMULSION PAINT | Sơn nước Rainbow ngoại thất màu mờ ( trong bảng màu), màu chỉ định ( màu đậm giá khác) | 498.960 | 2.079.000 |
SƠN NƯỚC CAO CẤP | WATER - BASED ELASTOMERIC COATING | Sơn nước ngoại thất đàn hồi chỉ định hệ thống màu nhạt | 498.960 | 2.141.370 |
SƠN NƯỚC CAO CẤP | WATER - BASED DIRT PICK-UP RESICTANCE ELASTIC PAINT | Sơn nước nước ngoại thất chống bụi, màu mờ, đa màu hoặc màu chỉ định (màu đậm giá khác) | 637.560 | 2.633.400 |
SƠN NƯỚC CAO CẤP | ACRYLIC EMULSION PAINTS | Sơn nước màu trắng bóng, mờ | 554.400 | 2.404.710 |
SƠN NƯỚC CAO CẤP | ACRYLIC EMULSION PAINTS | Sơn nước bóng, đa màu (màu nhạt) | 508.662 | 2.199.582 |
SƠN NƯỚC CAO CẤP | ACRYLIC EMULSION PAINTS | Sơn nước bóng, màu vàng 18, 19, màu xanh lá cây 6,8 | 569.646 | 2.468.466 |
SƠN NƯỚC CAO CẤP | ACRYLIC EMULSION PAINTS | Sơn nước bóng, màu đỏ 25 | 682.605 | 2.966.040 |
SƠN NƯỚC CAO CẤP | ACRYLIC EMULSION PAINTS | Sơn nước màu đen, màu nâu (bóng) | 419.265 | 1.819.125 |
SƠN NƯỚC CAO CẤP | WATER - BASED ELASTOMERIC PYTTY | Bột trét gốc nước đàn hồi màu trắng | 481.635 | 2.075.535 |
SƠN NƯỚC CAO CẤP | WATER-BASED ANTI-MILDEW EMULSION PAINTS | Sơn nước chống mốc, màu trắng và màu chỉ định | 623.700 | 2.619.540 |
NHÓM SƠN CAO SU | RAINBOW C.R.FINISH, WHITE COLOR | Sơn gốc cao su màu trắng | 713.790 | 3.076.920 |
NHÓM SƠN CAO SU | RAINBOW C.R.RED LEAD PRIMER | Sơn gốc cao su RP-63 | 505.890 | 2.127.510 |
NHÓM SƠN CAO SU | RAINBOW C.R.RED OXIDE PRIMER | Sơn lót chống ăn mòn gốc cao su RP-65 | 492.030 | 2.092.860 |
NHÓM SƠN CAO SU | RAINBOW C.R.FINISH, 36 COLOR | Sơn gốc cao su #36 | 609.840 | 2.584.890 |
NHÓM SƠN CAO SU | RAINBOW C.R.FINISH, 36 COLOR | Sơn gốc cao su # 38,41 | 623.700 | 2.681.910 |
NHÓM SƠN CAO SU | RAINBOW C.R.FINISH, BLACK COLOR | Sơn gốc cao su # ĐEN | 575.190 | 2.439.360 |
NHÓM SƠN CAO SU | RAINBOW C.R.FINISH, 01 COLOR | Sơn gốc cao su # 01 | 727.650 | 3.139.290 |
NHÓM SƠN CAO SU | RAINBOW C.R.FINISH, 02 COLOR | Sơn gốc cao su # 02 | 706.860 | 3.028.410 |
NHÓM SƠN CAO SU | RAINBOW C.R.FINISH, 03 COLOR | Sơn gốc cao su # 03 | 644.490 | 2.751.210 |
NHÓM SƠN CAO SU | RAINBOW C.R.FINISH, 04 COLOR | Sơn gốc cao su # 04 | 637.560 | 2.723.490 |
NHÓM SƠN CAO SU | RAINBOW C.R.FINISH, 08 COLOR | Sơn gốc cao su # 08 | 686.070 | 2.959.110 |
NHÓM SƠN CAO SU | RAINBOW C.R.FINISH, 10,98 COLOR | Sơn gốc cao su # 10,98 | 637.560 | 2.709.630 |
NHÓM SƠN CAO SU | RAINBOW C.R.FINISH, 14 COLOR | Sơn gốc cao su # 14 | 727.650 | 3.146.220 |
NHÓM SƠN CAO SU | RAINBOW C.R.FINISH, 16 COLOR | Sơn gốc cao su # 16 | 686.070 | 2.931.390 |
NHÓM SƠN CAO SU | RAINBOW C.R.FINISH, 27,28 COLOR | Sơn gốc cao su # 27,28 | 595.980 | 2.550.240 |
NHÓM SƠN CAO SU | RAINBOW C.R.FINISH, 30 COLOR | Sơn gốc cao su # 30 | 691.614 | 2.979.900 |
NHÓM SƠN CAO SU | RAINBOW C.R.FINISH, 34 COLOR | Sơn gốc cao su # 34 | 602.910 | 2.564.100 |
NHÓM SƠN CAO SU | RAINBOW C.R.FINISH, 35 COLOR | Sơn gốc cao su # 35 | 609.840 | 2.584.890 |
NHÓM SƠN CAO SU | RAINBOW C.R.FINISH, 46 COLOR | Sơn gốc cao su # 46 | 630.630 | 2.702.700 |
NHÓM SƠN CAO SU | RAINBOW C.R.FINISH, 51 COLOR | Sơn gốc cao su # 51 | 595.980 | 2.529.450 |
NHÓM SƠN CAO SU | RAINBOW C.R.FINISH, 54 COLOR | Sơn gốc cao su # 54 | 679.140 | 2.910.600 |
NHÓM SƠN CAO SU | RAINBOW C.R.FINISH, 55 COLOR | Sơn gốc cao su # 55 | 644.490 | 2.744.280 |
NHÓM SƠN CAO SU | RAINBOW C.R.FINISH, 57 COLOR | Sơn gốc cao su # 57 | 686.070 | 2.938.320 |
