Sơn Á Đông đã trở nên quá quen thuộc với người dân Việt Nam. Chúng luôn được tin dùng vì mang lại nhiều lợi ích về cả thẩm mỹ và chi phí cho người tiêu dùng. Hãy cùng Vương Quốc Sơn tìm hiểu thêm về dòng sơn Á Đông. Ngoài ra, chúng tôi sẽ đưa bảng giá sơn Á Đông cho khách hàng tham khảo.
Nội dung bài viết
Đôi nét về thương hiệu sơn Á Đông
Công ty sơn Á Đông với hơn 30 năm kinh nghiệm và công nghệ tiên tiến trở thành hãng sơn nổi tiếng tại Việt Nam.
Các sản phẩm của Á Đông là sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền kỹ thuật và sử dụng các phương pháp thiết bị hiện đại. Hàng năm cung cấp và sử dụng hàng triệu lít sơn cho người tiêu dùng trong nước và trên toàn thế giới. Việc nhận được sự đón nhận nồng nhiệt từ phía khách hàng chứng tỏ các sản phẩm Á Đông đã đạt tiêu chuẩn và chất lượng trên toàn thế giới, xứng đáng được sử dụng ở bất cứ đâu thương hiệu sơn này đi qua.
Sơn Á Đông là doanh nghiệp kinh doanh sơn được thành lập từ năm 1976 chuyên sản xuất và bán các loại sơn Alkyd và Epoxy công nghiệp ra thị trường.
Sản phẩm sơn được tạo ra trên dây chuyền sản xuất tinh xảo, sử dụng công nghệ tiên tiến của Châu Âu. Nguyên liệu nhập khẩu 100%, quy trình sản xuất khép kín, được kiểm định chất lượng đạt chứng nhận ISO 9001: 2000 từ DNV (Na Uy – Hà Lan).
Sản phẩm luôn đồng nhất, chất lượng tốt, giá cả phải chăng trên thị trường. Công nghiệp nặng, kết cấu thép, kết cấu thép tiền chế, Panet, Cofa, Giàn giáo, tàu thủy,… đều là những chuyên ngành.
Bảng giá Sơn Á Đông mới nhất 2021
Sơn Á Đông là một trong những dòng sơn nổi tiếng và được nhiều người Việt Nam sử dụng cho ngôi nhà thân thương của mình.
Dòng sơn này được tính giá theo lít và đóng theo lít thành các thùng từ 1 đến 20L. Vì thế mà rất dễ dàng tính chi phí sơn sửa cũng như có thể tiết kiệm được chi phí sơn sửa ngôi nhà của mình.
Để biết được bảng giá Sơn Á Đông mới nhất 2021, hãy truy cập ngay vuongquocson.vn hoặc liên hệ theo thông tin bên dưới để được nhân viên tư vấn và báo giá sơn Á Đông chi tiết và chính xác nhất.
Tổng đài của chúng tôi luôn trực 24/24 nhằm giải đáp thắc mắc của khách hàng.
Dưới đây là bảng giá sơn Á Đông tham khảo dành cho bạn.
