Bảng Giá Sơn Rainbow Giá Rẻ Số 1 Hiện Nay

Bảng giá sơn Rainbow – Sơn Rainbow là cái tên quen thuộc trong giới xây dựng. Sơn có rất nhiều ưu điểm khiến cho các nhà thi công công trình ưu tiên sử dụng rất nhiều. Bài viết dưới đây sẽ bật mí cho các bạn về bảng giá của dòng sơn cao cấp Đài Loan này nhé.

Sơn Rainbow

Sơn Rainbow là dòng sơn công nghiệp đi đầu trong ngành sơn công nghiệp nói chung. Chất lượng sản phẩm của sơn rainbow rất tốt nên hay được sử dụng trong việc thi công các công trình, công xưởng tại các nước Châu Á nói chung và Việt Nam nói riêng. Thành phần chính của sơn Epoxy gồm có 2 phần là phần sơn và phần đóng rắn, chính vì thế chúng thích hợp để sơn sửa những bề mặt làm từ bê tông hay sắt thép. Sơn này khi sử dụng sẽ phải pha trộn giữa hai phần sơn và phần đóng rắn vào với nhau sao cho phù hợp nhất. 

Sơn Rainbow thường được sử dụng để sơn các bề mặt kim loại như tàu, thuyền, giàn khoan hay sử dụng tại các nhà máy… Lý do là vì dòng sơn này có thành phần đóng rắn nên độ chịu lực của nó rất cao. Dòng sơn này có tính năng vượt trội là chống được ăn mòn, chính vì thế nên lớp sơn Rainbow được coi là lớp bảo vệ cho nội thất, ngoại thất, máy móc và thiết bị của rất nhiều bề mặt của rất nhiều công trình và chất liệu như nhà máy hóa chất, tầng hầm, nhà xưởng, hồ bơi, bể xử lý nước thải…

Bảng giá sơn Rainbow mới nhất
Bảng giá sơn Rainbow mới nhất

Bảng giá sơn Rainbow mới nhất

Bảng báo giá sơn Rainbow tham khảo dành cho bạn.