NHÓM SƠN CAO SU | RAINBOW C.R.FINISH, 58 COLOR | Sơn gốc cao su # 58 | 672.210 | 2.882.880 |
NHÓM SƠN CAO SU | RAINBOW C.R.FINISH, 59 COLOR | Sơn gốc cao su # 59 | 658.350 | 2.813.580 |
NHÓM SƠN CAO SU | RAINBOW C.R.FINISH, 65 COLOR | Sơn gốc cao su # 65 | 713.790 | 3.049.200 |
NHÓM SƠN CAO SU | RAINBOW C.R.FINISH, 84 COLOR | Sơn gốc cao su # 84 | 693.000 | 2.966.040 |
NHÓM SƠN CAO SU | RAINBOW C.R.FINISH, 88 COLOR | Sơn gốc cao su # 88 | 630.630 | 2.688.840 |
NHÓM SƠN CAO SU | RAINBOW C.R.FINISH, 89,90 COLOR | Sơn gốc cao su # 89,90 | 623.700 | 2.674.980 |
NHÓM SƠN CAO SU | RAINBOW C.R.FINISH, 91 COLOR | Sơn gốc cao su # 91 | 615.384 | 2.640.330 |
NHÓM SƠN CAO SU | RAINBOW C.R.FINISH, 92 COLOR | Sơn gốc cao su # 92 | 595.980 | 2.515.590 |
NHÓM SƠN CAO SU | RAINBOW C.R.FINISH, 93 COLOR | Sơn gốc cao su # 93 | 609.840 | 2.598.750 |
NHÓM SƠN CAO SU | RAINBOW C.R.FINISH, 94 COLOR | Sơn gốc cao su # 94 | 637.560 | 2.709.630 |
NHÓM SƠN CAO SU | RAINBOW C.R.FINISH, 4036 COLOR | Sơn gốc cao su # 4036 | 630.630 | 2.688.840 |
NHÓM SƠN CAO SU | RAINBOW C.R.ZIC CROMATE PRIMER | Sơn gốc cao su (RP-67) | 693.000 | 2.966.040 |
NHÓM SƠN CAO SU | RAINBOW C.R.FINISH, 06 COLOR | Sơn gốc cao su # 06 | 623.700 | 2.674.980 |
NHÓM SƠN CAO SU | RAINBOW C.R.FINISH, 09 COLOR | Sơn gốc cao su # 09 | 665.280 | 2.827.440 |
NHÓM SƠN CAO SU | RAINBOW C.R.FINISH, 18 COLOR | Sơn gốc cao su # 18 | 713.790 | 3.063.060 |
NHÓM SƠN CAO SU | RAINBOW C.R.FINISH, 19 COLOR | Sơn gốc cao su # 19 | 803.880 | 3.458.070 |
NHÓM SƠN CAO SU | RAINBOW C.R.FINISH, 47 COLOR | Sơn gốc cao su # 47 | 665.280 | 2.827.440 |
NHÓM SƠN CAO SU | RAINBOW C.R.FINISH, 48,49,50 COLOR | Sơn gốc cao su nhựa đường | 637.560 | 2.730.420 |
NHÓM SƠN CAO SU | RAINBOW C.R. M.I.O PRIMER | Sơn lót M.O.I chống rỉ (rp-68) | 492.030 | 2.072.070 |
NHÓM SƠN CAO SU | RAINBOW C.R. TAR PAINT | Sơn lót M.O.I chống rỉ (rp-68) | 360.360 | 1.538.460 |
NHÓM SƠN CAO SU | RAINBOW C.R.FINISH, 23 COLOR | Sơn gốc cao su # 23 | 1.635.480 | 7.276.500 |
NHÓM SƠN CAO SU | RAINBOW C.R.FINISH, 25 COLOR | Sơn gốc cao su # 25 | 866.250 | 3.776.850 |
NHÓM SƠN CAO SU | RAINBOW C.R.FINISH, 64 COLOR | Sơn gốc cao su # 64 | 672.210 | 2.875.950 |
NHÓM SƠN CAO SU | C.R ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER | Sơn lót gốc cao su chống gỉ alumminum tripolyphosphate #trắng,36 | 533.610 | 2.252.250 |
NHÓM SƠN CAO SU | C.R ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER | Sơn lót chống gỉ alumminum tripolyphosphate #nâu | 471.240 | 1.718.640 |
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤP | HEAT RESISTING PRIMER 600ºC | Sơn lót chống gỉ chịu nhiệt 600ºC, màu xám | 1.219.680 | 5.197.500 |
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤP | HEAT RESISTING PAINT 500ºC | Sơn lót chống gỉ chịu nhiệt 500ºC, màu xám | 1.219.680 | 5.197.500 |
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤP | HEAT RESISTING PAINT 500ºC | Sơn chịu nhiệt 500ºC, màu bạc | 1.254.330 | 5.509.350 |
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤP | HEAT RESISTING PAINT 500ºC | Sơn chịu nhiệt 500ºC, màu đen | 1.573.110 | 6.921.684 |
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤP | HEAT RESISTING PAINT 300ºC | Sơn chịu nhiệt 300ºC, màu bạc | 911.295 | 3.950.100 |
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤP | HEAT RESISTING ALUMINUM PAINT 300ºC | Sơn chịu nhiệt 300ºC, màu đen | 869.715 | 3.742.200 |