Chủng Loại | Tên Sản Phẩm | ĐVT | Giá |
---|---|---|---|
SƠN TÀU THUYỀN (Sơn tàu biển, xà Lan) - SƠN LỚP LÓT ĐẦU TIÊN | Metazinc EP-25QD: Sơn lót Epoxy kẽm khô rất nhanh – 2 thành phần (Dùng THINNER 044 EP) | Bộ 14L | 4.321.387 |
SƠN TÀU THUYỀN (Sơn tàu biển, xà Lan) - SƠN PHỦ LỚP CUỐI CÙNG | Metathane Top 4000 - Màu Đen & Nhạt | LÍT | 265.098 |
SƠN TÀU THUYỀN (Sơn tàu biển, xà Lan) - SƠN PHỦ LỚP CUỐI CÙNG | Metathane Top 4000 - Màu trắng, Tươi, Mạnh | LÍT | 322.891 |
SƠN TÀU THUYỀN (Sơn tàu biển, xà Lan) - SƠN PHỦ LỚP CUỐI CÙNG | Metathane Top 4000 - Tín hiệu | LÍT | 356.153 |
SƠN TÀU THUYỀN (Sơn tàu biển, xà Lan) - SƠN PHỦ LỚP CUỐI CÙNG | Metathane Top 6000 - Màu Đen & Nhạt | Bộ 16L | 4.899.942 |
SƠN TÀU THUYỀN (Sơn tàu biển, xà Lan) - SƠN PHỦ LỚP CUỐI CÙNG | Metathane Top 6000 - Màu Đen & Nhạt | Bộ 4L | 1.248.098 |
SƠN TÀU THUYỀN (Sơn tàu biển, xà Lan) - SƠN PHỦ LỚP CUỐI CÙNG | Metathane Top 6000 - Màu trắng, Tươi, Mạnh | Bộ 16L | 5.923.889 |
SƠN TÀU THUYỀN (Sơn tàu biển, xà Lan) - SƠN PHỦ LỚP CUỐI CÙNG | Metathane Top 6000 - Màu trắng, Tươi, Mạnh | Bộ 4L | 1.508.916 |
SƠN TÀU THUYỀN (Sơn tàu biển, xà Lan) - SƠN PHỦ LỚP CUỐI CÙNG | Metathane Top 6000 - Tín hiệu | Bộ 16L | 7.031.504 |
SƠN TÀU THUYỀN (Sơn tàu biển, xà Lan) - SƠN PHỦ LỚP CUỐI CÙNG | Metathane Top 6000 - Tín hiệu | Bộ 4L | 1.757.876 |
SƠN TÀU THUYỀN (Sơn tàu biển, xà Lan) - SƠN PHỦ LỚP CUỐI CÙNG | Metaric Top - Màu Đen & Nhạt | 20L | 3.280.634 |
SƠN TÀU THUYỀN (Sơn tàu biển, xà Lan) - SƠN PHỦ LỚP CUỐI CÙNG | Metaric Top - Màu Đen & Nhạt | 5L | 835.633 |
SƠN TÀU THUYỀN (Sơn tàu biển, xà Lan) - SƠN PHỦ LỚP CUỐI CÙNG | Metaric Top - Màu trắng, Tươi, Mạnh | 20L | 3.571.528 |
SƠN TÀU THUYỀN (Sơn tàu biển, xà Lan) - SƠN PHỦ LỚP CUỐI CÙNG | Metaric Top - Màu trắng, Tươi, Mạnh | 5L | 909.729 |
SƠN TÀU THUYỀN (Sơn tàu biển, xà Lan) - SƠN PHỦ LỚP CUỐI CÙNG | Metaric Top - Tín hiệu | 20L | 3.946.942 |
SƠN TÀU THUYỀN (Sơn tàu biển, xà Lan) - SƠN PHỦ LỚP CUỐI CÙNG | Metaric Top - Tín hiệu | 5L | 957.479 |
SƠN BÊN TRONG BỒN CHỨA | Metapox Primer RC | Bộ 20L | 4.234.119 |
SƠN BÊN TRONG BỒN CHỨA | Metapox RC 100 Under coat – Xanh lá cây nhạt | Bộ 20L | 4.234.119 |
SƠN BÊN TRONG BỒN CHỨA | Metapox RC 100 Finish – Xám | Bộ 20L | 4.634.906 |
SƠN BÊN TRONG BỒN CHỨA | Metapox PW 100 Primer & Finish | Bộ 20L | 3.758.993 |
SƠN BÊN TRONG BỒN CHỨA | Metapox PW 100 Primer & Finish | Bộ 5L | 957.479 |