Chủng LoạiTên Sản PhẩmMô TảGiá (4 Lít)Giá (18 Lít)
NHÓM SƠN AKLYD CAO CẤPALKYD ENAMEL PAINT, RED Sơn dầu Alkyd màu đỏ457.3801.940.400
SƠN VẠCH GIAO THÔNGTRAFFIC PAINT # WHITE, YELLOWSơn giao thông màu trắng, vàng (18)670.8242.877.336
SƠN VẠCH GIAO THÔNGTRAFFIC PAINT # , BLACK, GREEN Sơn giao thông màu xanh lá, đen602.9102.396.048
SƠN VẠCH GIAO THÔNGTRAFFIC PAINT #RED Sơn vạch đường giao thông màu đỏ634.0952.720.025
SƠN VẠCH GIAO THÔNGHAMMER TONE PAINTSơn Hoa Văn727.6503.118.500
SƠN VẠCH GIAO THÔNGTRAFFIC PAINT THINNER Chất pha loãng sơn vạch giao thông291.0601.275.120
SƠN NƯỚC CAO CẤPRAINBOW INTERIOR&EXTERIOR PUTTYBột trét nội ngoại thất: 40kg/ bao0221.760
SƠN NƯỚC CAO CẤPWEATER-BASE PENETRATING WATERPROOF SEALERSơn lót chống thấm hiệu quả cao dùng cho nội thất và ngoại thất tường cũ242.5501.004.850
SƠN NƯỚC CAO CẤPWATER - BASED ELASTOMERIC COATING PRIMER Sơn nước lớp lót trong suốt dùng cho sơn ngoại thất tường mới332.6401.316.700
SƠN NƯỚC CAO CẤPRAINBOW EMULSION PAINT, MATT Sơn nước nội thất thông thườn, chỉ sản xuất màu trắng và màu nhạt0658.350
SƠN NƯỚC CAO CẤPRAINBOW EMULSION PAINT, MATT (INTERIOR) Sơn nước Rainbow nội thất, chỉ sản xuất màu trắng và nhạt01.143.450
SƠN NƯỚC CAO CẤPFLAT EMULSION PAINT, GENERAL SERIES Sơn nước Rainbow nội thất, màu trắng và nhạt ( màu đậm giá khác )308.3851.282.050
SƠN NƯỚC CAO CẤPEMULSION MATT PAINT (INTERIOR) Sơn nước Rainbow nội thất, màu chỉ định ( màu đậm giá khác )415.8001.732.500
SƠN NƯỚC CAO CẤPSEMI-GLOSS EMULSION PAINT Sơn nước Rainbow ngoại thất màu trắng, màu đậm ( không kiến nghị dùng màu đậm)429.6601.801.800
SƠN NƯỚC CAO CẤPRAINBOW EMULSION PAINT Sơn nước Rainbow ngoại thất đa màu ( không kiến nghị dùng màu đậm)242.5501.004.850
SƠN NƯỚC CAO CẤPSEMI-GLOSS EMULSION PAINT Sơn nước Rainbow ngoại thất màu mờ ( trong bảng màu), màu chỉ định ( màu đậm giá khác)498.9602.079.000
SƠN NƯỚC CAO CẤPWATER - BASED ELASTOMERIC COATING Sơn nước ngoại thất đàn hồi chỉ định hệ thống màu nhạt498.9602.141.370
SƠN NƯỚC CAO CẤPWATER - BASED DIRT PICK-UP RESICTANCE ELASTIC PAINTSơn nước nước ngoại thất chống bụi, màu mờ, đa màu hoặc màu chỉ định (màu đậm giá khác)637.5602.633.400
SƠN NƯỚC CAO CẤPACRYLIC EMULSION PAINTS Sơn nước màu trắng bóng, mờ554.4002.404.710
SƠN NƯỚC CAO CẤPACRYLIC EMULSION PAINTS Sơn nước bóng, đa màu (màu nhạt)508.6622.199.582
SƠN NƯỚC CAO CẤPACRYLIC EMULSION PAINTS Sơn nước bóng, màu vàng 18, 19, màu xanh lá cây 6,8569.6462.468.466
SƠN NƯỚC CAO CẤPACRYLIC EMULSION PAINTS Sơn nước bóng, màu đỏ 25682.6052.966.040
SƠN NƯỚC CAO CẤPACRYLIC EMULSION PAINTS Sơn nước màu đen, màu nâu (bóng)419.2651.819.125
SƠN NƯỚC CAO CẤPWATER - BASED ELASTOMERIC PYTTY Bột trét gốc nước đàn hồi màu trắng481.6352.075.535
SƠN NƯỚC CAO CẤPWATER-BASED ANTI-MILDEW EMULSION PAINTS Sơn nước chống mốc, màu trắng và màu chỉ định623.7002.619.540
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, WHITE COLORSơn gốc cao su màu trắng713.7903.076.920
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.RED LEAD PRIMERSơn gốc cao su RP-63505.8902.127.510
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.RED OXIDE PRIMERSơn lót chống ăn mòn gốc cao su RP-65492.0302.092.860
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 36 COLORSơn gốc cao su #36609.8402.584.890
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 36 COLORSơn gốc cao su # 38,41623.7002.681.910
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, BLACK COLORSơn gốc cao su # ĐEN575.1902.439.360
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 01 COLORSơn gốc cao su # 01727.6503.139.290
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 02 COLORSơn gốc cao su # 02706.8603.028.410
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 03 COLORSơn gốc cao su # 03644.4902.751.210
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 04 COLORSơn gốc cao su # 04637.5602.723.490
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 08 COLORSơn gốc cao su # 08686.0702.959.110
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 10,98 COLORSơn gốc cao su # 10,98637.5602.709.630
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 14 COLORSơn gốc cao su # 14727.6503.146.220
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 16 COLORSơn gốc cao su # 16686.0702.931.390
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 27,28 COLORSơn gốc cao su # 27,28595.9802.550.240
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 30 COLORSơn gốc cao su # 30691.6142.979.900
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 34 COLORSơn gốc cao su # 34602.9102.564.100
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 35 COLORSơn gốc cao su # 35609.8402.584.890