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤP | HEAT RESISTING PAINT 200ºC | Sơn chịu nhiệt 200ºC, màu bạc | 727.650 | 3.083.850 |
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤP | HEAT RESISTING PRIMER 300ºC | Sơn lót chịu nhiệt 300ºC (Xám) | 869.715 | 3.742.200 |
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤP | HEAT RESISTING PAINT 600ºC | Sơn chịu nhiệt 600ºC, màu bạc | 1.254.330 | 5.509.350 |
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤP | HEAT RESISTING COLORED PAINT 300ºC | Sơn chịu nhiệt 300ºC, màu trắng | 1.846.845 | 8.156.610 |
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤP | HEAT RESISTING COLORED PAINT 300ºC | Sơn chịu nhiệt 300ºC, màu đỏ | 3.253.635 | 14.501.025 |
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤP | HEAT RESISTING PRIMER 200ºC | Sơn lót chịu nhiệt 200ºC | 616.770 | 2.616.075 |
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤP | HEAT RESISTING PAINT 200ºC | Sơn chịu nhiệt 200ºC, đa màu (ngoài màu bạc) | 658.350 | 2.810.808 |
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤP | HEAT RESISTING PAINT 200ºC | Sơn chịu nhiệt 200ºC, màu 18; 23;25;64 | 755.370 | 3.229.380 |
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤP | HEAT RESISTING PAINT 400ºC | Sơn chịu nhiệt 400ºC, màu bạc | 866.250 | 3.638.250 |
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤP | HEAT RESISTING PRIMER 400ºC | Sơn lót chịu nhiệt 400ºC | 887.040 | 3.811.500 |
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤP | INORGANING HIGH TEMP ANTI-CORROSING | Sơn chịu nhiệt vô cơ chống ăn mòn ở nhiệt độ cao 600 độ, màu xám, bạc | 2.252.250 | 9.355.500 |
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤP | HIGH TEMP UNDER INSULATION ANTI-CORROSING COATING | Sơn chống ăn mòn giữ nhiệt độ cao, màu đen, xám, bạc ( 300 độ) | 2.252.250 | 9.355.500 |
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤP | HIGH TEMP UNDER INSULATION ANTI-CORROSING COATING | Sơn chống ăn mòn giữ nhiệt độ cao, màu RAL 9007, xám, bạc( 300 độ) | 2.390.850 | 0 |
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤP | HEAT-RESISTING TOP COATING ,600oC, GREY | Sơn phủ chịu nhiệt 600 độ, màu xám, bạc | 2.390.850 | 0 |
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤP | HEAT RESISTING THINNER ( For mid temp) | Dung môi pha loãng sơn chịu nhiệt ở nhiệt độ thường | 291.060 | 0 |
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤP | HEAT RESISTING THINNER ( For high temp) | Dung môi pha loãng sơn chịu nhiệt ở nhiệt độ cao | 291.060 | 0 |
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤP | HEAT RESISTING THINNER | Dung môi pha loãng sơn chịu nhiệt | 291.060 | 1.275.120 |
SƠN PU CHỐNG THẤM CAO CẤP | MOISTURE-CURED POLYURETHANE PRIMER FOR WAETER PROOF | Sơn lót trong suốt chống thấm PU 1 thành phần | 450.450 | 1.247.400 |
SƠN PU CHỐNG THẤM CAO CẤP | LOCK ROOF R WAETER BASE WETERPROOF COATING | Sơn chống thấm gốc nước, màu trắng, đa màu | 485.100 | 1.995.840 |
SƠN PU CHỐNG THẤM CAO CẤP | SINGLE COMPONENT POLYURETHANE/POLYUREA,GREY COLOR | Sơn chống thấm PU 1 thành phần # màu xám | 304.920 | 970.200 |
SƠN PU CHỐNG THẤM CAO CẤP | SINGLE COMPONENT POLYURETHANE/POLYUREA,GREY COLOR | Sơn chống thấm PU 1 thành phần # màu xám | 0 | 1.212.750 |
SƠN PU CHỐNG THẤM CAO CẤP | AEROSIL PUTTY | Bột Pha ( dùng cho sơn chống thấm 777 và 789 ) | 97.020 | 0 |