SƠN BÊN TRONG BỒN CHỨA | Metarproorf Nâu và Đen | Bộ 20L | 3.038.223 |
SƠN BÊN TRONG BỒN CHỨA | Metarproof HB | 1 Lít | 158.400 |
SƠN ĐA DỤNG | Metapox HB 50 | Bộ 20L | 3.497.188 |
SƠN ĐA DỤNG | Metapox HB60 | Bộ 20L | 3.613.546 |
SƠN ĐA DỤNG | Metar coat QD | 20L | 2.879.847 |
SƠN ĐA DỤNG | Metar coat QD | 5L | 733.546 |
SƠN ĐA DỤNG | Metapride | Bộ 20L | 3.843.029 |
SƠN ĐA DỤNG | Metapride | Bộ 5L | 978.885 |
SƠN CHUYÊN DÙNG | Metakyd Silver (THINNER 011 AK) | 20L | 2.980.044 |
SƠN CHUYÊN DÙNG | Metakyd Silver (THINNER 011 AK) | 5L | 759.068 |
SƠN CHUYÊN DÙNG | Metapox GS( THINNER 066 EP) | Bộ 20L | 3.493.956 |
SƠN CHUYÊN DÙNG | Metapox GS( THINNER 066 EP) | Bộ 5L | 889.970 |
SƠN CHUYÊN DÙNG | Metapox Comcrete SC | Bộ 20L | 3.493.956 |
SƠN CHUYÊN DÙNG | Metapox Comcrete SC | Bộ 4L | 711.976 |
SƠN CHUYÊN DÙNG | Metatherm 200-Undercoat & Finish | 5L | 1.942.523 |
SƠN CHUYÊN DÙNG | Metatherm 300-Undercoat & Finish | 5L | 2.371.592 |
SƠN CHUYÊN DÙNG | Metatherm 600-Undercoat & Finish | 5L | 3.157.812 |
DUNG MÔI PHA LOÃNG | Thiner 044 EP | 5L | 501.380 |
DUNG MÔI PHA LOÃNG | Thiner 066 EP | 5L | 501.380 |
DUNG MÔI PHA LOÃNG | Thiner 022 CV | 5L | 441.280 |
DUNG MÔI PHA LOÃNG | Thiner 077 TE | 5L | 477.505 |
DUNG MÔI PHA LOÃNG | Thiner 088 PU | 5L | 501.380 |
DUNG MÔI PHA LOÃNG | Thiner 011 AK | 5L | 441.280 |
DUNG MÔI PHA LOÃNG | Thiner 055 IS | 5L | 501.380 |
DUNG MÔI PHA LOÃNG | Thiner 033 SA | 5L | 477.505 |
DUNG MÔI PHA LOÃNG | Thiner 099 ME | 5L | 477.505 |
DUNG MÔI PHA LOÃNG | Thiner 089 PU | 5L | 501.380 |
DUNG MÔI PHA LOÃNG | Cleaner | 5L | 410.819 |
DUNG MÔI PHA LOÃNG | Oil Remover | 5L | 483.268 |
SƠN ALKYD SUMO AC | SƠN PHỦ - Mã: 130, 180, 210, 221, 222, 224, 233, 300, 321, 330, 340, 350, 352, 353, 354, 360, 370, 372, 373, 374, 375, 400, 410, 420, 430, 435, 440, 450, 451, 454, 455, 460, 461, 462, 470, 471, 510, 512, 514, 520, 560 | Th/18L | 3.059.310 |
SƠN ALKYD SUMO AC | SƠN PHỦ - Mã: 130, 180, 210, 221, 222, 224, 233, 300, 321, 330, 340, 350, 352, 353, 354, 360, 370, 372, 373, 374, 375, 400, 410, 420, 430, 435, 440, 450, 451, 454, 455, 460, 461, 462, 470, 471, 510, 512, 514, 520, 560 | Lon/3L | 314.502 |
SƠN ALKYD SUMO AC | SƠN PHỦ - Mã: 130, 180, 210, 221, 222, 224, 233, 300, 321, 330, 340, 350, 352, 353, 354, 360, 370, 372, 373, 374, 375, 400, 410, 420, 430, 435, 440, 450, 451, 454, 455, 460, 461, 462, 470, 471, 510, 512, 514, 520, 560 | Lon/0,8L | 87.137 |