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 46 COLORSơn gốc cao su # 46630.6302.702.700
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 51 COLORSơn gốc cao su # 51595.9802.529.450
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 54 COLORSơn gốc cao su # 54679.1402.910.600
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 55 COLORSơn gốc cao su # 55644.4902.744.280
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 57 COLORSơn gốc cao su # 57686.0702.938.320
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 58 COLORSơn gốc cao su # 58672.2102.882.880
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 59 COLORSơn gốc cao su # 59658.3502.813.580
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 65 COLORSơn gốc cao su # 65713.7903.049.200
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 84 COLORSơn gốc cao su # 84693.0002.966.040
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 88 COLORSơn gốc cao su # 88630.6302.688.840
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 89,90 COLORSơn gốc cao su # 89,90623.7002.674.980
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 91 COLORSơn gốc cao su # 91615.3842.640.330
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 92 COLORSơn gốc cao su # 92595.9802.515.590
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 93 COLORSơn gốc cao su # 93609.8402.598.750
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 94 COLORSơn gốc cao su # 94637.5602.709.630
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 4036 COLORSơn gốc cao su # 4036630.6302.688.840
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.ZIC CROMATE PRIMERSơn gốc cao su (RP-67)693.0002.966.040
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 06 COLORSơn gốc cao su # 06623.7002.674.980
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 09 COLORSơn gốc cao su # 09665.2802.827.440
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 18 COLORSơn gốc cao su # 18713.7903.063.060
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 19 COLORSơn gốc cao su # 19803.8803.458.070
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 47 COLORSơn gốc cao su # 47665.2802.827.440
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 48,49,50 COLORSơn gốc cao su nhựa đường637.5602.730.420
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R. M.I.O PRIMERSơn lót M.O.I chống rỉ (rp-68)492.0302.072.070
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R. TAR PAINTSơn lót M.O.I chống rỉ (rp-68)360.3601.538.460
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 23 COLORSơn gốc cao su # 231.635.4807.276.500
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 25 COLORSơn gốc cao su # 25866.2503.776.850
NHÓM SƠN CAO SURAINBOW C.R.FINISH, 64 COLORSơn gốc cao su # 64672.2102.875.950
NHÓM SƠN CAO SUC.R ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMERSơn lót gốc cao su chống gỉ alumminum tripolyphosphate #trắng,36533.6102.252.250
NHÓM SƠN CAO SUC.R ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMERSơn lót chống gỉ alumminum tripolyphosphate #nâu471.2401.718.640
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤPHEAT RESISTING PRIMER 600ºC Sơn lót chống gỉ chịu nhiệt 600ºC, màu xám1.219.6805.197.500
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤPHEAT RESISTING PAINT 500ºC Sơn lót chống gỉ chịu nhiệt 500ºC, màu xám1.219.6805.197.500
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤPHEAT RESISTING PAINT 500ºC Sơn chịu nhiệt 500ºC, màu bạc1.254.3305.509.350
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤPHEAT RESISTING PAINT 500ºC Sơn chịu nhiệt 500ºC, màu đen1.573.1106.921.684
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤPHEAT RESISTING PAINT 300ºC Sơn chịu nhiệt 300ºC, màu bạc911.2953.950.100
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤPHEAT RESISTING ALUMINUM PAINT 300ºCSơn chịu nhiệt 300ºC, màu đen869.7153.742.200
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤPHEAT RESISTING PAINT 200ºC Sơn chịu nhiệt 200ºC, màu bạc727.6503.083.850
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤPHEAT RESISTING PRIMER 300ºC Sơn lót chịu nhiệt 300ºC (Xám)869.7153.742.200
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤPHEAT RESISTING PAINT 600ºC Sơn chịu nhiệt 600ºC, màu bạc1.254.3305.509.350
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤPHEAT RESISTING COLORED PAINT 300ºC Sơn chịu nhiệt 300ºC, màu trắng1.846.8458.156.610
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤPHEAT RESISTING COLORED PAINT 300ºC Sơn chịu nhiệt 300ºC, màu đỏ3.253.63514.501.025
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤPHEAT RESISTING PRIMER 200ºC Sơn lót chịu nhiệt 200ºC616.7702.616.075