SƠN PU CHỐNG THẤM CAO CẤP | WEATHER RESISTANT PU TOPCOATING FOR WATERPROOF | PU lớp phủ chống thấm chịu biến động thời tiết, màu # 6,36 (24kg/ bộ) | 0 | 3.387.384 |
NHÓM SƠN AKLYD CAO CẤP | ALKYD ENAMEL PAINT, WHITE | Sơn dầu Alkyd màu trắng đặc biệt | 443.520 | 1.871.100 |
NHÓM SƠN AKLYD CAO CẤP | ALUMINUM PAINT | Sơn dầu Alkyd màu bạc | 658.350 | 2.841.300 |
NHÓM SƠN AKLYD CAO CẤP | ALKYD ENAMEL PAINT, MEDIUM COLOR | Sơn dầu Alkyd màu 1,5,43,44,45,46 | 381.150 | 1.628.550 |
NHÓM SƠN AKLYD CAO CẤP | ALKYD ENAMEL PAINT, MEDIUM COLOR | Sơn dầu Alkyd màu 13,14,15 | 436.590 | 1.836.450 |
NHÓM SƠN AKLYD CAO CẤP | ALKYD ENAMEL PAINT, YELLOW | Sơn dầu Alkyd màu 16,18,19 | 533.610 | 2.286.900 |
NHÓM SƠN AKLYD CAO CẤP | ALKYD ENAMEL PAINT, YELLOW | Sơn dầu Alkyd màu 8,9,47,48,49,50,34,88,89,90,91,54 | 443.520 | 1.871.100 |
NHÓM SƠN AKLYD CAO CẤP | ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR | Sơn dầu Alkyd màu 10,26,27,36,38,39,41,51,63,92 | 401.940 | 1.718.640 |
NHÓM SƠN AKLYD CAO CẤP | ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR | Sơn dầu Alkyd màu đen | 374.220 | 1.593.900 |
NHÓM SƠN AKLYD CAO CẤP | OIL PRIMER, WHITE | Sơn lót gốc dầu màu trắng | 415.800 | 1.767.150 |
NHÓM SƠN AKLYD CAO CẤP | ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR | Sơn dầu Alkyd màu 23,64,93 | 526.680 | 2.252.250 |
NHÓM SƠN AKLYD CAO CẤP | ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR | Sơn dầu Alkyd màu 6,65 | 436.590 | 1.857.240 |
NHÓM SƠN AKLYD CAO CẤP | ALKYD ENAMEL PAINT GENERAL PURPOSE, WHITE | Sơn dầu Alkyd màu trắng thông dụng | 429.660 | 1.836.450 |
NHÓM SƠN AKLYD CAO CẤP | ALKYD ENAMEL PAINT 5050 BLUE GREY, OTHER COLOR | Sơn dầu Alkyd màu 5050, xám xanh, và các màu khác | 429.660 | 1.836.450 |
NHÓM SƠN AKLYD CAO CẤP | RAINBOW SELF PRIMERING TOP COAT | Sơn dầu lót và phủ cùng loại Rainbow | 450.450 | 1.905.750 |
NHÓM SƠN AKLYD CAO CẤP | ALKYD ENAMEL PAINT, FLAT, WHITE | Sơn dầu alkyd không bóng, màu trắng | 519.750 | 2.217.600 |
NHÓM SƠN AKLYD CAO CẤP | ALKYD PAINT THINNER | Chất pha loãng | 291.060 | 1.275.120 |
NHÓM SƠN NƯỚC GỐC DẦU | SOLVENT - BASED CEMENT MORTAR PAINT | Sơn nước gốc dầu | 653.499 | 2.801.106 |
NHÓM SƠN NƯỚC GỐC DẦU | CLEAR SOLVENT - BASED FOR CEMENT MORTAR PAINT | Sơn nước gốc dầu trong suốt, không ố vàng | 502.425 | 2.117.115 |
NHÓM SƠN NƯỚC GỐC DẦU | SOLVENT - BASED CEMENT MORTAR PAINT, PRIMER | Sơn nước gốc dầu lớp lót màu trắng | 554.400 | 2.356.200 |
NHÓM SƠN NƯỚC GỐC DẦU | SOLVENT - BASED CEMENT MORTAR PAINT 606 | Sơn nước gốc dầu bóng mờ - màu 606 | 554.400 | 2.356.200 |
NHÓM SƠN NƯỚC GỐC DẦU | SOLVENT - BASED CEMENT MORTAR PAINT 606 | Sơn nước gốc dầu bóng mờ - màu 608, 609 | 727.650 | 3.160.080 |
NHÓM SƠN NƯỚC GỐC DẦU | SOLVENT - BASED CEMENT MORTAR PAINT 623 | Sơn nước gốc dầu bóng mờ - màu da cam 623 | 1.510.740 | 6.638.940 |
NHÓM SƠN NƯỚC GỐC DẦU | SOLVENT - BASED CEMENT MORTAR PAINT | Sơn nước gốc dầu bóng mờ - màu da cam 664, màu đỏ 625 | 679.140 | 2.910.600 |
NHÓM SƠN NƯỚC GỐC DẦU | SOLVENT - BASED CEMENT MORTAR PAINT | Sơn nước gốc dầu bóng mờ - màu vàng 618, 619 | 679.140 | 2.910.600 |
NHÓM SƠN NƯỚC GỐC DẦU | SOLVENT - BASED ACRYLIC PAINT, 626, 627, 692, 972 BLACK COLOR | sơn dầu bóng nước mờ- 626,627,692 màu nâu, 672 màu đen | 573.804 | 2.370.060 |
NHÓM SƠN NƯỚC GỐC DẦU | SOLVENT - BASED ANTI MILDE | Sơn nước gốc dầu chống mốc | 706.860 | 3.035.340 |
NHÓM SƠN NƯỚC GỐC DẦU | XYLENNE | Dung môi pha loãng sơn nước gốc dầu | 291.060 | 1.275.120 |