SƠN ALKYD SUMO AC | SƠN PHỦ - Mã: 130, 180, 210, 221, 222, 224, 233, 300, 321, 330, 340, 350, 352, 353, 354, 360, 370, 372, 373, 374, 375, 400, 410, 420, 430, 435, 440, 450, 451, 454, 455, 460, 461, 462, 470, 471, 510, 512, 514, 520, 560 | Lon/0,45L | 52.551 |
SƠN ALKYD SUMO AC | SƠN PHỦ - Mã: 100, 220, 225, 452, 453, 530, 532, 540, 544, 545, 550, 571, 573 | Th/18L | 1.655.025 |
SƠN ALKYD SUMO AC | SƠN PHỦ - Mã: 100, 220, 225, 452, 453, 530, 532, 540, 544, 545, 550, 571, 573 | Lon/3L | 289.511 |
SƠN ALKYD SUMO AC | SƠN PHỦ - Mã: 100, 220, 225, 452, 453, 530, 532, 540, 544, 545, 550, 571, 573 | Lon/0,8L | 80.096 |
SƠN ALKYD SUMO AC | SƠN PHỦ - Mã: 100, 220, 225, 452, 453, 530, 532, 540, 544, 545, 550, 571, 573 | Lon/0,45L | 48.378 |
SƠN ALKYD SUMO AC | SƠN PHỦ - Mã: 110, 240, 250, 260, 310, 311, 320, 570, 610 | Th/18L | 1.996.456 |
SƠN ALKYD SUMO AC | SƠN PHỦ - Mã: 110, 240, 250, 260, 310, 311, 320, 570, 610 | Lon/3L | 355.995 |
SƠN ALKYD SUMO AC | SƠN PHỦ - Mã: 110, 240, 250, 260, 310, 311, 320, 570, 610 | Lon/0,8L | 98.453 |
SƠN ALKYD SUMO AC | SƠN PHỦ - Mã: 110, 240, 250, 260, 310, 311, 320, 570, 610 | Lon/0,45L | 59.412 |
SƠN ALKYD SUMO AC | SƠN LÓT - Mã: 030(xám) | Th/18L | 1.411.723 |
SƠN ALKYD SUMO AC | SƠN LÓT - Mã: 030(xám) | Lon/3L | 247.075 |
SƠN ALKYD SUMO AC | SƠN LÓT - Mã: 030(xám) | Lon/0,8L | 68.402 |
SƠN ALKYD SUMO AC | SƠN LÓT - Mã: 030(xám) | Lon/0,45L | 41.305 |
SƠN ALKYD SUMO AC | SƠN LÓT - Mã: 011(nâu đỏ) | Th/18L | 1.256.122 |
SƠN ALKYD SUMO AC | SƠN LÓT - Mã: 011(nâu đỏ) | Lon/3L | 219.728 |
SƠN ALKYD SUMO AC | SƠN LÓT - Mã: 011(nâu đỏ) | Lon/0,8L | 60.732 |
SƠN ALKYD SUMO AC | SƠN LÓT - Mã: 011(nâu đỏ) | Lon/0,45L | 39.183 |
SƠN ALKYD SUMO AC | SƠN LÓT - Mã: 012(màu cam nhưng đã bỏ) | Th/ 20Kg | 1.386.261 |
SƠN ALKYD SUMO AC | SƠN LÓT - Mã: 012(màu cam nhưng đã bỏ) | Lon/4Kg | 291.083 |
SƠN ALKYD SUMO AC | SƠN LÓT - Mã: 012(màu cam nhưng đã bỏ) | Lon/1Kg | 76.857 |
SƠN ALKYD SUMO AC | DUNG MÔI SUMO THINER | Lon/5L | 402.361 |
SƠN ALKYD SUMO AC | DUNG MÔI SUMO THINER | Lon/0.8L | 67.773 |
SƠN ALKYD SUMO AC | SƠN PHỦ BÓNG - Dầu Bóng Alkyd | Th/ 18L | 1.677.134 |
SƠN ALKYD SUMO AC | SƠN PHỦ BÓNG - Dầu Bóng Alkyd | Lon/3 L | 297.528 |
SƠN ALKYD SUMO AC | SƠN PHỦ BÓNG - Dầu Bóng Alkyd | Lon/0.8L | 86.256 |
SƠN ALKYD WHITE HORSE | SƠN LÓT - 011(nâu đỏ) | Th/18L | 1.215.255 |
SƠN ALKYD WHITE HORSE | SƠN LÓT - 011(nâu đỏ) | Lon/3L | 216.898 |