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤPHEAT RESISTING PAINT 200ºC Sơn chịu nhiệt 200ºC, đa màu (ngoài màu bạc) 658.3502.810.808
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤPHEAT RESISTING PAINT 200ºC Sơn chịu nhiệt 200ºC, màu 18; 23;25;64755.3703.229.380
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤPHEAT RESISTING PAINT 400ºC Sơn chịu nhiệt 400ºC, màu bạc866.2503.638.250
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤPHEAT RESISTING PRIMER 400ºC Sơn lót chịu nhiệt 400ºC887.0403.811.500
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤPINORGANING HIGH TEMP ANTI-CORROSINGSơn chịu nhiệt vô cơ chống ăn mòn ở nhiệt độ cao 600 độ, màu xám, bạc2.252.2509.355.500
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤPHIGH TEMP UNDER INSULATION ANTI-CORROSING COATINGSơn chống ăn mòn giữ nhiệt độ cao, màu đen, xám, bạc ( 300 độ)2.252.2509.355.500
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤPHIGH TEMP UNDER INSULATION ANTI-CORROSING COATINGSơn chống ăn mòn giữ nhiệt độ cao, màu RAL 9007, xám, bạc( 300 độ)2.390.8500
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤPHEAT-RESISTING TOP COATING ,600oC, GREYSơn phủ chịu nhiệt 600 độ, màu xám, bạc2.390.8500
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤPHEAT RESISTING THINNER ( For mid temp)Dung môi pha loãng sơn chịu nhiệt ở nhiệt độ thường291.0600
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤPHEAT RESISTING THINNER ( For high temp)Dung môi pha loãng sơn chịu nhiệt ở nhiệt độ cao291.0600
SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤPHEAT RESISTING THINNER Dung môi pha loãng sơn chịu nhiệt291.0601.275.120
SƠN PU CHỐNG THẤM CAO CẤPMOISTURE-CURED POLYURETHANE PRIMER FOR WAETER PROOFSơn lót trong suốt chống thấm PU 1 thành phần450.4501.247.400
SƠN PU CHỐNG THẤM CAO CẤPLOCK ROOF R WAETER BASE WETERPROOF COATINGSơn chống thấm gốc nước, màu trắng, đa màu485.1001.995.840
SƠN PU CHỐNG THẤM CAO CẤPSINGLE COMPONENT POLYURETHANE/POLYUREA,GREY COLORSơn chống thấm PU 1 thành phần # màu xám304.920970.200
SƠN PU CHỐNG THẤM CAO CẤPSINGLE COMPONENT POLYURETHANE/POLYUREA,GREY COLORSơn chống thấm PU 1 thành phần # màu xám01.212.750
SƠN PU CHỐNG THẤM CAO CẤPAEROSIL PUTTYBột Pha ( dùng cho sơn chống thấm 777 và 789 )97.0200
SƠN PU CHỐNG THẤM CAO CẤPWEATHER RESISTANT PU TOPCOATING FOR WATERPROOFPU lớp phủ chống thấm chịu biến động thời tiết, màu # 6,36 (24kg/ bộ)03.387.384
NHÓM SƠN AKLYD CAO CẤPALKYD ENAMEL PAINT, WHITE Sơn dầu Alkyd màu trắng đặc biệt443.5201.871.100
NHÓM SƠN AKLYD CAO CẤPALUMINUM PAINT Sơn dầu Alkyd màu bạc658.3502.841.300
NHÓM SƠN AKLYD CAO CẤPALKYD ENAMEL PAINT, MEDIUM COLOR Sơn dầu Alkyd màu 1,5,43,44,45,46 381.1501.628.550
NHÓM SƠN AKLYD CAO CẤPALKYD ENAMEL PAINT, MEDIUM COLORSơn dầu Alkyd màu 13,14,15436.5901.836.450
NHÓM SƠN AKLYD CAO CẤPALKYD ENAMEL PAINT, YELLOWSơn dầu Alkyd màu 16,18,19533.6102.286.900
NHÓM SƠN AKLYD CAO CẤPALKYD ENAMEL PAINT, YELLOWSơn dầu Alkyd màu 8,9,47,48,49,50,34,88,89,90,91,54443.5201.871.100
NHÓM SƠN AKLYD CAO CẤPALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR Sơn dầu Alkyd màu 10,26,27,36,38,39,41,51,63,92401.9401.718.640
NHÓM SƠN AKLYD CAO CẤPALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR Sơn dầu Alkyd màu đen374.2201.593.900
NHÓM SƠN AKLYD CAO CẤPOIL PRIMER, WHITE Sơn lót gốc dầu màu trắng415.8001.767.150
NHÓM SƠN AKLYD CAO CẤPALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLORSơn dầu Alkyd màu 23,64,93526.6802.252.250
NHÓM SƠN AKLYD CAO CẤPALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLORSơn dầu Alkyd màu 6,65436.5901.857.240
NHÓM SƠN AKLYD CAO CẤPALKYD ENAMEL PAINT GENERAL PURPOSE, WHITE Sơn dầu Alkyd màu trắng thông dụng429.6601.836.450
NHÓM SƠN AKLYD CAO CẤPALKYD ENAMEL PAINT 5050 BLUE GREY, OTHER COLORSơn dầu Alkyd màu 5050, xám xanh, và các màu khác429.6601.836.450
NHÓM SƠN AKLYD CAO CẤPRAINBOW SELF PRIMERING TOP COAT Sơn dầu lót và phủ cùng loại Rainbow450.4501.905.750
NHÓM SƠN AKLYD CAO CẤPALKYD ENAMEL PAINT, FLAT, WHITE Sơn dầu alkyd không bóng, màu trắng519.7502.217.600
NHÓM SƠN AKLYD CAO CẤPALKYD PAINT THINNER Chất pha loãng291.0601.275.120
NHÓM SƠN NƯỚC GỐC DẦUSOLVENT - BASED CEMENT MORTAR PAINT Sơn nước gốc dầu 653.4992.801.106
NHÓM SƠN NƯỚC GỐC DẦUCLEAR SOLVENT - BASED FOR CEMENT MORTAR PAINT Sơn nước gốc dầu trong suốt, không ố vàng502.4252.117.115
NHÓM SƠN NƯỚC GỐC DẦUSOLVENT - BASED CEMENT MORTAR PAINT, PRIMER Sơn nước gốc dầu lớp lót màu trắng554.4002.356.200
NHÓM SƠN NƯỚC GỐC DẦUSOLVENT - BASED CEMENT MORTAR PAINT 606 Sơn nước gốc dầu bóng mờ - màu 606554.4002.356.200