NHÓM SƠN CHỐNG ĂN MÒN | RED OXIDE SURFACER | Sơn lót màu đỏ | 263.340 | 1.143.450 |
NHÓM SƠN CHỐNG ĂN MÒN | GRAY SURFACER | Sơn lót màu xám | 277.200 | 1.178.100 |
NHÓM SƠN CHỐNG ĂN MÒN | RED OXIDE PRIMER (OP-95) | Sơn chống gỉ màu đỏ (OP-95) | 263.340 | 1.143.450 |
NHÓM SƠN CHỐNG ĂN MÒN | RED LEAD PRIMER | sơn lót chì chống gỉ màu cam đỏ | 304.920 | 1.288.980 |
NHÓM SƠN CHỐNG ĂN MÒN | RED LEAD PRIMER, GENERAL PURPOSE | Sơn lót chì chống gỉ chuyên dùng cho công trình | 304.920 | 1.288.980 |
NHÓM SƠN CHỐNG ĂN MÒN | LZI PRIMER ( 1-PACK) | Sơn lót bột kẽm ( hữu cơ) 1 thành phần màu xám | 1.282.050 | 0 |
NHÓM SƠN CHỐNG ĂN MÒN | ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER | Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate, Màu Nâu, Xám | 346.500 | 1.455.300 |
NHÓM SƠN NUNG MÀU | BAKING ENAMEL | Sơn nung nhiệt độ thấp màu # 6, 18, 25, 34, 47, 50, 65, 68 | 665.280 | 2.849.616 |
NHÓM SƠN NUNG MÀU | BAKING ENAMEL | Sơn nung nhiệt độ thấp màu # 23 | 727.650 | 3.253.635 |
NHÓM SƠN NUNG MÀU | BAKING ENAMEL | Sơn nung màu trắng | 670.824 | 2.882.880 |
NHÓM SƠN NUNG MÀU | BAKING ENAMEL | Sơn nung các loại, đa màu | 590.436 | 2.510.046 |
NHÓM SƠN NUNG MÀU | BAKING ENAMEL | Sơn nung trong suốt | 433.125 | 1.808.730 |
NHÓM SƠN NUNG MÀU | BAKING PRIMER | Sơn lót màu đỏ nhiệt độ cao | 426.195 | 1.779.624 |
NHÓM SƠN NUNG MÀU | BAKING ENAMEL | Sơn nung màu đen | 595.980 | 2.640.330 |
NHÓM SƠN NUNG MÀU | BAKING THINNER | Chất pha loãng sơn nung nhiệt độ thấp | 291.060 | 1.275.120 |
NHÓM SƠN GỖ | ONE PACK POLYURETHANE MAINTENANCE PRIMER | Sơn PU bột kẽm bảo vệ chống gỉ một thành phần màu xám, màu nâu | 1.801.800 | 0 |
NHÓM SƠN GỖ | POLYURETHANE SEALER FOR WOOD | Sơn PU lớp lót đầu tiên (1 bộ 3.63kg) | 550.935 | 2.321.550 |
NHÓM SƠN GỖ | POLYURETHANE SANDING | Sơn PU lớp lót thứ hai (chất chính 2.8kg, chất đông cứng 1.4 kg) | 440.748 | 1.909.215 |
NHÓM SƠN GỖ | POLYURETHANE COATING, CLEAR (N-TYPE) | Sơn PU trong suốt (Loại N) | 724.185 | 3.205.125 |
NHÓM SƠN GỖ | POLYURETHANE COATING, WHITE (N-TYPE) | Sơn PU màu trắng (Loại N) | 866.250 | 3.707.550 |
NHÓM SƠN GỖ | POLYURETHANE COATING, YELLOW COLORS (N-TYPE) | Sơn PU màu vàng (Loại N) 16, 18, 19 | 1.025.640 | 4.296.600 |
NHÓM SƠN GỖ | POLYURETHANE COATING, GREEN COLORS (N-TYPE) | Sơn PU màu xanh lá cây (Loại N) 3, 6, 9, 8 | 859.320 | 3.672.900 |
NHÓM SƠN GỖ | POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) | Sơn PU (Loại N) # màu đỏ 23,25,64,65,93 | 935.550 | 4.019.400 |
NHÓM SƠN GỖ | POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) | Sơn PU màu xanh lam (Loại N) # 47, 50 | 890.505 | 3.811.500 |
NHÓM SƠN GỖ | POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) | Sơn PU màu đen (Loại N) | 821.205 | 3.499.650 |
NHÓM SƠN GỖ | POLYURETHANE COATING | Sơn PU trong suốt (loại N) không bóng, lon 1L: 265000*1.1*0.5 | 713.790 | 3.014.550 |
NHÓM SƠN GỖ | POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) (UP-04) | Sơn PU màu bạc (Loại N) & đa màu | 835.758 | 3.603.600 |
NHÓM SƠN GỖ | POLYURETHANE COATING, COLORS ( N-TYPE) HIGH SOLID | Sơn phủ PU với thành phần chất rắn cao, đa màu | 900.900 | 3.929.310 |
NHÓM SƠN GỖ | POLYURETHANE COATING, COLORS ( N-TYPE) HIGH SOLID | Sơn phủ PU với thành phần chất rắn cao, màu vàng 18 | 997.920 | 4.241.160 |
NHÓM SƠN GỖ | POLYURETHANE COATING, #25 RED ( N-TYPE) HIGH SOLID | Sơn phủ PU với thành phần chất rắn cao, màu đỏ | 1.126.125 | 4.889.115 |