SƠN ALKYD WHITE HORSE | SƠN LÓT - 011(nâu đỏ) | Lon/0.8L | 61.611 |
SƠN ALKYD WHITE HORSE | SƠN LÓT - 030(màu xám) | Th/18L | 1.366.457 |
SƠN ALKYD WHITE HORSE | SƠN LÓT - 030(màu xám) | Lon/3L | 241.417 |
SƠN ALKYD WHITE HORSE | SƠN LÓT - 030(màu xám) | Lon/0.8L | 68.150 |
SƠN ALKYD WHITE HORSE | SƠN PHỦ - Mã: 324, 325, 436, 525, 535 | Th/18L | 1.722.924 |
SƠN ALKYD WHITE HORSE | SƠN PHỦ - Mã: 324, 325, 436, 525, 535 | Lon/3L | 301.300 |
SƠN ALKYD WHITE HORSE | SƠN PHỦ - Mã: 324, 325, 436, 525, 535 | Lon/0.8L | 84.370 |
SƠN ALKYD WHITE HORSE | SƠN PHỦ - Mã: 412, 546 | Th/18L | 1.768.190 |
SƠN ALKYD WHITE HORSE | SƠN PHỦ - Mã: 412, 546 | Lon/3L | 308.844 |
SƠN ALKYD WHITE HORSE | SƠN PHỦ - Mã: 412, 546 | Lon/0.8L | 86.508 |
SƠN ALKYD WHITE HORSE | SƠN PHỦ - Mã: 110, 255, 315 | Th/18L | 1.946.423 |
SƠN ALKYD WHITE HORSE | SƠN PHỦ - Mã: 110, 255, 315 | Lon/3L | 339.492 |
SƠN ALKYD WHITE HORSE | SƠN PHỦ - Mã: 110, 255, 315 | Lon/0.8L | 94.555 |
SƠN ALKYD WHITE HORSE | SƠN PHỦ - Mã: 125, 126,127, 130, 219 | Th/18L | 1.708.778 |
SƠN ALKYD WHITE HORSE | SƠN PHỦ - Mã: 125, 126,127, 130, 219 | Lon/3L | 301.300 |
SƠN ALKYD WHITE HORSE | SƠN PHỦ - Mã: 125, 126,127, 130, 219 | Lon/0.8L | 84.370 |
SƠN ALKYD WHITE HORSE | SƠN PHỦ - Mã: 100 | Th/18L | 1.485.279 |
SƠN ALKYD WHITE HORSE | SƠN PHỦ - Mã: 100 | Lon/3L | 261.221 |
SƠN ALKYD WHITE HORSE | SƠN PHỦ - Mã: 100 | Lon/0.8L | 73.682 |
SƠN TÀU THUYỀN (Sơn tàu biển, xà Lan) - SƠN LỚP LÓT ĐẦU TIÊN | Metazinc EP-25QD: Sơn lót Epoxy kẽm khô rất nhanh – 2 thành phần (Dùng THINNER 044 EP) | Bộ 3.5L | 1.100.731 |
SƠN TÀU THUYỀN (Sơn tàu biển, xà Lan) - SƠN LỚP LÓT ĐẦU TIÊN | Metazinc EP-50 : Sơn Epoxy kẽm độ dày cao – 2 thành phần ( Dùng THINNER 044 EP) | Bộ 4L | 2.132.634 |
SƠN TÀU THUYỀN (Sơn tàu biển, xà Lan) - SƠN LỚP LÓT ĐẦU TIÊN | Metapox NZ Primer | Lít | 159.632 |
SƠN TÀU THUYỀN (Sơn tàu biển, xà Lan) - SƠN LÓT CHỐNG ĂN MÒN | Metachlor AC :Lớp sơn lót đầu tiên như epoxy-kẽm, cho nhiều mục đích như đáy tàu, mạn tàu, công trình thủy, công trình công nghiệp (Dùng THINNER 022 CV) | 20L | 3.038.223 |
SƠN TÀU THUYỀN (Sơn tàu biển, xà Lan) - SƠN LÓT CHỐNG ĂN MÒN | Metachlor AC :Lớp sơn lót đầu tiên như epoxy-kẽm, cho nhiều mục đích như đáy tàu, mạn tàu, công trình thủy, công trình công nghiệp (Dùng THINNER 022 CV) | 5L | 773.887 |