NHÓM SƠN NƯỚC GỐC DẦUSOLVENT - BASED CEMENT MORTAR PAINT 606 Sơn nước gốc dầu bóng mờ - màu 608, 609727.6503.160.080
NHÓM SƠN NƯỚC GỐC DẦUSOLVENT - BASED CEMENT MORTAR PAINT 623 Sơn nước gốc dầu bóng mờ - màu da cam 6231.510.7406.638.940
NHÓM SƠN NƯỚC GỐC DẦUSOLVENT - BASED CEMENT MORTAR PAINT Sơn nước gốc dầu bóng mờ - màu da cam 664, màu đỏ 625679.1402.910.600
NHÓM SƠN NƯỚC GỐC DẦUSOLVENT - BASED CEMENT MORTAR PAINT Sơn nước gốc dầu bóng mờ - màu vàng 618, 619679.1402.910.600
NHÓM SƠN NƯỚC GỐC DẦUSOLVENT - BASED ACRYLIC PAINT, 626, 627, 692, 972 BLACK COLORsơn dầu bóng nước mờ- 626,627,692 màu nâu, 672 màu đen573.8042.370.060
NHÓM SƠN NƯỚC GỐC DẦUSOLVENT - BASED ANTI MILDE Sơn nước gốc dầu chống mốc706.8603.035.340
NHÓM SƠN NƯỚC GỐC DẦUXYLENNE Dung môi pha loãng sơn nước gốc dầu291.0601.275.120
NHÓM SƠN CHỐNG ĂN MÒNRED OXIDE SURFACER Sơn lót màu đỏ 263.3401.143.450
NHÓM SƠN CHỐNG ĂN MÒNGRAY SURFACER Sơn lót màu xám277.2001.178.100
NHÓM SƠN CHỐNG ĂN MÒNRED OXIDE PRIMER (OP-95) Sơn chống gỉ màu đỏ (OP-95)263.3401.143.450
NHÓM SƠN CHỐNG ĂN MÒNRED LEAD PRIMERsơn lót chì chống gỉ màu cam đỏ304.9201.288.980
NHÓM SƠN CHỐNG ĂN MÒNRED LEAD PRIMER, GENERAL PURPOSESơn lót chì chống gỉ chuyên dùng cho công trình304.9201.288.980
NHÓM SƠN CHỐNG ĂN MÒNLZI PRIMER ( 1-PACK) Sơn lót bột kẽm ( hữu cơ) 1 thành phần màu xám1.282.0500
NHÓM SƠN CHỐNG ĂN MÒNALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate, Màu Nâu, Xám346.5001.455.300
NHÓM SƠN NUNG MÀUBAKING ENAMELSơn nung nhiệt độ thấp màu # 6, 18, 25, 34, 47, 50, 65, 68665.2802.849.616
NHÓM SƠN NUNG MÀUBAKING ENAMELSơn nung nhiệt độ thấp màu # 23727.6503.253.635
NHÓM SƠN NUNG MÀUBAKING ENAMELSơn nung màu trắng670.8242.882.880
NHÓM SƠN NUNG MÀUBAKING ENAMELSơn nung các loại, đa màu 590.4362.510.046
NHÓM SƠN NUNG MÀUBAKING ENAMELSơn nung trong suốt433.1251.808.730
NHÓM SƠN NUNG MÀUBAKING PRIMER Sơn lót màu đỏ nhiệt độ cao 426.1951.779.624
NHÓM SƠN NUNG MÀUBAKING ENAMEL Sơn nung màu đen 595.9802.640.330
NHÓM SƠN NUNG MÀUBAKING THINNER Chất pha loãng sơn nung nhiệt độ thấp291.0601.275.120
NHÓM SƠN GỖONE PACK POLYURETHANE MAINTENANCE PRIMER Sơn PU bột kẽm bảo vệ chống gỉ một thành phần màu xám, màu nâu1.801.8000
NHÓM SƠN GỖPOLYURETHANE SEALER FOR WOOD Sơn PU lớp lót đầu tiên (1 bộ 3.63kg)550.9352.321.550
NHÓM SƠN GỖPOLYURETHANE SANDING Sơn PU lớp lót thứ hai (chất chính 2.8kg, chất đông cứng 1.4 kg)440.7481.909.215
NHÓM SƠN GỖPOLYURETHANE COATING, CLEAR (N-TYPE) Sơn PU trong suốt (Loại N)724.1853.205.125
NHÓM SƠN GỖPOLYURETHANE COATING, WHITE (N-TYPE) Sơn PU màu trắng (Loại N)866.2503.707.550
NHÓM SƠN GỖPOLYURETHANE COATING, YELLOW COLORS (N-TYPE) Sơn PU màu vàng (Loại N) 16, 18, 191.025.6404.296.600
NHÓM SƠN GỖPOLYURETHANE COATING, GREEN COLORS (N-TYPE) Sơn PU màu xanh lá cây (Loại N) 3, 6, 9, 8 859.3203.672.900
NHÓM SƠN GỖPOLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) Sơn PU (Loại N) # màu đỏ 23,25,64,65,93 935.5504.019.400
NHÓM SƠN GỖPOLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) Sơn PU màu xanh lam (Loại N) # 47, 50 890.5053.811.500
NHÓM SƠN GỖPOLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) Sơn PU màu đen (Loại N)821.2053.499.650
NHÓM SƠN GỖPOLYURETHANE COATINGSơn PU trong suốt (loại N) không bóng, lon 1L: 265000*1.1*0.5713.7903.014.550
NHÓM SƠN GỖPOLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) (UP-04) Sơn PU màu bạc (Loại N) & đa màu835.7583.603.600
NHÓM SƠN GỖPOLYURETHANE COATING, COLORS ( N-TYPE) HIGH SOLIDSơn phủ PU với thành phần chất rắn cao, đa màu900.9003.929.310
NHÓM SƠN GỖPOLYURETHANE COATING, COLORS ( N-TYPE) HIGH SOLIDSơn phủ PU với thành phần chất rắn cao, màu vàng 18997.9204.241.160
NHÓM SƠN GỖPOLYURETHANE COATING, #25 RED ( N-TYPE) HIGH SOLIDSơn phủ PU với thành phần chất rắn cao, màu đỏ1.126.1254.889.115
NHÓM SƠN GỖPOLYURETHANE SUPER WEATHERING -DUR COATINGSơn phủ PU chịu biến động thời tiết, màu 36 và đa màu 1.534.9956.271.650
NHÓM SƠN GỖPOLYURETHANE SUPER WEATHERING -DUR COATING,18,23,46Sơn phủ PU chịu biến động thời tiết, Màu 18,23,461.905.7507.796.250
NHÓM SƠN GỖPOLYURETHANE SUPER WEATHERING -DUR COATING,19,61,64Sơn phủ PU chịu biến động thời tiết, Màu 19,61,641.905.7507.796.250
NHÓM SƠN GỖPOLYURETHANE SUPER WEATHERING -DUR COATING,25Sơn phủ PU chịu biến động thời tiết, Màu 252.082.4658.523.900
NHÓM SƠN GỖPU PAINT THINNERDung môi pha loãng291.0601.275.120
NHÓM SƠN EPOXYEPOXY TOPCOAT (EP-04) Sơn phủ Epoxy, đa màu (EP-04)751.9053.225.915
NHÓM SƠN EPOXYEPOXY TOPCOAT (EP-04)Sơn phủ Epoxy, màu1,2,8,15,16,18,19,85 (EP-04)852.3903.811.500
NHÓM SƠN EPOXYEPOXY PRIMER, WHITE Sơn lót Epoxy, màu trắng599.4452.522.520
NHÓM SƠN EPOXYEPOXY PUTTYBột trét Epoxy 658.3500
NHÓM SƠN EPOXYEPOXY TAR, HB (EP-06) Sơn Sơn Epoxy nhựa đường mới, màu nâu, màu đen (EP-06)440.0551.836.450