NHÓM SƠN GỖ | POLYURETHANE SUPER WEATHERING -DUR COATING | Sơn phủ PU chịu biến động thời tiết, màu 36 và đa màu | 1.534.995 | 6.271.650 |
NHÓM SƠN GỖ | POLYURETHANE SUPER WEATHERING -DUR COATING,18,23,46 | Sơn phủ PU chịu biến động thời tiết, Màu 18,23,46 | 1.905.750 | 7.796.250 |
NHÓM SƠN GỖ | POLYURETHANE SUPER WEATHERING -DUR COATING,19,61,64 | Sơn phủ PU chịu biến động thời tiết, Màu 19,61,64 | 1.905.750 | 7.796.250 |
NHÓM SƠN GỖ | POLYURETHANE SUPER WEATHERING -DUR COATING,25 | Sơn phủ PU chịu biến động thời tiết, Màu 25 | 2.082.465 | 8.523.900 |
NHÓM SƠN GỖ | PU PAINT THINNER | Dung môi pha loãng | 291.060 | 1.275.120 |
NHÓM SƠN EPOXY | EPOXY TOPCOAT (EP-04) | Sơn phủ Epoxy, đa màu (EP-04) | 751.905 | 3.225.915 |
NHÓM SƠN EPOXY | EPOXY TOPCOAT (EP-04) | Sơn phủ Epoxy, màu1,2,8,15,16,18,19,85 (EP-04) | 852.390 | 3.811.500 |
NHÓM SƠN EPOXY | EPOXY PRIMER, WHITE | Sơn lót Epoxy, màu trắng | 599.445 | 2.522.520 |
NHÓM SƠN EPOXY | EPOXY PUTTY | Bột trét Epoxy | 658.350 | 0 |
NHÓM SƠN EPOXY | EPOXY TAR, HB (EP-06) | Sơn Sơn Epoxy nhựa đường mới, màu nâu, màu đen (EP-06) | 440.055 | 1.836.450 |
NHÓM SƠN EPOXY | EPOXY PAINT THINNER (SP-12) | Dung môi pha loãng | 291.060 | 1.275.120 |
NHÓM SƠN EPOXY | EPOXY ZINC RICH PRIMER (EP-03) | Sơn lót bột kẽm Epoxy mới (EP-03) Bộ nhỏ:9.9kg, bộ lớn 29.7kg | 1.801.800 | 0 |
NHÓM SƠN EPOXY | EPOXY RED LEAD PRIMER (EP-01) | Sơn lót Red Lead Epoxy mới (EP-01) | 595.980 | 2.668.050 |
NHÓM SƠN EPOXY | EPOXY RED OXIDE PRIMER (EP-02) | Sơn Epoxy chống gỉ mới (EP-02) | 530.838 | 2.286.900 |
NHÓM SƠN EPOXY | EPOXY VARNISH | Sơn Véc ni Epoxy mới | 623.700 | 2.633.400 |
NHÓM SƠN EPOXY | INORGANIC ZINC RICH PRIMER (IZ-01) | Sơn lót bột kẽm vô cơ (IZ-01) | 1.559.250 | 0 |
NHÓM SƠN EPOXY | EPOXY ZINC RICH PRIMER THINNER (SP-13) | Dung môi pha loãng cho sơn bột kẽm | 304.920 | 1.302.840 |
NHÓM SƠN EPOXY | SOLVENTLESS EPOXY COATING, CLEAR | Sơn Epoxy trong suốt không dung môi mới | 928.620 | 3.977.820 |
NHÓM SƠN EPOXY | EPOXY TOPCOAT, SOLVENTLESS | Sơn Epoxy phủ không dung môi (5kg) | 904.365 | 3.717.945 |
NHÓM SƠN EPOXY | EPOXY ANTI - STATIC COATING | Sơn Epoxy phủ không dung môi, chống tĩnh điện mới (5kg) | 1.025.640 | 4.158.000 |
NHÓM SƠN EPOXY | EPOXY WATER TANK COATING, HB (EP-07) | Sơn Epoxy dùng cho bể nước sạch mới, màng dày (EP-07) | 727.650 | 3.253.635 |
NHÓM SƠN EPOXY | EPOXY ALLOY PRIMER | Sơn lót Epoxy dùng cho hợp kim #16 vàng chanh | 582.120 | 2.529.450 |
NHÓM SƠN EPOXY | CATHOZINC SHOP PRIMER, TYPE-2 (SP-09) | Sơn lót lớp dầu bột kẽm vô cơ (SP-09) | 0 | 0 |
NHÓM SƠN EPOXY | EPOXY MORTAR PUTTY | Bột trét Epoxy mới, lớp lót | 0 | 0 |
NHÓM SƠN EPOXY | EPOXY MORTAR | Hỗn hợp nhựa & bột hồ bằng cát Epoxy mới ( 3kg + 1kg =4kg, : 20kg) | 291.060 | 1.108.800 |
NHÓM SƠN EPOXY | EPOXY NON - SKID PAINT | Sơn chống trượt Epoxy (c/chính 3kg + c/đông cứng 1kg = 4kg, cát 8kg) | 116.424 | 1.108.800 |
NHÓM SƠN EPOXY | EPOXY FIBER GLASS MULTILAYER COATING | Sơn Epoxy sợi thủy tinh ( c. chính 3kg +c. đông cứng 1kg = 4kg) | 1.108.800 | 0 |
NHÓM SƠN EPOXY | EPOXY ZINC RICH PRIMER (EP-03AA) | Sơn lót bột kẽm Epoxy mới (EP-03AA) | 1.351.350 | 0 |
NHÓM SƠN EPOXY | EPOXY SELF - LEVELING MORTAR | Vữa san bằng Epoxy | 691.268 | 3.853.080 |
NHÓM SƠN EPOXY | WATER - BASED EPOXY CLEAR PRIMER/ SEALER | Sơn lót trong suốt Epoxy gốc nước | 782.397 | 3.357.585 |