SƠN TÀU THUYỀN (Sơn tàu biển, xà Lan) - SƠN LÓT CHỐNG ĂN MÒN | Metavinyl BTM : Sơn Epoxy – hắc ín độ dày cao, độ bền cao, dùng sơn lót chống ăn mòn cho đáy tàu và phần mạn dưới nước. ( Dùng ( Dùng THINNER 077 TE) | Bộ 20L | 2.996.204 |
SƠN TÀU THUYỀN (Sơn tàu biển, xà Lan) - SƠN LÓT CHỐNG ĂN MÒN | Metapox AC : Sơn lót chống ăn mòn độ bền cao, dùng sơn trên bề mặt thép trần hay trên lớp sơn lót đầu tiên (Shop primer) như Epoxy-kẽm, cho những nơi có điều kiện môi trường khắc nghiệt như đáy tàu, mạn tàu, công trình thủy, công trình công nghiệp (Dùng THINNER 066 EP) | Bộ 20L | 3.506.885 |
SƠN TÀU THUYỀN (Sơn tàu biển, xà Lan) - SƠN LÓT CHỐNG ĂN MÒN | Metapox AC : Sơn lót chống ăn mòn độ bền cao, dùng sơn trên bề mặt thép trần hay trên lớp sơn lót đầu tiên (Shop primer) như Epoxy-kẽm, cho những nơi có điều kiện môi trường khắc nghiệt như đáy tàu, mạn tàu, công trình thủy, công trình công nghiệp (Dùng THINNER 066 EP) | Bộ 5L | 893.263 |
SƠN TÀU THUYỀN (Sơn tàu biển, xà Lan) - SƠN LÓT CHỐNG ĂN MÒN | Metarproor BTM: Sơn Epoxy – hắc ín độ dày cao, độ bền cao, dùng sơn lót chống ăn mòn cho đáy tàu và phần mạn dưới nước.( Dùng THINNER 077 TE) | Bộ 20L | 3.038.223 |
SƠN TÀU THUYỀN (Sơn tàu biển, xà Lan) - SƠN CHỐNG HÀ | Metachlor AF10 | 20L | 12.272.481 |
SƠN TÀU THUYỀN (Sơn tàu biển, xà Lan) - SƠN CHỐNG HÀ | Metachlor AF10 | 5L | 3.068.120 |
SƠN TÀU THUYỀN (Sơn tàu biển, xà Lan) - SƠN CHỐNG HÀ | Metachlor AF10 | 20L | 11.561.407 |
SƠN TÀU THUYỀN (Sơn tàu biển, xà Lan) - SƠN CHỐNG HÀ | Metachlor AF10 | 5L | 2.890.352 |
SƠN TÀU THUYỀN (Sơn tàu biển, xà Lan) - SƠN LÓT CHỐNG RỈ | Metakyd Primer | 20L | 2.381.802 |
SƠN TÀU THUYỀN (Sơn tàu biển, xà Lan) - SƠN LÓT CHỐNG RỈ | Metakyd Primer | 5L | 606.685 |
SƠN TÀU THUYỀN (Sơn tàu biển, xà Lan) - SƠN LÓT CHỐNG RỈ | Metakyd Primer L | LÍT | 141.275 |
SƠN TÀU THUYỀN (Sơn tàu biển, xà Lan) - SƠN LÓT CHỐNG RỈ | Metachlor Primer | 20L | 2.967.116 |
SƠN TÀU THUYỀN (Sơn tàu biển, xà Lan) - SƠN LÓT CHỐNG RỈ | Metachlor Primer | 5L | 755.774 |
SƠN TÀU THUYỀN (Sơn tàu biển, xà Lan) - SƠN LÓT CHỐNG RỈ | Metapox Primer | Bộ 20L | 3.493.956 |
SƠN TÀU THUYỀN (Sơn tàu biển, xà Lan) - SƠN LÓT CHỐNG RỈ | Metapox Primer | Bộ 5L | 889.970 |
SƠN TÀU THUYỀN (Sơn tàu biển, xà Lan) - SƠN PHỦ LỚP CUỐI CÙNG | Metakyd Top HG - Màu Đen & Nhạt | 20L | 2.708.544 |
SƠN TÀU THUYỀN (Sơn tàu biển, xà Lan) - SƠN PHỦ LỚP CUỐI CÙNG | Metakyd Top HG - Màu trắng, Tươi, Mạnh | 20L | 288.904 |
SƠN TÀU THUYỀN (Sơn tàu biển, xà Lan) - SƠN PHỦ LỚP CUỐI CÙNG | Metakyd Top HG - Màu trắng, Tươi, Mạnh | 5L | 736.016 |