NHÓM SƠN EPOXYEPOXY PAINT THINNER (SP-12) Dung môi pha loãng291.0601.275.120
NHÓM SƠN EPOXYEPOXY ZINC RICH PRIMER (EP-03) Sơn lót bột kẽm Epoxy mới (EP-03) Bộ nhỏ:9.9kg, bộ lớn 29.7kg1.801.8000
NHÓM SƠN EPOXYEPOXY RED LEAD PRIMER (EP-01) Sơn lót Red Lead Epoxy mới (EP-01)595.9802.668.050
NHÓM SƠN EPOXYEPOXY RED OXIDE PRIMER (EP-02) Sơn Epoxy chống gỉ mới (EP-02)530.8382.286.900
NHÓM SƠN EPOXYEPOXY VARNISH Sơn Véc ni Epoxy mới623.7002.633.400
NHÓM SƠN EPOXYINORGANIC ZINC RICH PRIMER (IZ-01) Sơn lót bột kẽm vô cơ (IZ-01)1.559.2500
NHÓM SƠN EPOXYEPOXY ZINC RICH PRIMER THINNER (SP-13) Dung môi pha loãng cho sơn bột kẽm304.9201.302.840
NHÓM SƠN EPOXYSOLVENTLESS EPOXY COATING, CLEAR Sơn Epoxy trong suốt không dung môi mới928.6203.977.820
NHÓM SƠN EPOXYEPOXY TOPCOAT, SOLVENTLESS Sơn Epoxy phủ không dung môi (5kg)904.3653.717.945
NHÓM SƠN EPOXYEPOXY ANTI - STATIC COATING Sơn Epoxy phủ không dung môi, chống tĩnh điện mới (5kg)1.025.6404.158.000
NHÓM SƠN EPOXYEPOXY WATER TANK COATING, HB (EP-07) Sơn Epoxy dùng cho bể nước sạch mới, màng dày (EP-07)727.6503.253.635
NHÓM SƠN EPOXYEPOXY ALLOY PRIMER Sơn lót Epoxy dùng cho hợp kim #16 vàng chanh582.1202.529.450
NHÓM SƠN EPOXYCATHOZINC SHOP PRIMER, TYPE-2 (SP-09) Sơn lót lớp dầu bột kẽm vô cơ (SP-09)00
NHÓM SƠN EPOXYEPOXY MORTAR PUTTY Bột trét Epoxy mới, lớp lót 00
NHÓM SƠN EPOXYEPOXY MORTAR Hỗn hợp nhựa & bột hồ bằng cát Epoxy mới ( 3kg + 1kg =4kg, : 20kg)291.0601.108.800
NHÓM SƠN EPOXYEPOXY NON - SKID PAINT Sơn chống trượt Epoxy (c/chính 3kg + c/đông cứng 1kg = 4kg, cát 8kg)116.4241.108.800
NHÓM SƠN EPOXYEPOXY FIBER GLASS MULTILAYER COATINGSơn Epoxy sợi thủy tinh ( c. chính 3kg +c. đông cứng 1kg = 4kg)1.108.8000
NHÓM SƠN EPOXYEPOXY ZINC RICH PRIMER (EP-03AA) Sơn lót bột kẽm Epoxy mới (EP-03AA) 1.351.3500
NHÓM SƠN EPOXYEPOXY SELF - LEVELING MORTAR Vữa san bằng Epoxy691.2683.853.080
NHÓM SƠN EPOXYWATER - BASED EPOXY CLEAR PRIMER/ SEALER Sơn lót trong suốt Epoxy gốc nước782.3973.357.585
NHÓM SƠN EPOXYWATER - BASED CATALYZED EPOXY TOPCOAT Sơn phủ Epoxy gốc nước, đa màu (không bao gồm loại sơn màu đỏ 6,18,19,23,25,54,64,93)637.5602.702.700
NHÓM SƠN EPOXYWATER - BASED CATALYZED EPOXY TOPCOAT Sơn phủ Epoxy gốc nước xanh lá #6720.7203.049.200
NHÓM SƠN EPOXYWATER - BASED CATALYZED EPOXY TOPCOAT Sơn phủ Epoxy gốc nước #54 xanh lam; 16,18,19 màu vàng; 93 mù tím817.7403.465.000
NHÓM SƠN EPOXYWATER - BASED CATALYZED EPOXY TOPCOAT Sơn phủ Epoxy gốc nước màu cam #23, 261.593.9006.791.400
NHÓM SƠN EPOXYWATER - BASED FLOORING EPOXY TOPCOAT Sơn phủ Epoxy gốc nước # 6, 36 1.027.0264.474.008
NHÓM SƠN EPOXYEPOXY M.I.O PRIMER (EP-20) Sơn lót chống gỉ lớp giữa M.I.O Epoxy mới (EP-20)573.1112.397.780
NHÓM SƠN EPOXYEPOXY TOPCOAT Sơn phủ Epoxy Màu Bạc689.5352.914.065
NHÓM SƠN EPOXYSơn Epoxy lớp phủ ngoài, màu 6, 93 (EP-04)751.9053.362.783
NHÓM SƠN EPOXYSơn Epoxy lớp phủ ngoài, màu 25, 64 (EP-04)796.9503.565.485
NHÓM SƠN EPOXYSơn Epoxy lớp phủ ngoài, màu 23 (EP-04)1.039.5004.404.015
NHÓM SƠN EPOXYEPOXY POTABLE WATER TANK LINING (JWWA K-135) Sơn Epoxy (xám, nâu) dùng trong bể nước uống745.6683.118.500
NHÓM SƠN EPOXYEPOXY MIDDLE COATING Sơn phủ lớp giữa Epoxy mới, màu xám, nâu592.5152.480.940
NHÓM SƠN EPOXYHIGH SOLIDS EPOXY COATING(EP-999H) Sơn Epoxy với thành phần chất rắn cao ,màu 36,26 ( màu khác giá khác)821.2053.361.050
NHÓM SƠN EPOXYHIGH SOLIDS EPOXY COATING(EP-999H) Sơn Epoxy với thành phần chất rắn cao ,màu 18,23,25,64,47942.4803.866.940
NHÓM SƠN EPOXYHIGH SOLIDS EPOXY COATING (EP-999GF)Sơn Epoxy ( EP-999GF) sợi thủy tinh với thành phần chất rắn cao, màu xám, nâu900.9003.728.340
NHÓM SƠN EPOXYEPOXY HIGH SOLIDS GLASS FLAKE COATINGSơn Epoxy sợi thủy với thành phần chất rắn cao, màu xám, nâu984.0604.033.260
NHÓM SƠN EPOXYEPOXY CLEAR CEMENT PRIMER Sơn lót trong suốt Epoxy mới523.2152.162.160
NHÓM SƠN EPOXYEPOXY GLASS FLAKE ABRASION RESISTANT PRIMER, Grey, Red OxideSơn Epoxy sợi thủy tinh chịu mài mòn, màu xám, nâu641.0252.713.095
NHÓM SƠN EPOXYEPOXY ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate Epoxy màu nâu508.6622.115.036
NHÓM SƠN EPOXYEPOXY ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER,white, grey Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate Epoxy màu trắng, xám568.2602.370.060
NHÓM SƠN EPOXYEPOXY ZINC PHOSPHATE PRIMER (EP-66) Sơn lót chống gỉ Zinc Phosphate Primer (EP-66), nâu xám580.7342.439.360
NHÓM SƠN EPOXYAMINE-CURED EPOXY ,HIGH-SOLID, WHITE & IVORYSơn Epoxy thành phần chất rắn cao chịu dầu mỡ, màu trắng và trắng ngà1.212.7505.686.065
NHÓM SƠN EPOXYEPOXY CONDUCTING PRIMERSơn lót Epoxy dẫn điện (chất chính: chất đông cứng = 5.7kg : 11.4kg)897.4353.388.770