NHÓM SƠN EPOXY | WATER - BASED CATALYZED EPOXY TOPCOAT | Sơn phủ Epoxy gốc nước, đa màu (không bao gồm loại sơn màu đỏ 6,18,19,23,25,54,64,93) | 637.560 | 2.702.700 |
NHÓM SƠN EPOXY | WATER - BASED CATALYZED EPOXY TOPCOAT | Sơn phủ Epoxy gốc nước xanh lá #6 | 720.720 | 3.049.200 |
NHÓM SƠN EPOXY | WATER - BASED CATALYZED EPOXY TOPCOAT | Sơn phủ Epoxy gốc nước #54 xanh lam; 16,18,19 màu vàng; 93 mù tím | 817.740 | 3.465.000 |
NHÓM SƠN EPOXY | WATER - BASED CATALYZED EPOXY TOPCOAT | Sơn phủ Epoxy gốc nước màu cam #23, 26 | 1.593.900 | 6.791.400 |
NHÓM SƠN EPOXY | WATER - BASED FLOORING EPOXY TOPCOAT | Sơn phủ Epoxy gốc nước # 6, 36 | 1.027.026 | 4.474.008 |
NHÓM SƠN EPOXY | EPOXY M.I.O PRIMER (EP-20) | Sơn lót chống gỉ lớp giữa M.I.O Epoxy mới (EP-20) | 573.111 | 2.397.780 |
NHÓM SƠN EPOXY | EPOXY TOPCOAT | Sơn phủ Epoxy Màu Bạc | 689.535 | 2.914.065 |
NHÓM SƠN EPOXY | Sơn Epoxy lớp phủ ngoài, màu 6, 93 (EP-04) | 751.905 | 3.362.783 | |
NHÓM SƠN EPOXY | Sơn Epoxy lớp phủ ngoài, màu 25, 64 (EP-04) | 796.950 | 3.565.485 | |
NHÓM SƠN EPOXY | Sơn Epoxy lớp phủ ngoài, màu 23 (EP-04) | 1.039.500 | 4.404.015 | |
NHÓM SƠN EPOXY | EPOXY POTABLE WATER TANK LINING (JWWA K-135) | Sơn Epoxy (xám, nâu) dùng trong bể nước uống | 745.668 | 3.118.500 |
NHÓM SƠN EPOXY | EPOXY MIDDLE COATING | Sơn phủ lớp giữa Epoxy mới, màu xám, nâu | 592.515 | 2.480.940 |
NHÓM SƠN EPOXY | HIGH SOLIDS EPOXY COATING(EP-999H) | Sơn Epoxy với thành phần chất rắn cao ,màu 36,26 ( màu khác giá khác) | 821.205 | 3.361.050 |
NHÓM SƠN EPOXY | HIGH SOLIDS EPOXY COATING(EP-999H) | Sơn Epoxy với thành phần chất rắn cao ,màu 18,23,25,64,47 | 942.480 | 3.866.940 |
NHÓM SƠN EPOXY | HIGH SOLIDS EPOXY COATING (EP-999GF) | Sơn Epoxy ( EP-999GF) sợi thủy tinh với thành phần chất rắn cao, màu xám, nâu | 900.900 | 3.728.340 |
NHÓM SƠN EPOXY | EPOXY HIGH SOLIDS GLASS FLAKE COATING | Sơn Epoxy sợi thủy với thành phần chất rắn cao, màu xám, nâu | 984.060 | 4.033.260 |
NHÓM SƠN EPOXY | EPOXY CLEAR CEMENT PRIMER | Sơn lót trong suốt Epoxy mới | 523.215 | 2.162.160 |
NHÓM SƠN EPOXY | EPOXY GLASS FLAKE ABRASION RESISTANT PRIMER, Grey, Red Oxide | Sơn Epoxy sợi thủy tinh chịu mài mòn, màu xám, nâu | 641.025 | 2.713.095 |
NHÓM SƠN EPOXY | EPOXY ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER | Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate Epoxy màu nâu | 508.662 | 2.115.036 |
NHÓM SƠN EPOXY | EPOXY ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER,white, grey | Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate Epoxy màu trắng, xám | 568.260 | 2.370.060 |
NHÓM SƠN EPOXY | EPOXY ZINC PHOSPHATE PRIMER (EP-66) | Sơn lót chống gỉ Zinc Phosphate Primer (EP-66), nâu xám | 580.734 | 2.439.360 |
NHÓM SƠN EPOXY | AMINE-CURED EPOXY ,HIGH-SOLID, WHITE & IVORY | Sơn Epoxy thành phần chất rắn cao chịu dầu mỡ, màu trắng và trắng ngà | 1.212.750 | 5.686.065 |
NHÓM SƠN EPOXY | EPOXY CONDUCTING PRIMER | Sơn lót Epoxy dẫn điện (chất chính: chất đông cứng = 5.7kg : 11.4kg) | 897.435 | 3.388.770 |
Sơn Rainbow có rất nhiều dòng sản phẩm khác nhau phục vụ nhu cầu của nhiều khách hàng. Các dòng sản phẩm của sơn rainbow rất được ưa chuộng và được chia thành nhiều dòng, bảng giá sơn Rainbow cũng tùy theo từng dòng và từng màu sắc:
– Dòng sơn nước dân dụng: Dòng sản phẩm này được sản xuất để sơn các sản phẩm nội thất và ngoại thất. Tùy yêu cầu của từng công trình thiết kế mà khách hàng có thể chọn mua sơn trung bình hoặc sơn cao cấp.