SƠN TÀU THUYỀN (Sơn tàu biển, xà Lan) - SƠN PHỦ LỚP CUỐI CÙNG | Metakyd Top HG - Tín hiệu | 20L | 3.080.241 |
SƠN TÀU THUYỀN (Sơn tàu biển, xà Lan) - SƠN PHỦ LỚP CUỐI CÙNG | Metakyd Top HG - Tín hiệu | 5L | 784.589 |
SƠN TÀU THUYỀN (Sơn tàu biển, xà Lan) - SƠN PHỦ LỚP CUỐI CÙNG | Metakyd BTD - Màu Đen & Nhạt | 20L | 2.585.428 |
SƠN TÀU THUYỀN (Sơn tàu biển, xà Lan) - SƠN PHỦ LỚP CUỐI CÙNG | Metakyd BTD - Màu Đen & Nhạt | 5L | 658.553 |
SƠN TÀU THUYỀN (Sơn tàu biển, xà Lan) - SƠN PHỦ LỚP CUỐI CÙNG | Metakyd BTD - Màu trắng, Tươi, Mạnh | 20L | 2.758.200 |
SƠN TÀU THUYỀN (Sơn tàu biển, xà Lan) - SƠN PHỦ LỚP CUỐI CÙNG | Metakyd BTD - Màu trắng, Tươi, Mạnh | 5L | 702.561 |
SƠN TÀU THUYỀN (Sơn tàu biển, xà Lan) - SƠN PHỦ LỚP CUỐI CÙNG | Metakyd BTD - Tín hiệu | 20L | 2.940.230 |
SƠN TÀU THUYỀN (Sơn tàu biển, xà Lan) - SƠN PHỦ LỚP CUỐI CÙNG | Metakyd BTD - Tín hiệu | 5L | 748.926 |
SƠN TÀU THUYỀN (Sơn tàu biển, xà Lan) - SƠN PHỦ LỚP CUỐI CÙNG | Metachlor BTD - Màu Đen & Nhạt | 20L | 3.280.634 |
SƠN TÀU THUYỀN (Sơn tàu biển, xà Lan) - SƠN PHỦ LỚP CUỐI CÙNG | Metachlor BTD - Màu Đen & Nhạt | 5L | 835.633 |
SƠN TÀU THUYỀN (Sơn tàu biển, xà Lan) - SƠN PHỦ LỚP CUỐI CÙNG | Metachlor BTD - Màu trắng, Tươi, Mạnh | 20L | 3.387.296 |
SƠN TÀU THUYỀN (Sơn tàu biển, xà Lan) - SƠN PHỦ LỚP CUỐI CÙNG | Metachlor BTD - Màu trắng, Tươi, Mạnh | 5L | 862.809 |
SƠN TÀU THUYỀN (Sơn tàu biển, xà Lan) - SƠN PHỦ LỚP CUỐI CÙNG | Metachlor BTD - Tín hiệu | 20L | 3.529.509 |
SƠN TÀU THUYỀN (Sơn tàu biển, xà Lan) - SƠN PHỦ LỚP CUỐI CÙNG | Metachlor BTD - Tín hiệu | 5L | 899.026 |
SƠN TÀU THUYỀN (Sơn tàu biển, xà Lan) - SƠN PHỦ LỚP CUỐI CÙNG | Metapox Top - Màu Đen & Nhạt | Bộ 20L | 3.636.171 |
SƠN TÀU THUYỀN (Sơn tàu biển, xà Lan) - SƠN PHỦ LỚP CUỐI CÙNG | Metapox Top - Màu Đen & Nhạt | Bộ 4L | 740.956 |
SƠN TÀU THUYỀN (Sơn tàu biển, xà Lan) - SƠN PHỦ LỚP CUỐI CÙNG | Metapox Top - Màu trắng, Tươi, Mạnh | Bộ 20L | 3.878.582 |
SƠN TÀU THUYỀN (Sơn tàu biển, xà Lan) - SƠN PHỦ LỚP CUỐI CÙNG | Metapox Top - Màu trắng, Tươi, Mạnh | Bộ 4L | 790.353 |
SƠN TÀU THUYỀN (Sơn tàu biển, xà Lan) - SƠN PHỦ LỚP CUỐI CÙNG | Metapox Top - Tín hiệu | Bộ 20L | 4.053.119 |
SƠN TÀU THUYỀN (Sơn tàu biển, xà Lan) - SƠN PHỦ LỚP CUỐI CÙNG | Metapox Top - Tín hiệu | Bộ 4L | 825.919 |
SƠN TÀU THUYỀN (Sơn tàu biển, xà Lan) - SƠN PHỦ LỚP CUỐI CÙNG | Metakyd Top HG - Màu Đen & Nhạt | 5L | 689.912 |