Sơn Rainbow có rất nhiều dòng sản phẩm khác nhau phục vụ nhu cầu của nhiều khách hàng. Các dòng sản phẩm của sơn rainbow rất được ưa chuộng và được chia thành nhiều dòng, bảng giá sơn Rainbow cũng tùy theo từng dòng và từng màu sắc:

– Dòng sơn nước dân dụng: Dòng sản phẩm này được sản xuất để sơn các sản phẩm nội thất và ngoại thất. Tùy yêu cầu của từng công trình thiết kế mà khách hàng có thể chọn mua sơn trung bình hoặc sơn cao cấp.

– Sơn công nghiệp: Sơn công nghiệp rainbow được dùng để sơn lên các bề mặt kim loại như linh kiện, phụ tùng sản phẩm, các chi tiết máy móc trong công xưởng được dùng trong các công trình lớn.

– Sơn Epoxy công nghiệp: Sơn Epoxy công nghiệp là dòng sơn chuyên dụng cho bê tông, cốt thép. Dong này có thể dùng cho cả điều kiện ngoài trời và trong nhà.

– Sơn chịu nhiệt: Dòng sơn này có thể chịu đựng được các mức nhiệt cao lên tới hơn 600 độ C và nó nhận được nhiều phản hồi tốt từ phía khách hàng. Ngoài chịu được nhiệt độ cao thì sơn cũng có nhiều màu sắc và có thể kết hợp chúng lại để tạo ra những màu sắc khác nhau.