– Sơn công nghiệp: Sơn công nghiệp rainbow được dùng để sơn lên các bề mặt kim loại như linh kiện, phụ tùng sản phẩm, các chi tiết máy móc trong công xưởng được dùng trong các công trình lớn.
– Sơn Epoxy công nghiệp: Sơn Epoxy công nghiệp là dòng sơn chuyên dụng cho bê tông, cốt thép. Dong này có thể dùng cho cả điều kiện ngoài trời và trong nhà.
– Sơn chịu nhiệt: Dòng sơn này có thể chịu đựng được các mức nhiệt cao lên tới hơn 600 độ C và nó nhận được nhiều phản hồi tốt từ phía khách hàng. Ngoài chịu được nhiệt độ cao thì sơn cũng có nhiều màu sắc và có thể kết hợp chúng lại để tạo ra những màu sắc khác nhau.
– Sơn giao thông: Dòng sơn giao thông được dùng để phục vụ công tác sơn các vạch kẻ đường, vạch báo hiệu giao thông cho đường xá hoặc tại các tầng hầm gửi xe, tòa nhà lớn và các nhà máy khác nhau…
– Sơn PU: Sơn PU Rainbow được dùng để thi công nội thất và ngoại thất là chủ yếu. Dòng sơn này thường dùng để sơn bàn ghế, lan can hoặc cửa sổ gỗ… Giá sơn Rainbow hiện nay tại các đại lý sơn đang giao động từ 400 ngàn đồng cho 4 lít và từ 1tr1 cho 18 lít. Dưới đây là bảng giá chi tiết của sơn Rainbow.
>> Xem thêm: Bảng giá chi tiết của sơn Rainbow
Sơn Rainbow giá rẻ
Sơn Rainbow là dòng sơn có giá cả cực kỳ phải chăng nhưng đi kèm với đó là chất lượng rất tốt, màu sắc đa dạng không khác gì các dòng sản phẩm cao cấp. Sản phẩm của Rainbow giúp các nhà thầu tiết kiệm chi phí sản xuất, công trình được bảo vệ một cách tối đa mà hiệu quả của dòng sơn này mang lại rất cao. Những ưu điểm của sơn Rainbow là:
– Khả năng chống thấm cực cao, phù hợp để sơn lên mái nhà dù ở bất cứ chất liệu nào. Sơn sẽ giúp ngôi nhà của bạn tránh được những ảnh hưởng tiêu cực từ thời tiết như mưa, bão hay mưa dầm nhiều ngày.
– Thay vì sử dụng gạch lát thì chúng ta có thể sử dụng các dòng sản phẩm của rainbow để dễ dàng vệ sinh hơn.
– Sơn có độ ma sát cao nên chống trơn trượt. – Sơn chống thấm, chống mốc và chống bám bẩn.
– Độ bền màu cao và không chứa chất độc hại cho người dùng. Sơn Rainbow là sản phẩm đáng để lựa chọn cho công trình của bạn.
Bảng màu sơn Rainbow
Bảng màu sơn Rainbow rất đa dạng vì dòng sơn này có rất nhiều loại sơn như sơn công nghiệp, sơn dầu hay sơn nước. Các màu sơn của sơn Rainbow đa dạng, phong phú và rất bắt mắt. Các màu sơn trải dài từ đậm đến nhạt, từ cơ bản đến trang nhã. Các màu sơn có thể phối hợp với nhau để cho ra những màu sắc bắt mắt khác, đáp ứng được mọi nhu cầu về màu sắc khác nhau của khách hàng.
Nhà phân phối sơn Rainbow
Sơn Rainbow trên thị trường xuất hiện rất nhiều hàng giả và hàng nhái nên khách hàng cần phải lựa chọn nhà phân phối sơn Rainbow sao cho cẩn thận. Vương Quốc Sơn là nhà phân phối sơn Rainbow cho rất nhiều doanh nghiệp, công xưởng và các công trình biệt thự cao cấp. Chúng tôi là một trong những đơn vị uy tín về cung cấp sơn mà khách hàng có thể đặt lòng tin vào chất lượng sản phẩm của chúng tôi.
Vương quốc sơn là nhà phân phối sơn đến đại lý sơn rainbow trên toàn quốc. Đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn, các sản phẩm đảm bảo tối đa chất lượng và tiết kiệm chi phí nhất có thể cho quý khách hàng.
Thông Tin Liên Hệ:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CHÍ HÀO
Địa chỉ: 606/76/4 Quốc lộ 13, khu phố 4, Phường Hiệp Bình Phước, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh.
Hướng dẫn chỉ đường: Tại Đây.
Điện thoại: 028 626 757 76. Fax: 028 626 757 28.
Di động: 0903 11 22 26 – 0903 61 22 26 – 0903 17 22 26 – 0903 08 52 66
Email: [email protected].