>>> Tìm hiểu bảng giá sơn Á Đông tại đây
Nhà phân phối sơn Á Đông
Vương Quốc Sơn là nhà phân phối sơn Á Đông với hơn chục năm kinh nghiệm trong ngành sơn sửa nhà. Bạn có thể tham khảo bảng giá, màu sơn Á Đông và lựa chọn đội sơn chuyên nghiệp cho không gian nhà mình tại đơn vị chúng tôi.
Thực tế trên thị trường hiện nay có vô số đơn vị cung cấp sơn thương hiệu Á Đông nhưng đều không đáp ứng đầy đủ các tiêu chí về chất lượng. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn có thể khiến tài sản của bạn bị bong tróc, sơn không đều màu.
Vì vậy, lựa chọn nhà cung cấp sơn Á Đông uy tín sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí nhất mà vẫn đảm bảo chất lượng và màu sắc của sơn.
Ngoài ra, Vương Quốc Sơn còn phân phối sơn Á Đông chính hãng đến các đại lý trên toàn quốc.
Sơn Á Đông hiện đang được phổ biến rộng rãi trên khắp các tỉnh thành của Việt Nam, bạn có thể tìm mua ở bất kỳ đơn vị nào. Ngược lại, các đại lý bán sơn Á Đông chính hãng sẽ không có nhiều và sẽ không thể phân biệt được đâu là hàng chính hãng và đâu là hàng đã qua kiểm duyệt.
Do đó, nếu bạn muốn đảm bảo chất lượng sơn cho ngôi nhà của mình, bạn có thể tìm đến đơn vị Vương Quốc Sơn của chúng tôi, đơn vị có giá thành rẻ, đạt tiêu chuẩn chất lượng, luôn sẵn sàng giúp đỡ và tư vấn cho bạn dựa trên nhu cầu.
Địa chỉ mua sơn Á Đông chất lượng, tiết kiệm
Vương Quốc Sơn là địa điểm cung cấp hàng hóa của nhà sản xuất sơn Á Đông cho thị trường tiêu dùng và các công trình sơn công nghiệp tại Việt Nam.
– Tất cả các sản phẩm sơn Á Đông chúng tôi bán đều là hàng thật, có giấy tờ và nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
– Các sản phẩm sơn Đông Á được gửi đến tay khách hàng sẽ còn nguyên như khi nhà sản xuất đưa đến chúng tôi. Các sản phẩm 100% không xuất hiện dấu hiệu cạy mở.
Nếu khách hàng có nhu cầu tìm hiểu hoặc mua sơn Á Đông, hãy liên hệ ngay chúng tôi. Chúng tôi sẽ mang đến cho khách hàng những sản phẩm chính hãng, giá thành hợp lý và hỗ trợ khách hàng vận chuyển nếu như mua số lượng lớn trên toàn quốc.
Thông Tin Liên Hệ:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CHÍ HÀO
Địa chỉ: 606/76/4 Quốc lộ 13, khu phố 4, Phường Hiệp Bình Phước, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh.
Hướng dẫn chỉ đường: Tại Đây.
Điện thoại: 028 626 757 76.
Fax: 028 626 757 28.
Di động: 0903 11 22 26 – 0903 61 22 26 – 0903 17 22 26 – 0903 08 52 66
Email: [email protected].