– Sơn giao thông: Dòng sơn giao thông được dùng để phục vụ công tác sơn các vạch kẻ đường, vạch báo hiệu giao thông cho đường xá hoặc tại các tầng hầm gửi xe, tòa nhà lớn và các nhà máy khác nhau…

– Sơn PU: Sơn PU Rainbow được dùng để thi công nội thất và ngoại thất là chủ yếu. Dòng sơn này thường dùng để sơn bàn ghế, lan can hoặc cửa sổ gỗ… Giá sơn Rainbow hiện nay tại các đại lý sơn đang giao động từ 400 ngàn đồng cho 4 lít và từ 1tr1 cho 18 lít. Dưới đây là bảng giá chi tiết của sơn Rainbow.

>> Xem thêm: Bảng giá chi tiết của sơn Rainbow

Sơn Rainbow giá rẻ

Sơn Rainbow là dòng sơn có giá cả cực kỳ phải chăng nhưng đi kèm với đó là chất lượng rất tốt, màu sắc đa dạng không khác gì các dòng sản phẩm cao cấp. Sản phẩm của Rainbow giúp các nhà thầu tiết kiệm chi phí sản xuất, công trình được bảo vệ một cách tối đa mà hiệu quả của dòng sơn này mang lại rất cao. Những ưu điểm của sơn Rainbow là:

– Khả năng chống thấm cực cao, phù hợp để sơn lên mái nhà dù ở bất cứ chất liệu nào. Sơn sẽ giúp ngôi nhà của bạn tránh được những ảnh hưởng tiêu cực từ thời tiết như mưa, bão hay mưa dầm nhiều ngày.

– Thay vì sử dụng gạch lát thì chúng ta có thể sử dụng các dòng sản phẩm của rainbow để dễ dàng vệ sinh hơn.

– Sơn có độ ma sát cao nên chống trơn trượt. – Sơn chống thấm, chống mốc và chống bám bẩn.

– Độ bền màu cao và không chứa chất độc hại cho người dùng. Sơn Rainbow là sản phẩm đáng để lựa chọn cho công trình của bạn.

Sơn Rainbow giá rẻ
Sơn Rainbow giá rẻ

Bảng màu sơn Rainbow

Bảng màu sơn Rainbow rất đa dạng vì dòng sơn này có rất nhiều loại sơn như sơn công nghiệp, sơn dầu hay sơn nước. Các màu sơn của sơn Rainbow đa dạng, phong phú và rất bắt mắt. Các màu sơn trải dài từ đậm đến nhạt, từ cơ bản đến trang nhã. Các màu sơn có thể phối hợp với nhau để cho ra những màu sắc bắt mắt khác, đáp ứng được mọi nhu cầu về màu sắc khác nhau của khách hàng.

Nhà phân phối sơn Rainbow

Sơn Rainbow trên thị trường xuất hiện rất nhiều hàng giả và hàng nhái nên khách hàng cần phải lựa chọn nhà phân phối sơn Rainbow sao cho cẩn thận. Vương Quốc Sơn là nhà phân phối sơn Rainbow cho rất nhiều doanh nghiệp, công xưởng và các công trình biệt thự cao cấp. Chúng tôi là một trong những đơn vị uy tín về cung cấp sơn mà khách hàng có thể đặt lòng tin vào chất lượng sản phẩm của chúng tôi.

Vương quốc sơn là nhà phân phối sơn đến đại lý sơn rainbow trên toàn quốc. Đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn, các sản phẩm đảm bảo tối đa chất lượng và tiết kiệm chi phí nhất có thể cho quý khách hàng.

Thông Tin Liên Hệ:

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CHÍ HÀO

Địa chỉ: 606/76/4 Quốc lộ 13, khu phố 4, Phường Hiệp Bình Phước, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh.

Hướng dẫn chỉ đường: Tại Đây.

Điện thoại: 028 626 757 76. Fax: 028 626 757 28.

Di động: 0903 11 22 26 – 0903 61 22 26 – 0903 17 22 26 – 0903 08 52 66

Email: [email protected].

Chat Facebook